TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
356,775,370,000 |
359,053,380,000 |
360,894,130,000 |
377,654,590,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
310,411,950,000 |
325,543,030,000 |
303,951,610,000 |
343,718,730,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,007,780,000 |
4,857,810,000 |
7,521,930,000 |
22,717,730,000 |
|
1.1. Tiền
|
2,007,780,000 |
4,857,810,000 |
521,930,000 |
13,563,100,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
2,000,000,000 |
|
7,000,000,000 |
9,154,630,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
140,647,090,000 |
138,740,390,000 |
138,431,350,000 |
155,128,470,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
122,240,690,000 |
147,684,360,000 |
130,509,850,000 |
138,430,990,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
2,125,300,000 |
2,125,300,000 |
2,125,300,000 |
2,125,300,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-6,155,500,000 |
-10,739,920,000 |
-10,739,920,000 |
-10,739,920,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
31,772,970,000 |
31,832,740,000 |
32,124,800,000 |
31,460,850,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
29,850,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
1,272,970,000 |
1,332,740,000 |
1,624,800,000 |
1,610,850,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20,090,000 |
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
401,350,000 |
599,720,000 |
611,220,000 |
853,570,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
23,271,440,000 |
18,361,890,000 |
11,286,340,000 |
11,660,990,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-7,919,250,000 |
-7,919,250,000 |
-7,919,250,000 |
-7,919,250,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
46,363,420,000 |
33,510,350,000 |
56,942,520,000 |
33,935,860,000 |
|
1. Tạm ứng
|
46,243,330,000 |
33,508,020,000 |
56,474,310,000 |
28,848,560,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
119,090,000 |
1,330,000 |
392,080,000 |
5,011,170,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1,000,000 |
1,000,000 |
76,140,000 |
76,140,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
12,765,360,000 |
12,370,350,000 |
12,444,680,000 |
12,067,160,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
2,909,370,000 |
2,628,350,000 |
2,381,860,000 |
2,138,980,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,252,640,000 |
1,163,770,000 |
1,077,520,000 |
994,870,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,656,730,000 |
1,464,580,000 |
1,304,350,000 |
1,144,110,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
9,855,990,000 |
9,742,000,000 |
10,062,820,000 |
9,928,180,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
386,820,000 |
386,820,000 |
311,690,000 |
311,690,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
695,930,000 |
581,930,000 |
437,980,000 |
303,340,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
8,773,240,000 |
8,773,240,000 |
9,313,150,000 |
9,313,150,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
369,540,730,000 |
371,423,740,000 |
373,338,810,000 |
389,721,760,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
7,728,910,000 |
8,270,470,000 |
7,824,760,000 |
11,187,530,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
7,728,910,000 |
8,270,470,000 |
7,824,760,000 |
8,559,650,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
177,440,000 |
152,980,000 |
196,550,000 |
255,880,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
145,740,000 |
175,380,000 |
145,740,000 |
145,740,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2,558,290,000 |
2,491,290,000 |
2,434,790,000 |
1,575,350,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
361,940,000 |
333,610,000 |
563,380,000 |
1,423,890,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
390,820,000 |
387,180,000 |
339,730,000 |
308,000,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
463,240,000 |
1,024,020,000 |
395,470,000 |
573,110,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
3,430,920,000 |
3,484,710,000 |
3,506,700,000 |
4,016,870,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
200,520,000 |
221,300,000 |
242,400,000 |
260,810,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
2,627,870,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
2,627,870,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
361,811,820,000 |
363,153,270,000 |
365,514,060,000 |
378,534,230,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
361,811,820,000 |
363,153,270,000 |
365,514,060,000 |
378,534,230,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2,868,000,000 |
2,868,000,000 |
2,868,000,000 |
2,868,000,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-37,056,180,000 |
-35,714,730,000 |
-33,353,940,000 |
-20,333,770,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-33,679,030,000 |
-33,396,560,000 |
-33,353,940,000 |
-30,845,260,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-3,377,140,000 |
-2,318,170,000 |
|
10,511,480,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
369,540,730,000 |
371,423,740,000 |
373,338,810,000 |
389,721,760,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|