TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
383,037,930,000 |
380,747,640,000 |
362,588,110,000 |
343,779,770,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
351,040,010,000 |
306,141,940,000 |
336,139,840,000 |
297,457,280,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,327,480,000 |
4,606,400,000 |
5,255,200,000 |
3,813,670,000 |
|
1.1. Tiền
|
327,480,000 |
606,400,000 |
5,255,200,000 |
3,813,670,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
6,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
177,712,930,000 |
153,450,760,000 |
128,879,890,000 |
115,599,630,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
159,491,800,000 |
140,185,640,000 |
195,099,820,000 |
170,009,400,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
2,125,300,000 |
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-10,840,350,000 |
-10,840,350,000 |
-10,840,350,000 |
-10,840,350,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
14,122,590,000 |
14,357,380,000 |
14,684,630,000 |
15,773,730,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
8,995,000,000 |
8,995,000,000 |
8,995,000,000 |
8,995,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
5,127,590,000 |
5,362,380,000 |
5,689,630,000 |
6,778,730,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
9,000,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
737,320,000 |
1,645,220,000 |
1,645,220,000 |
1,601,220,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
12,173,800,000 |
13,491,620,000 |
13,756,110,000 |
13,831,650,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-10,810,860,000 |
-10,754,730,000 |
-12,340,680,000 |
-12,340,680,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
31,997,920,000 |
74,605,700,000 |
26,448,270,000 |
46,322,500,000 |
|
1. Tạm ứng
|
31,770,090,000 |
74,288,980,000 |
26,215,410,000 |
46,207,050,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
151,700,000 |
240,590,000 |
221,860,000 |
114,450,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
76,140,000 |
76,140,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
10,000,000 |
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
13,334,000,000 |
12,095,380,000 |
11,280,560,000 |
11,134,460,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
987,560,000 |
803,240,000 |
619,800,000 |
473,910,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
749,020,000 |
654,420,000 |
559,820,000 |
465,220,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
59,980,000 |
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
238,540,000 |
148,820,000 |
|
8,690,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
12,346,450,000 |
11,292,150,000 |
10,660,760,000 |
10,660,550,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
311,690,000 |
311,690,000 |
38,000,000 |
38,000,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
139,190,000 |
171,400,000 |
205,810,000 |
205,600,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,543,350,000 |
392,110,000 |
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
10,352,210,000 |
10,416,950,000 |
10,416,950,000 |
10,416,950,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
396,371,930,000 |
392,843,020,000 |
373,868,670,000 |
354,914,240,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
15,561,130,000 |
14,373,230,000 |
15,182,070,000 |
9,330,690,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
15,561,130,000 |
14,373,230,000 |
15,168,740,000 |
9,317,360,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
168,570,000 |
172,980,000 |
137,170,000 |
134,320,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
145,740,000 |
6,645,740,000 |
137,940,000 |
149,460,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,764,290,000 |
1,694,790,000 |
1,701,190,000 |
1,927,190,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,505,810,000 |
556,060,000 |
403,060,000 |
409,350,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
259,260,000 |
549,960,000 |
583,250,000 |
587,420,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
3,720,000 |
66,100,000 |
62,490,000 |
57,720,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,711,110,000 |
691,960,000 |
732,600,000 |
687,290,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
3,642,090,000 |
3,635,100,000 |
11,050,500,000 |
5,004,050,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
360,550,000 |
360,550,000 |
360,550,000 |
360,550,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
13,330,000 |
13,330,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
13,330,000 |
13,330,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
380,810,800,000 |
378,469,800,000 |
358,686,600,000 |
345,583,550,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
380,810,800,000 |
378,469,800,000 |
358,686,600,000 |
345,583,550,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2,868,000,000 |
2,868,000,000 |
2,868,000,000 |
2,868,000,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-18,057,200,000 |
-20,398,200,000 |
-40,181,400,000 |
-53,284,450,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-19,619,710,000 |
-20,204,540,000 |
-40,234,710,000 |
-40,057,500,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
1,562,510,000 |
-193,660,000 |
53,310,000 |
-13,226,950,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
396,371,930,000 |
392,843,020,000 |
373,868,670,000 |
354,914,240,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|