MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,806,525,730,000 2,353,475,640,000 1,362,064,040,000 2,248,134,890,000
I. Tài sản tài chính 1,361,945,640,000 2,248,086,360,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 442,321,780,000 325,923,380,000 436,488,310,000 78,555,250,000
1.1. Tiền 106,488,310,000 63,555,250,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 330,000,000,000 15,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 358,921,520,000 1,105,262,090,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 77,024,020,000 80,020,950,000
4. Các khoản cho vay 471,678,060,000 712,391,420,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 270,875,720,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -18,717,410,000 -18,667,230,000
7. Các khoản phải thu 34,805,710,000 16,636,840,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 14,945,330,000 870,910,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 19,860,370,000 15,765,930,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 148,800,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1,688,630,000 2,796,400,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 299,170,000 235,920,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -391,160,000 -21,000,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 118,400,000 48,530,000
1. Tạm ứng 98,500,000 25,000,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 24,760,000 22,900,000 19,900,000 23,530,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 728,650,000 770,920,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 36,005,950,000 37,683,990,000 83,889,480,000 97,840,710,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 16,345,820,000 9,745,690,000 50,311,800,000 49,959,430,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 16,345,820,000 9,745,690,000 50,311,800,000 49,959,430,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,311,800,000 49,959,430,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 1,800,990,000 5,657,630,000 8,297,960,000 11,323,380,000
1. Tài sản cố định hữu hình 1,800,990,000 4,725,530,000 6,669,770,000 9,927,880,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 932,100,000 1,628,190,000 1,395,500,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 17,859,140,000 22,280,660,000 25,279,720,000 36,557,890,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 4,007,550,000 4,454,300,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 980,750,000 217,120,000 967,600,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 14,885,770,000 18,408,270,000 21,055,050,000 31,136,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 2,973,370,000 2,891,650,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,842,531,690,000 2,391,159,620,000 1,445,953,520,000 2,345,975,600,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,074,921,740,000 1,522,024,250,000 462,018,360,000 1,136,575,690,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1,074,921,740,000 1,522,024,250,000 462,018,360,000 1,136,575,690,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 234,000,000,000 623,600,000,000 249,500,000,000 274,440,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 234,000,000,000 623,600,000,000 249,500,000,000 274,440,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 372,342,300,000 309,343,130,000 115,583,130,000 16,999,350,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1,615,300,000 2,260,450,000 4,073,890,000 8,491,270,000
9. Người mua trả tiền trước 1,645,880,000 1,454,340,000 1,737,670,000 1,301,180,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,892,730,000 2,986,870,000 13,939,360,000 15,242,200,000
11. Phải trả người lao động 9,364,770,000 11,299,190,000 25,116,590,000 34,771,330,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 3,750,000 24,610,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,639,870,000 309,230,000 289,480,000 2,818,070,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 449,420,880,000 570,771,050,000 51,774,470,000 777,775,470,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,712,220,000
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 767,609,940,000 869,135,370,000 983,935,160,000 1,209,399,920,000
I. Vốn chủ sở hữu 767,609,940,000 869,135,370,000 983,935,160,000 1,209,399,920,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 865,241,710,000 865,241,710,000 902,432,860,000 976,571,750,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 865,000,000,000 865,000,000,000 902,191,150,000 976,374,350,000
a. Cổ phiếu phổ thông 902,191,150,000 976,374,350,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 241,710,000 241,710,000 241,710,000 241,710,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -44,320,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 54,558,190,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 5,959,870,000 14,708,500,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 207,780,000 5,959,870,000 14,708,500,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 207,780,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối -97,631,770,000 3,478,090,000 69,582,550,000 148,852,970,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 69,582,550,000 189,352,070,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -40,499,090,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,842,531,690,000 2,391,159,620,000 1,445,953,520,000 2,345,975,600,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.