MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2021 Quý 3-2021 Quý 4-2021 Quý 1-2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 442,476,880,000 948,235,730,000 1,594,590,330,000 1,551,726,510,000
I. Tài sản tài chính 425,885,760,000 888,636,940,000 1,593,095,950,000 1,549,702,260,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 149,580,840,000 240,676,150,000 159,110,550,000 141,655,230,000
1.1. Tiền 69,580,840,000 5,676,150,000 159,110,550,000 141,655,230,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 80,000,000,000 235,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 108,670,920,000 377,890,590,000 901,639,920,000 1,070,776,170,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 152,326,280,000 255,617,740,000 532,994,690,000 314,831,610,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -10,615,240,000 -10,615,240,000 -10,615,240,000 -10,615,240,000
7. Các khoản phải thu 8,239,480,000 9,307,420,000 7,349,660,000 1,704,780,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 6,895,000,000 6,895,000,000 4,649,000,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 1,344,480,000 2,412,420,000 2,700,660,000 1,704,780,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,000,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 15,744,990,000 13,778,010,000 1,674,340,000 1,579,340,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 14,260,660,000 14,304,430,000 12,281,110,000 41,099,440,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -12,322,180,000 -12,322,180,000 -11,339,080,000 -11,339,080,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 16,591,130,000 59,598,780,000 1,494,380,000 2,024,250,000
1. Tạm ứng 15,912,790,000 59,273,230,000 1,362,260,000 1,503,820,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 639,330,000 276,560,000 93,120,000 481,430,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 39,000,000 39,000,000 39,000,000 39,000,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,000,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 11,738,330,000 11,646,210,000 18,102,890,000 21,157,270,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 277,030,000 231,140,000 189,190,000 600,790,000
1. Tài sản cố định hữu hình 57,770,000 36,080,000 18,340,000 2,580,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 219,260,000 195,060,000 170,850,000 598,210,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,334,240,000 6,334,240,000
V. Tài sản dài hạn khác 11,461,300,000 11,415,070,000 11,579,450,000 14,222,230,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 192,710,000 499,870,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 238,940,000 357,090,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 11,222,360,000 11,222,360,000 11,222,360,000 13,722,360,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 454,215,220,000 959,881,940,000 1,612,693,220,000 1,572,883,770,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,593,960,000 35,316,900,000 202,462,580,000 116,331,940,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 13,399,740,000 8,317,620,000 122,449,110,000 31,687,470,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 552,990,000 484,020,000 641,790,000 895,510,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 137,940,000 286,180,000 55,300,420,000 5,271,070,000
9. Người mua trả tiền trước 1,579,490,000 1,453,490,000 1,082,530,000 1,276,290,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,174,540,000 2,099,160,000 56,212,230,000 14,123,830,000
11. Phải trả người lao động 697,620,000 572,360,000 1,679,450,000 604,670,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 151,510,000 178,650,000 120,530,000 265,050,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,935,160,000 1,043,320,000 600,250,000 654,130,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,779,990,000 1,809,940,000 6,421,430,000 8,206,420,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 390,500,000 390,500,000 390,500,000 390,500,000
II. Nợ phải trả dài hạn 3,194,220,000 26,999,280,000 80,013,470,000 84,644,470,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 4,631,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,194,220,000 26,999,280,000 80,013,470,000 80,013,470,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 437,621,260,000 924,565,040,000 1,410,230,640,000 1,456,551,840,000
I. Vốn chủ sở hữu 437,621,260,000 924,565,040,000 1,410,230,640,000 1,456,551,840,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 396,000,000,000 785,959,450,000 843,759,450,000 843,759,450,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 390,000,000,000 780,000,000,000 830,000,000,000 830,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 390,000,000,000 780,000,000,000 830,000,000,000 830,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 6,000,000,000 5,959,450,000 13,759,450,000 13,759,450,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 2,868,000,000 2,868,000,000 2,868,000,000 2,868,000,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 38,753,260,000 135,737,590,000 563,603,190,000 609,924,390,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 25,976,370,000 27,740,450,000 243,549,320,000 291,871,530,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 12,776,890,000 107,997,140,000 320,053,870,000 318,052,860,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 454,215,220,000 959,881,940,000 1,612,693,220,000 1,572,883,770,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.