TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
143,270,480,000 |
145,662,210,000 |
353,203,550,000 |
344,849,180,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
142,717,800,000 |
139,507,310,000 |
352,350,610,000 |
344,249,290,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,085,780,000 |
5,844,520,000 |
5,072,270,000 |
600,130,000 |
|
1.1. Tiền
|
19,085,780,000 |
5,844,520,000 |
5,072,270,000 |
600,130,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
23,140,130,000 |
30,758,800,000 |
230,741,940,000 |
15,836,630,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
234,800,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
7,990,840,000 |
16,554,800,000 |
5,427,480,000 |
559,470,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
|
4,200,000 |
|
6,404,200,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
6,400,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
4,200,000 |
|
4,200,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
5,200,000 |
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
33,151,280,000 |
34,709,470,000 |
54,358,060,000 |
33,496,390,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
34,709,470,000 |
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
60,000,000,000 |
52,285,770,000 |
22,364,190,000 |
62,408,600,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-650,230,000 |
-650,230,000 |
-328,000,000 |
-9,856,120,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
552,680,000 |
6,154,900,000 |
852,940,000 |
599,890,000 |
|
1. Tạm ứng
|
273,800,000 |
6,045,420,000 |
|
368,650,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
315,600,000 |
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
273,690,000 |
71,910,000 |
|
226,050,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
5,200,000 |
5,200,000 |
504,970,000 |
5,200,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
32,370,000 |
32,370,000 |
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
3,121,980,000 |
3,212,120,000 |
3,485,120,000 |
11,331,910,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
1,134,850,000 |
1,134,850,000 |
1,083,320,000 |
7,178,650,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
6,095,330,000 |
|
2. Các khoản đầu tư
|
1,134,850,000 |
1,134,850,000 |
|
1,083,320,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
27,510,000 |
20,680,000 |
345,220,000 |
324,490,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19,580,000 |
17,680,000 |
345,220,000 |
324,490,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,930,000 |
3,000,000 |
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
1,793,000,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
1,959,620,000 |
2,056,580,000 |
2,056,580,000 |
2,035,770,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
47,310,000 |
47,310,000 |
47,310,000 |
47,310,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
1,912,310,000 |
2,009,270,000 |
2,009,270,000 |
1,988,460,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
146,392,460,000 |
148,874,330,000 |
356,688,680,000 |
356,181,100,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,030,070,000 |
3,799,850,000 |
3,984,690,000 |
4,610,940,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,030,070,000 |
3,799,850,000 |
3,984,690,000 |
4,610,940,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
|
803,000,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
485,000,000 |
650,000,000 |
968,770,000 |
857,500,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,490,070,000 |
2,874,320,000 |
2,941,270,000 |
2,726,290,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
6,700,000 |
171,350,000 |
23,290,000 |
171,450,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
17,000,000 |
104,190,000 |
51,360,000 |
49,940,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
31,300,000 |
|
|
2,750,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
144,362,380,000 |
145,074,480,000 |
352,703,990,000 |
351,570,160,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
144,362,380,000 |
145,074,480,000 |
352,703,990,000 |
351,570,160,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
135,289,000,000 |
135,289,000,000 |
340,289,000,000 |
340,289,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
135,289,000,000 |
135,289,000,000 |
340,289,000,000 |
340,289,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
135,289,000,000 |
135,289,000,000 |
340,289,000,000 |
340,289,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
306,000,000 |
306,000,000 |
306,000,000 |
306,000,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
8,322,380,000 |
9,034,480,000 |
11,663,990,000 |
10,530,160,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
6,195,500,000 |
9,030,330,000 |
10,238,900,000 |
11,352,430,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
2,126,880,000 |
4,150,000 |
1,425,090,000 |
-822,270,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
146,392,460,000 |
148,874,330,000 |
356,688,680,000 |
356,181,100,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|