MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2016 Quý 4-2016 Quý 1-2017 Quý 2-2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,109,138,570,000 1,408,981,380,000 1,517,707,450,000 1,873,237,930,000
I. Tài sản tài chính 2,108,989,530,000 1,408,862,980,000 1,517,549,680,000 1,873,109,600,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,982,260,000 436,488,310,000 123,339,430,000 351,206,930,000
1.1. Tiền 5,982,260,000 106,488,310,000 58,339,430,000 96,206,930,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 45,000,000,000 330,000,000,000 65,000,000,000 255,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,256,752,730,000 358,921,520,000 767,108,320,000 939,717,550,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 347,296,990,000 127,024,020,000 167,024,020,000 120,000,000,000
4. Các khoản cho vay 392,280,450,000 471,678,060,000 459,248,330,000 466,179,330,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -27,980,770,000 -21,800,060,000 -18,717,410,000 -18,667,230,000
7. Các khoản phải thu 81,757,820,000 34,805,710,000 17,083,190,000 12,774,800,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 66,659,080,000 14,945,330,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 15,098,740,000 19,860,370,000 17,083,190,000 12,774,800,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18,550,000 148,800,000 183,240,000 130,090,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 8,064,660,000 1,688,630,000 2,295,410,000 1,664,710,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 345,390,000 299,170,000 231,310,000 124,420,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -528,560,000 -391,160,000 -246,160,000 -21,000,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 149,040,000 118,400,000 157,770,000 128,330,000
1. Tạm ứng 124,600,000 98,500,000 137,010,000 108,560,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 24,440,000 19,900,000 20,760,000 19,770,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 31,583,970,000 33,889,480,000 105,683,790,000 92,577,150,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 311,800,000 311,800,000 50,337,580,000 50,337,580,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 311,800,000 311,800,000 50,337,580,000 50,337,580,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 311,800,000 311,800,000 50,337,580,000 50,337,580,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 7,110,390,000 8,297,960,000 7,838,660,000 7,652,020,000
1. Tài sản cố định hữu hình 5,829,110,000 6,669,770,000 6,268,640,000 6,140,170,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 1,281,280,000 1,628,190,000 1,570,020,000 1,511,850,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 24,161,780,000 25,279,720,000 47,507,550,000 34,587,550,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 3,642,570,000 4,007,550,000 27,507,550,000 4,007,550,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 50,350,000 217,120,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,468,860,000 21,055,050,000 20,000,000,000 30,580,000,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,140,722,540,000 1,442,870,860,000 1,623,391,240,000 1,965,815,080,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,200,451,070,000 460,429,280,000 616,864,630,000 871,079,300,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1,200,451,070,000 460,429,280,000 616,864,630,000 871,079,300,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 872,980,800,000 301,120,500,000 585,000,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 872,980,800,000 301,120,500,000 585,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 297,485,790,000 115,496,790,000 36,624,200,000 13,380,430,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 4,397,300,000 4,073,890,000 4,957,850,000 5,201,430,000
9. Người mua trả tiền trước 637,300,000 1,737,670,000 1,543,770,000 1,992,010,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,177,260,000 14,336,630,000 9,220,040,000 19,643,360,000
11. Phải trả người lao động 15,219,800,000 23,216,590,000 19,295,350,000 27,250,670,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 416,130,000 3,750,000 420,540,000 468,440,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,850,260,000 289,480,000 3,923,170,000 313,730,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 286,440,000 153,970,000 3,324,210,000 209,485,450,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 537,555,500,000 8,343,790,000
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 940,271,470,000 982,441,580,000 1,006,526,610,000 1,094,735,780,000
I. Vốn chủ sở hữu 940,271,470,000 982,441,580,000 1,006,526,610,000 1,094,735,780,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 865,241,710,000 902,432,860,000 902,432,860,000 902,432,860,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 865,000,000,000 902,191,150,000 902,191,150,000 902,191,150,000
a. Cổ phiếu phổ thông 865,000,000,000 902,191,150,000 902,191,150,000 902,191,150,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 241,710,000 241,710,000 241,710,000 241,710,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 207,780,000 207,780,000 5,959,870,000 5,959,870,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 207,780,000 207,780,000 5,959,870,000 5,959,870,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 74,614,190,000 79,593,150,000 92,174,010,000 180,383,180,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 79,593,150,000 92,174,010,000 199,990,970,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 74,614,190,000 -19,607,790,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,140,722,540,000 1,442,870,860,000 1,623,391,240,000 1,965,815,080,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.