MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1-2019 Quý 2-2019 Quý 3-2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 383,037,930,000 380,747,640,000 362,588,110,000 343,779,770,000
I. Tài sản tài chính 351,040,010,000 306,141,940,000 336,139,840,000 297,457,280,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,327,480,000 4,606,400,000 5,255,200,000 3,813,670,000
1.1. Tiền 327,480,000 606,400,000 5,255,200,000 3,813,670,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 4,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 177,712,930,000 153,450,760,000 128,879,890,000 115,599,630,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 159,491,800,000 140,185,640,000 195,099,820,000 170,009,400,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 2,125,300,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -10,840,350,000 -10,840,350,000 -10,840,350,000 -10,840,350,000
7. Các khoản phải thu 14,122,590,000 14,357,380,000 14,684,630,000 15,773,730,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 8,995,000,000 8,995,000,000 8,995,000,000 8,995,000,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 5,127,590,000 5,362,380,000 5,689,630,000 6,778,730,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,000,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 737,320,000 1,645,220,000 1,645,220,000 1,601,220,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 12,173,800,000 13,491,620,000 13,756,110,000 13,831,650,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -10,810,860,000 -10,754,730,000 -12,340,680,000 -12,340,680,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 31,997,920,000 74,605,700,000 26,448,270,000 46,322,500,000
1. Tạm ứng 31,770,090,000 74,288,980,000 26,215,410,000 46,207,050,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 151,700,000 240,590,000 221,860,000 114,450,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 76,140,000 76,140,000 1,000,000 1,000,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,000,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 13,334,000,000 12,095,380,000 11,280,560,000 11,134,460,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 987,560,000 803,240,000 619,800,000 473,910,000
1. Tài sản cố định hữu hình 749,020,000 654,420,000 559,820,000 465,220,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính 59,980,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 238,540,000 148,820,000 8,690,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 12,346,450,000 11,292,150,000 10,660,760,000 10,660,550,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 311,690,000 311,690,000 38,000,000 38,000,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 139,190,000 171,400,000 205,810,000 205,600,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,543,350,000 392,110,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 10,352,210,000 10,416,950,000 10,416,950,000 10,416,950,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 396,371,930,000 392,843,020,000 373,868,670,000 354,914,240,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,561,130,000 14,373,230,000 15,182,070,000 9,330,690,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 15,561,130,000 14,373,230,000 15,168,740,000 9,317,360,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 168,570,000 172,980,000 137,170,000 134,320,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 145,740,000 6,645,740,000 137,940,000 149,460,000
9. Người mua trả tiền trước 1,764,290,000 1,694,790,000 1,701,190,000 1,927,190,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,505,810,000 556,060,000 403,060,000 409,350,000
11. Phải trả người lao động 259,260,000 549,960,000 583,250,000 587,420,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 3,720,000 66,100,000 62,490,000 57,720,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,711,110,000 691,960,000 732,600,000 687,290,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 3,642,090,000 3,635,100,000 11,050,500,000 5,004,050,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 360,550,000 360,550,000 360,550,000 360,550,000
II. Nợ phải trả dài hạn 13,330,000 13,330,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13,330,000 13,330,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 380,810,800,000 378,469,800,000 358,686,600,000 345,583,550,000
I. Vốn chủ sở hữu 380,810,800,000 378,469,800,000 358,686,600,000 345,583,550,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 2,868,000,000 2,868,000,000 2,868,000,000 2,868,000,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -18,057,200,000 -20,398,200,000 -40,181,400,000 -53,284,450,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -19,619,710,000 -20,204,540,000 -40,234,710,000 -40,057,500,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 1,562,510,000 -193,660,000 53,310,000 -13,226,950,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 396,371,930,000 392,843,020,000 373,868,670,000 354,914,240,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.