MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2016 Quý 3-2016 Quý 4-2016 Quý 1-2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 355,982,940,000 356,775,370,000 359,053,380,000 360,894,130,000
I. Tài sản tài chính 335,838,160,000 310,411,950,000 325,543,030,000 303,951,610,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,093,990,000 4,007,780,000 4,857,810,000 7,521,930,000
1.1. Tiền 4,593,990,000 2,007,780,000 4,857,810,000 521,930,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 3,500,000,000 2,000,000,000 7,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 132,084,860,000 140,647,090,000 138,740,390,000 138,431,350,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 161,074,480,000 122,240,690,000 147,684,360,000 130,509,850,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 2,125,300,000 2,125,300,000 2,125,300,000 2,125,300,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -6,155,500,000 -6,155,500,000 -10,739,920,000 -10,739,920,000
7. Các khoản phải thu 31,353,460,000 31,772,970,000 31,832,740,000 32,124,800,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 30,500,000,000 30,500,000,000 30,500,000,000 30,500,000,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 853,460,000 1,272,970,000 1,332,740,000 1,624,800,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,120,000 20,090,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 420,220,000 401,350,000 599,720,000 611,220,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 14,747,480,000 23,271,440,000 18,361,890,000 11,286,340,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -7,919,250,000 -7,919,250,000 -7,919,250,000 -7,919,250,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 20,144,790,000 46,363,420,000 33,510,350,000 56,942,520,000
1. Tạm ứng 19,867,990,000 46,243,330,000 33,508,020,000 56,474,310,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 275,800,000 119,090,000 1,330,000 392,080,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1,000,000 1,000,000 1,000,000 76,140,000
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 12,443,350,000 12,765,360,000 12,370,350,000 12,444,680,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 2,509,010,000 2,909,370,000 2,628,350,000 2,381,860,000
1. Tài sản cố định hữu hình 1,305,880,000 1,252,640,000 1,163,770,000 1,077,520,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 1,203,130,000 1,656,730,000 1,464,580,000 1,304,350,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 9,934,340,000 9,855,990,000 9,742,000,000 10,062,820,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 386,820,000 386,820,000 386,820,000 311,690,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 774,270,000 695,930,000 581,930,000 437,980,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 8,773,240,000 8,773,240,000 8,773,240,000 9,313,150,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 368,426,290,000 369,540,730,000 371,423,740,000 373,338,810,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,695,320,000 7,728,910,000 8,270,470,000 7,824,760,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 6,695,320,000 7,728,910,000 8,270,470,000 7,824,760,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 193,140,000 177,440,000 152,980,000 196,550,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 145,880,000 145,740,000 175,380,000 145,740,000
9. Người mua trả tiền trước 1,604,790,000 2,558,290,000 2,491,290,000 2,434,790,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 425,530,000 361,940,000 333,610,000 563,380,000
11. Phải trả người lao động 429,120,000 390,820,000 387,180,000 339,730,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 307,480,000 463,240,000 1,024,020,000 395,470,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 3,434,000,000 3,430,920,000 3,484,710,000 3,506,700,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 155,370,000 200,520,000 221,300,000 242,400,000
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 361,730,980,000 361,811,820,000 363,153,270,000 365,514,060,000
I. Vốn chủ sở hữu 361,730,980,000 361,811,820,000 363,153,270,000 365,514,060,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 2,868,000,000 2,868,000,000 2,868,000,000 2,868,000,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -37,137,020,000 -37,056,180,000 -35,714,730,000 -33,353,940,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -20,139,540,000 -33,679,030,000 -33,396,560,000 -33,353,940,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -16,997,490,000 -3,377,140,000 -2,318,170,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 368,426,290,000 369,540,730,000 371,423,740,000 373,338,810,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.