TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,109,138,570,000 |
1,408,981,380,000 |
1,517,707,450,000 |
1,873,237,930,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
2,108,989,530,000 |
1,408,862,980,000 |
1,517,549,680,000 |
1,873,109,600,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
50,982,260,000 |
436,488,310,000 |
123,339,430,000 |
351,206,930,000 |
|
1.1. Tiền
|
5,982,260,000 |
106,488,310,000 |
58,339,430,000 |
96,206,930,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
45,000,000,000 |
330,000,000,000 |
65,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,256,752,730,000 |
358,921,520,000 |
767,108,320,000 |
939,717,550,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
347,296,990,000 |
127,024,020,000 |
167,024,020,000 |
120,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
392,280,450,000 |
471,678,060,000 |
459,248,330,000 |
466,179,330,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-27,980,770,000 |
-21,800,060,000 |
-18,717,410,000 |
-18,667,230,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
81,757,820,000 |
34,805,710,000 |
17,083,190,000 |
12,774,800,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
66,659,080,000 |
14,945,330,000 |
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
15,098,740,000 |
19,860,370,000 |
17,083,190,000 |
12,774,800,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18,550,000 |
148,800,000 |
183,240,000 |
130,090,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
8,064,660,000 |
1,688,630,000 |
2,295,410,000 |
1,664,710,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
345,390,000 |
299,170,000 |
231,310,000 |
124,420,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-528,560,000 |
-391,160,000 |
-246,160,000 |
-21,000,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
149,040,000 |
118,400,000 |
157,770,000 |
128,330,000 |
|
1. Tạm ứng
|
124,600,000 |
98,500,000 |
137,010,000 |
108,560,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
24,440,000 |
19,900,000 |
20,760,000 |
19,770,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
31,583,970,000 |
33,889,480,000 |
105,683,790,000 |
92,577,150,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
311,800,000 |
311,800,000 |
50,337,580,000 |
50,337,580,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
311,800,000 |
311,800,000 |
50,337,580,000 |
50,337,580,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
311,800,000 |
311,800,000 |
50,337,580,000 |
50,337,580,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
7,110,390,000 |
8,297,960,000 |
7,838,660,000 |
7,652,020,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,829,110,000 |
6,669,770,000 |
6,268,640,000 |
6,140,170,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,281,280,000 |
1,628,190,000 |
1,570,020,000 |
1,511,850,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
24,161,780,000 |
25,279,720,000 |
47,507,550,000 |
34,587,550,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
3,642,570,000 |
4,007,550,000 |
27,507,550,000 |
4,007,550,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
50,350,000 |
217,120,000 |
|
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,468,860,000 |
21,055,050,000 |
20,000,000,000 |
30,580,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,140,722,540,000 |
1,442,870,860,000 |
1,623,391,240,000 |
1,965,815,080,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,200,451,070,000 |
460,429,280,000 |
616,864,630,000 |
871,079,300,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,200,451,070,000 |
460,429,280,000 |
616,864,630,000 |
871,079,300,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
872,980,800,000 |
301,120,500,000 |
|
585,000,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
872,980,800,000 |
301,120,500,000 |
|
585,000,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
297,485,790,000 |
115,496,790,000 |
36,624,200,000 |
13,380,430,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,397,300,000 |
4,073,890,000 |
4,957,850,000 |
5,201,430,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
637,300,000 |
1,737,670,000 |
1,543,770,000 |
1,992,010,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,177,260,000 |
14,336,630,000 |
9,220,040,000 |
19,643,360,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
15,219,800,000 |
23,216,590,000 |
19,295,350,000 |
27,250,670,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
416,130,000 |
3,750,000 |
420,540,000 |
468,440,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5,850,260,000 |
289,480,000 |
3,923,170,000 |
313,730,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
286,440,000 |
153,970,000 |
3,324,210,000 |
209,485,450,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
537,555,500,000 |
8,343,790,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
940,271,470,000 |
982,441,580,000 |
1,006,526,610,000 |
1,094,735,780,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
940,271,470,000 |
982,441,580,000 |
1,006,526,610,000 |
1,094,735,780,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
865,241,710,000 |
902,432,860,000 |
902,432,860,000 |
902,432,860,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
865,000,000,000 |
902,191,150,000 |
902,191,150,000 |
902,191,150,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
865,000,000,000 |
902,191,150,000 |
902,191,150,000 |
902,191,150,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
241,710,000 |
241,710,000 |
241,710,000 |
241,710,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
207,780,000 |
207,780,000 |
5,959,870,000 |
5,959,870,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
207,780,000 |
207,780,000 |
5,959,870,000 |
5,959,870,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
74,614,190,000 |
79,593,150,000 |
92,174,010,000 |
180,383,180,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
79,593,150,000 |
92,174,010,000 |
199,990,970,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
74,614,190,000 |
|
|
-19,607,790,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,140,722,540,000 |
1,442,870,860,000 |
1,623,391,240,000 |
1,965,815,080,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|