TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
346,084,630,000 |
347,366,170,000 |
358,335,740,000 |
358,595,540,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
319,672,070,000 |
300,844,020,000 |
351,043,580,000 |
321,536,240,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31,504,860,000 |
11,528,370,000 |
36,817,590,000 |
34,973,150,000 |
|
1.1. Tiền
|
31,504,860,000 |
11,528,370,000 |
26,817,590,000 |
34,973,150,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
10,000,000,000 |
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
111,648,190,000 |
111,648,440,000 |
122,361,390,000 |
123,586,650,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
168,597,170,000 |
160,258,670,000 |
187,759,830,000 |
145,598,010,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-10,840,350,000 |
-10,840,350,000 |
-11,070,910,000 |
-11,070,910,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
15,475,530,000 |
14,174,990,000 |
13,577,970,000 |
14,050,970,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
8,995,000,000 |
8,995,000,000 |
8,995,000,000 |
8,795,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
6,480,530,000 |
5,179,990,000 |
4,582,970,000 |
5,255,970,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
8,180,000 |
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1,995,800,000 |
8,017,660,000 |
564,220,000 |
10,932,230,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
13,631,550,000 |
18,388,730,000 |
13,355,670,000 |
15,788,330,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-12,340,680,000 |
-12,340,680,000 |
-12,322,180,000 |
-12,322,180,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
26,412,570,000 |
46,522,150,000 |
7,292,160,000 |
37,059,300,000 |
|
1. Tạm ứng
|
26,407,830,000 |
46,198,480,000 |
7,019,330,000 |
36,832,670,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,730,000 |
322,670,000 |
223,830,000 |
180,130,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1,000,000 |
1,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
10,000,000 |
7,500,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
11,091,680,000 |
14,606,930,000 |
13,895,050,000 |
13,851,390,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
370,620,000 |
276,020,000 |
298,300,000 |
229,070,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
370,620,000 |
276,020,000 |
181,420,000 |
122,820,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
116,880,000 |
106,250,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
63,750,000 |
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
10,657,310,000 |
14,330,900,000 |
13,596,750,000 |
13,622,320,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
38,000,000 |
38,000,000 |
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
202,360,000 |
171,010,000 |
142,500,000 |
168,070,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
3,433,010,000 |
2,765,370,000 |
2,765,370,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
10,416,950,000 |
10,688,880,000 |
10,688,880,000 |
10,688,880,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
357,176,310,000 |
361,973,090,000 |
372,230,790,000 |
372,446,930,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
15,093,240,000 |
16,167,200,000 |
23,184,780,000 |
9,381,140,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
15,079,910,000 |
16,167,200,000 |
23,184,780,000 |
9,381,140,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
135,930,000 |
178,310,000 |
218,030,000 |
192,030,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
169,620,000 |
137,940,000 |
137,940,000 |
137,940,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2,644,990,000 |
1,590,990,000 |
1,741,090,000 |
1,615,990,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
598,780,000 |
1,221,610,000 |
1,174,270,000 |
817,330,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
518,980,000 |
516,150,000 |
799,490,000 |
653,790,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
6,090,000 |
106,360,000 |
126,870,000 |
93,170,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,703,900,000 |
7,325,400,000 |
816,450,000 |
1,287,610,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
8,941,070,000 |
4,729,890,000 |
17,788,590,000 |
4,192,790,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
360,550,000 |
360,550,000 |
382,050,000 |
390,500,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
13,330,000 |
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
13,330,000 |
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
342,083,070,000 |
345,805,890,000 |
349,046,000,000 |
363,065,790,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
342,083,070,000 |
345,805,890,000 |
349,046,000,000 |
363,065,790,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2,868,000,000 |
2,868,000,000 |
2,868,000,000 |
2,868,000,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-56,784,930,000 |
-53,062,110,000 |
-49,822,000,000 |
-35,802,210,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-39,606,540,000 |
-39,330,310,000 |
-38,760,500,000 |
-25,965,980,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-17,178,390,000 |
-13,731,800,000 |
-11,061,490,000 |
-9,836,230,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
357,176,310,000 |
361,973,090,000 |
372,230,790,000 |
372,446,930,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|