MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2020 Quý 4-2020 Quý 1-2021 Quý 2-2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 154,478,110,000 174,007,570,000 210,069,800,000 263,240,960,000
I. Tài sản tài chính 153,768,580,000 173,370,490,000 209,367,240,000 262,480,060,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 746,670,000 3,753,580,000 523,640,000 5,494,520,000
1.1. Tiền 646,670,000 3,753,580,000 523,640,000 5,494,520,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 100,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 50,429,520,000 50,467,260,000 50,467,260,000 62,656,840,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 18,530,280,000 16,359,380,000 50,397,830,000 101,510,620,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 26,746,060,000 30,928,230,000 37,247,720,000 87,901,150,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 47,435,000,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 26,746,060,000 30,928,230,000 37,247,720,000 40,466,150,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 18,350,000 35,720,000 6,762,950,000 71,740,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 57,297,710,000 71,826,320,000 63,967,830,000 4,845,200,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 709,520,000 637,080,000 702,560,000 760,900,000
1. Tạm ứng 600,900,000 584,340,000 594,940,000 609,430,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 98,930,000 43,930,000 98,930,000 146,270,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 5,200,000 5,200,000 5,200,000 5,200,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,610,000 3,500,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 240,336,550,000 238,260,010,000 214,245,610,000 213,339,300,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 233,230,000,000 232,120,000,000 204,870,000,000 204,140,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 233,230,000,000 232,120,000,000 204,870,000,000 204,140,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 233,230,000,000 232,120,000,000 204,870,000,000 204,140,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 4,953,840,000 3,987,300,000 7,038,880,000 6,862,580,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,353,080,000 2,195,800,000 2,072,560,000 1,950,580,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 2,600,760,000 1,791,500,000 4,966,330,000 4,912,000,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 2,152,710,000 2,152,710,000 2,336,720,000 2,336,720,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 47,310,000 47,310,000 47,310,000 47,310,000
2. Chi phí trả trước dài hạn
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 2,105,400,000 2,105,400,000 2,289,410,000 2,289,410,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 394,814,660,000 412,267,580,000 424,315,410,000 476,580,270,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,367,480,000 10,895,820,000 15,899,920,000 45,127,550,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 8,967,480,000 9,495,820,000 14,499,920,000 43,727,550,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 4,430,000,000 2,970,000,000 2,970,000,000 23,570,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 493,550,000 493,550,000 493,550,000 4,965,150,000
9. Người mua trả tiền trước 687,500,000 537,500,000 537,500,000 537,500,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,121,640,000 5,176,650,000 7,022,100,000 10,448,540,000
11. Phải trả người lao động 183,070,000 194,780,000 219,130,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 35,640,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,080,000 286,820,000 2,980,130,000 3,955,930,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 31,300,000 301,860,000 31,300,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 1,400,000,000 1,400,000,000 1,400,000,000 1,400,000,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 1,400,000,000 1,400,000,000 1,400,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 1,400,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 384,447,180,000 401,371,760,000 408,415,490,000 431,452,720,000
I. Vốn chủ sở hữu 384,447,180,000 401,371,760,000 408,415,490,000 431,452,720,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 340,289,000,000 340,289,000,000 340,289,000,000 340,289,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 340,289,000,000 340,289,000,000 340,289,000,000 340,289,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 340,289,000,000 340,289,000,000 340,289,000,000 340,289,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 306,000,000 306,000,000 306,000,000 306,000,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 445,000,000 445,000,000 445,000,000 445,000,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 43,407,180,000 60,331,760,000 67,375,490,000 39,369,890,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 42,635,620,000 61,096,060,000 68,139,790,000 39,194,820,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 771,560,000 -764,300,000 -764,300,000 175,070,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 394,814,660,000 412,267,580,000 424,315,410,000 476,580,270,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.