MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1-2018 Quý 2-2018 Quý 3-2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 143,917,550,000 144,039,260,000 139,890,310,000 143,270,480,000
I. Tài sản tài chính 143,570,710,000 143,313,690,000 139,260,940,000 142,717,800,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,201,470,000 610,150,000 7,060,160,000 19,085,780,000
1.1. Tiền 16,201,470,000 610,150,000 7,060,160,000 19,085,780,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 26,760,160,000 27,338,820,000 36,435,600,000 23,140,130,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 6,040,160,000 5,018,220,000 2,860,070,000 7,990,840,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 1,980,000 1,980,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 1,980,000 1,980,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 33,135,670,000 33,155,150,000 33,555,360,000 33,151,280,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 62,000,000,000 77,758,110,000 60,000,000,000 60,000,000,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -568,730,000 -568,730,000 -650,230,000 -650,230,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 346,840,000 725,560,000 629,360,000 552,680,000
1. Tạm ứng 209,810,000 253,500,000 287,400,000 273,800,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 65,800,000 400,830,000 304,850,000 273,690,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 5,200,000 5,200,000 5,200,000 5,200,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 66,030,000 66,030,000 31,920,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 3,263,750,000 3,160,760,000 3,135,190,000 3,121,980,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 1,055,170,000 1,134,850,000 1,134,850,000 1,134,850,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 1,134,850,000 1,134,850,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 99,040,000 66,290,000 40,710,000 27,510,000
1. Tài sản cố định hữu hình 40,950,000 28,610,000 21,470,000 19,580,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 58,090,000 37,680,000 19,240,000 7,930,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 2,109,540,000 1,959,620,000 1,959,620,000 1,959,620,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 47,310,000 47,310,000 47,310,000 47,310,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 1,912,310,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 149,920,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 1,912,310,000 1,912,310,000 1,912,310,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 147,181,300,000 147,200,010,000 143,025,490,000 146,392,460,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,565,060,000 2,509,060,000 2,638,220,000 2,030,070,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2,565,060,000 2,509,060,000 2,638,220,000 2,030,070,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn
9. Người mua trả tiền trước 470,000,000 470,000,000 470,000,000 485,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,063,760,000 1,846,580,000 1,953,300,000 1,490,070,000
11. Phải trả người lao động 161,180,000 156,690,000 6,700,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 24,800,000 17,000,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 31,300,000 31,300,000 33,440,000 31,300,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 144,616,240,000 144,690,960,000 140,387,280,000 144,362,380,000
I. Vốn chủ sở hữu 144,616,240,000 144,690,960,000 140,387,280,000 144,362,380,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 135,289,000,000 135,289,000,000 135,289,000,000 135,289,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 135,289,000,000 135,289,000,000 135,289,000,000 135,289,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 135,000,000,000 135,000,000,000 135,289,000,000 135,289,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi 289,000,000 289,000,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 306,000,000 306,000,000 306,000,000 306,000,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 445,000,000 445,000,000 445,000,000 445,000,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 8,576,240,000 8,650,960,000 4,347,280,000 8,322,380,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 9,325,860,000 9,805,930,000 3,654,920,000 6,195,500,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -749,620,000 -1,154,970,000 692,360,000 2,126,880,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 147,181,300,000 147,200,010,000 143,025,490,000 146,392,460,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.