TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
975,564,820,000 |
1,701,590,390,000 |
1,633,723,950,000 |
1,621,523,060,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
974,466,600,000 |
1,699,967,700,000 |
1,632,136,100,000 |
1,619,870,300,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,843,640,000 |
2,992,590,000 |
233,530,770,000 |
17,710,150,000 |
|
1.1. Tiền
|
3,843,640,000 |
2,992,590,000 |
233,530,770,000 |
17,710,150,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
409,523,750,000 |
299,009,290,000 |
407,686,820,000 |
430,917,650,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
110,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
368,516,110,000 |
374,809,980,000 |
68,028,190,000 |
161,549,640,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
13,566,280,000 |
53,366,320,000 |
66,584,360,000 |
78,446,860,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
13,566,280,000 |
53,366,320,000 |
66,584,360,000 |
78,446,860,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
130,830,000 |
83,070,000 |
41,830,000 |
110,580,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
68,885,980,000 |
819,706,440,000 |
706,264,120,000 |
781,135,420,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
1,098,220,000 |
1,622,690,000 |
1,587,860,000 |
1,652,770,000 |
|
1. Tạm ứng
|
369,480,000 |
397,720,000 |
384,970,000 |
444,820,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
475,920,000 |
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
46,500,000 |
1,164,080,000 |
1,156,990,000 |
1,156,990,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
5,200,000 |
5,200,000 |
5,200,000 |
5,200,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
201,120,000 |
55,700,000 |
40,700,000 |
45,760,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
192,718,360,000 |
331,069,850,000 |
273,637,450,000 |
248,799,430,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
183,420,000,000 |
320,620,000,000 |
217,990,000,000 |
193,070,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
183,420,000,000 |
320,620,000,000 |
217,990,000,000 |
193,070,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
183,420,000,000 |
|
217,990,000,000 |
193,070,000,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
6,961,640,000 |
6,666,880,000 |
6,965,700,000 |
6,602,420,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,380,130,000 |
2,250,620,000 |
2,714,700,000 |
2,516,670,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,581,500,000 |
4,416,250,000 |
4,251,000,000 |
4,085,750,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
2,336,720,000 |
3,782,980,000 |
48,681,750,000 |
49,127,010,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
47,310,000 |
47,310,000 |
47,310,000 |
492,570,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
44,764,870,000 |
44,764,870,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
2,289,410,000 |
3,735,670,000 |
3,869,560,000 |
3,869,560,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,168,283,180,000 |
2,032,660,250,000 |
1,907,361,400,000 |
1,870,322,490,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
161,422,780,000 |
214,986,430,000 |
167,042,710,000 |
179,007,100,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
161,422,780,000 |
214,986,430,000 |
167,042,710,000 |
179,007,100,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
9,800,000,000 |
9,800,000,000 |
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
9,800,000,000 |
9,800,000,000 |
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
96,050,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
63,600,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
8,505,660,000 |
167,850,000 |
68,452,340,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10,518,690,000 |
75,000,000 |
66,000,000 |
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
727,000,000 |
1,174,750,000 |
1,219,000,000 |
1,219,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39,796,620,000 |
68,951,200,000 |
43,654,790,000 |
43,395,740,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
574,910,000 |
842,300,000 |
87,650,000 |
692,290,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
2,010,000 |
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,924,260,000 |
4,359,070,000 |
1,583,250,000 |
1,583,250,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
64,490,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
31,300,000 |
1,278,450,000 |
262,160,000 |
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,006,860,400,000 |
1,817,673,820,000 |
1,740,318,690,000 |
1,691,315,390,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,006,860,400,000 |
1,817,673,820,000 |
1,740,318,690,000 |
1,691,315,390,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
731,533,060,000 |
1,462,946,990,000 |
1,462,946,990,000 |
1,462,946,990,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
731,533,060,000 |
1,463,066,120,000 |
1,463,066,120,000 |
1,463,066,120,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
731,533,060,000 |
1,463,066,120,000 |
1,463,066,120,000 |
1,463,066,120,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
-119,130,000 |
-119,130,000 |
-119,130,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
306,000,000 |
306,000,000 |
306,000,000 |
306,000,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
274,576,340,000 |
353,975,830,000 |
276,620,700,000 |
227,617,400,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
157,157,280,000 |
284,906,460,000 |
391,335,390,000 |
391,335,390,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
117,419,060,000 |
69,069,370,000 |
-114,714,690,000 |
-163,718,000,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,168,283,180,000 |
2,032,660,250,000 |
1,907,361,400,000 |
1,870,322,490,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|