TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,248,134,890,000 |
2,147,749,650,000 |
1,868,502,720,000 |
1,687,343,570,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
2,248,086,360,000 |
2,137,575,130,000 |
1,868,360,740,000 |
1,687,197,680,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
78,555,250,000 |
162,048,670,000 |
63,498,490,000 |
115,886,500,000 |
|
1.1. Tiền
|
63,555,250,000 |
132,048,670,000 |
63,498,490,000 |
25,886,500,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
15,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
90,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,105,262,090,000 |
631,669,640,000 |
726,274,530,000 |
409,954,640,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
80,020,950,000 |
100,020,950,000 |
100,020,950,000 |
206,226,200,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
712,391,420,000 |
899,585,630,000 |
837,632,890,000 |
777,193,010,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
270,875,720,000 |
345,250,490,000 |
138,201,170,000 |
179,064,240,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-18,667,230,000 |
-18,667,230,000 |
-18,667,230,000 |
-18,768,520,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
16,636,840,000 |
15,658,240,000 |
19,496,090,000 |
12,767,310,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
870,910,000 |
400,030,000 |
|
2,362,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
15,765,930,000 |
15,258,210,000 |
19,496,090,000 |
10,405,310,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
2,796,400,000 |
1,975,280,000 |
1,888,580,000 |
1,762,680,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
12,400,000 |
|
12. Các khoản phải thu khác
|
235,920,000 |
54,450,000 |
89,970,000 |
3,106,430,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-21,000,000 |
-21,000,000 |
-74,700,000 |
-7,200,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
48,530,000 |
10,174,520,000 |
141,980,000 |
145,890,000 |
|
1. Tạm ứng
|
25,000,000 |
155,250,000 |
119,000,000 |
127,400,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
23,530,000 |
19,280,000 |
22,980,000 |
18,490,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
9,999,990,000 |
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
97,840,710,000 |
101,847,340,000 |
99,067,730,000 |
97,597,450,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
49,959,430,000 |
49,959,430,000 |
50,772,500,000 |
50,095,990,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
49,959,430,000 |
49,959,430,000 |
50,772,500,000 |
50,095,990,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
49,959,430,000 |
49,959,430,000 |
50,772,500,000 |
50,095,990,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
11,323,380,000 |
11,124,620,000 |
13,261,930,000 |
12,468,150,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,927,880,000 |
9,787,290,000 |
9,142,130,000 |
8,496,960,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,395,500,000 |
1,337,330,000 |
4,119,800,000 |
3,971,190,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
36,557,890,000 |
40,763,290,000 |
35,033,300,000 |
35,033,300,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
4,454,300,000 |
10,454,300,000 |
4,454,300,000 |
4,454,300,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
967,600,000 |
308,990,000 |
|
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
31,136,000,000 |
30,000,000,000 |
20,579,000,000 |
30,579,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
10,000,000,000 |
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,345,975,600,000 |
2,249,596,990,000 |
1,967,570,450,000 |
1,784,941,020,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,136,575,690,000 |
831,640,300,000 |
512,080,470,000 |
291,927,230,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,136,575,690,000 |
831,640,300,000 |
512,080,470,000 |
291,927,230,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
274,440,000,000 |
149,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
274,440,000,000 |
149,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
16,999,350,000 |
83,959,030,000 |
8,090,390,000 |
18,020,540,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,491,270,000 |
4,129,290,000 |
3,456,890,000 |
11,967,040,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,301,180,000 |
1,089,650,000 |
863,270,000 |
594,700,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,242,200,000 |
21,402,930,000 |
39,710,700,000 |
9,228,480,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
34,771,330,000 |
21,561,060,000 |
22,500,910,000 |
35,347,910,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
24,610,000 |
322,220,000 |
347,100,000 |
404,840,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,818,070,000 |
2,387,590,000 |
588,750,000 |
6,167,850,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
777,775,470,000 |
545,964,310,000 |
11,484,440,000 |
86,140,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,712,220,000 |
1,824,220,000 |
15,038,030,000 |
10,109,720,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,209,399,920,000 |
1,417,956,690,000 |
1,455,489,980,000 |
1,493,013,790,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,209,399,920,000 |
1,417,956,690,000 |
1,455,489,980,000 |
1,493,013,790,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
976,571,750,000 |
1,079,191,860,000 |
1,079,191,860,000 |
1,112,553,950,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
976,374,350,000 |
1,076,374,350,000 |
1,076,374,350,000 |
1,109,736,440,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
976,374,350,000 |
1,076,374,350,000 |
1,076,374,350,000 |
1,109,736,440,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
241,710,000 |
2,861,820,000 |
2,861,820,000 |
2,861,820,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-44,320,000 |
-44,320,000 |
-44,320,000 |
-44,320,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
54,558,190,000 |
102,968,310,000 |
31,550,590,000 |
44,930,220,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
5,959,870,000 |
14,708,500,000 |
14,708,500,000 |
14,708,500,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
5,959,870,000 |
14,708,500,000 |
14,708,500,000 |
14,708,500,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
166,350,230,000 |
206,379,520,000 |
315,330,520,000 |
306,112,620,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
206,849,330,000 |
271,438,650,000 |
435,969,360,000 |
391,685,950,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-40,499,090,000 |
-65,059,130,000 |
-120,638,840,000 |
-85,573,330,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,345,975,600,000 |
2,249,596,990,000 |
1,967,570,450,000 |
1,784,941,020,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|