MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2021 Quý 1-2022 Quý 2-2022 Quý 3-2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 975,564,820,000 1,701,590,390,000 1,633,723,950,000 1,621,523,060,000
I. Tài sản tài chính 974,466,600,000 1,699,967,700,000 1,632,136,100,000 1,619,870,300,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,843,640,000 2,992,590,000 233,530,770,000 17,710,150,000
1.1. Tiền 3,843,640,000 2,992,590,000 233,530,770,000 17,710,150,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 409,523,750,000 299,009,290,000 407,686,820,000 430,917,650,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 110,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
4. Các khoản cho vay 368,516,110,000 374,809,980,000 68,028,190,000 161,549,640,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 13,566,280,000 53,366,320,000 66,584,360,000 78,446,860,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 13,566,280,000 53,366,320,000 66,584,360,000 78,446,860,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 130,830,000 83,070,000 41,830,000 110,580,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 68,885,980,000 819,706,440,000 706,264,120,000 781,135,420,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 1,098,220,000 1,622,690,000 1,587,860,000 1,652,770,000
1. Tạm ứng 369,480,000 397,720,000 384,970,000 444,820,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 475,920,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 46,500,000 1,164,080,000 1,156,990,000 1,156,990,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 5,200,000 5,200,000 5,200,000 5,200,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 201,120,000 55,700,000 40,700,000 45,760,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 192,718,360,000 331,069,850,000 273,637,450,000 248,799,430,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 183,420,000,000 320,620,000,000 217,990,000,000 193,070,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 183,420,000,000 320,620,000,000 217,990,000,000 193,070,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 183,420,000,000 217,990,000,000 193,070,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 6,961,640,000 6,666,880,000 6,965,700,000 6,602,420,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,380,130,000 2,250,620,000 2,714,700,000 2,516,670,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 4,581,500,000 4,416,250,000 4,251,000,000 4,085,750,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 2,336,720,000 3,782,980,000 48,681,750,000 49,127,010,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 47,310,000 47,310,000 47,310,000 492,570,000
2. Chi phí trả trước dài hạn
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 44,764,870,000 44,764,870,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 2,289,410,000 3,735,670,000 3,869,560,000 3,869,560,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,168,283,180,000 2,032,660,250,000 1,907,361,400,000 1,870,322,490,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 161,422,780,000 214,986,430,000 167,042,710,000 179,007,100,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 161,422,780,000 214,986,430,000 167,042,710,000 179,007,100,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 9,800,000,000 9,800,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 9,800,000,000 9,800,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 96,050,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 63,600,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 8,505,660,000 167,850,000 68,452,340,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 10,518,690,000 75,000,000 66,000,000
9. Người mua trả tiền trước 727,000,000 1,174,750,000 1,219,000,000 1,219,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,796,620,000 68,951,200,000 43,654,790,000 43,395,740,000
11. Phải trả người lao động 574,910,000 842,300,000 87,650,000 692,290,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 2,010,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,924,260,000 4,359,070,000 1,583,250,000 1,583,250,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 64,490,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 31,300,000 1,278,450,000 262,160,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,006,860,400,000 1,817,673,820,000 1,740,318,690,000 1,691,315,390,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,006,860,400,000 1,817,673,820,000 1,740,318,690,000 1,691,315,390,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 731,533,060,000 1,462,946,990,000 1,462,946,990,000 1,462,946,990,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 731,533,060,000 1,463,066,120,000 1,463,066,120,000 1,463,066,120,000
a. Cổ phiếu phổ thông 731,533,060,000 1,463,066,120,000 1,463,066,120,000 1,463,066,120,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần -119,130,000 -119,130,000 -119,130,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 306,000,000 306,000,000 306,000,000 306,000,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 445,000,000 445,000,000 445,000,000 445,000,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 274,576,340,000 353,975,830,000 276,620,700,000 227,617,400,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 157,157,280,000 284,906,460,000 391,335,390,000 391,335,390,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 117,419,060,000 69,069,370,000 -114,714,690,000 -163,718,000,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,168,283,180,000 2,032,660,250,000 1,907,361,400,000 1,870,322,490,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.