TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
144,674,370,000 |
148,312,090,000 |
140,183,720,000 |
143,917,550,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
142,946,320,000 |
147,837,860,000 |
139,764,600,000 |
143,570,710,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41,159,590,000 |
39,787,510,000 |
31,914,170,000 |
16,201,470,000 |
|
1.1. Tiền
|
29,959,590,000 |
30,187,510,000 |
31,914,170,000 |
16,201,470,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
11,200,000,000 |
9,600,000,000 |
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
34,103,660,000 |
31,301,180,000 |
34,127,770,000 |
26,760,160,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
3,010,170,000 |
4,602,290,000 |
3,583,740,000 |
6,040,160,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-808,440,000 |
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
4,492,730,000 |
4,411,810,000 |
56,810,000 |
1,980,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
4,355,000,000 |
4,355,000,000 |
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
137,730,000 |
56,810,000 |
56,810,000 |
1,980,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
32,902,670,000 |
38,920,910,000 |
38,882,950,000 |
33,135,670,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
28,935,000,000 |
29,017,500,000 |
31,402,500,000 |
62,000,000,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-849,060,000 |
-203,340,000 |
-203,340,000 |
-568,730,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
1,728,060,000 |
474,220,000 |
419,120,000 |
346,840,000 |
|
1. Tạm ứng
|
156,780,000 |
106,120,000 |
143,520,000 |
209,810,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
314,810,000 |
222,310,000 |
129,810,000 |
65,800,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
5,200,000 |
5,200,000 |
5,200,000 |
5,200,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,251,270,000 |
140,590,000 |
140,590,000 |
66,030,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
3,274,810,000 |
3,127,030,000 |
3,046,100,000 |
3,263,750,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
1,055,170,000 |
1,055,170,000 |
1,055,170,000 |
1,055,170,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
1,055,170,000 |
1,055,170,000 |
1,055,170,000 |
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
311,930,000 |
216,740,000 |
135,820,000 |
99,040,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
177,160,000 |
114,830,000 |
57,320,000 |
40,950,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
134,780,000 |
101,920,000 |
78,490,000 |
58,090,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
1,907,710,000 |
1,855,110,000 |
1,855,110,000 |
2,109,540,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
37,310,000 |
47,310,000 |
47,310,000 |
47,310,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
1,807,800,000 |
149,920,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
1,870,400,000 |
1,807,800,000 |
|
1,912,310,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
147,949,190,000 |
151,439,110,000 |
143,229,820,000 |
147,181,300,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
11,756,360,000 |
10,526,080,000 |
2,182,690,000 |
2,565,060,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
11,756,360,000 |
10,526,080,000 |
2,182,690,000 |
2,565,060,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
117,500,000 |
440,000,000 |
440,000,000 |
470,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
272,060,000 |
735,150,000 |
1,089,750,000 |
2,063,760,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
158,050,000 |
160,560,000 |
162,570,000 |
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
78,170,000 |
78,170,000 |
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
10,866,090,000 |
8,700,000,000 |
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
342,660,000 |
412,200,000 |
412,200,000 |
31,300,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
136,192,830,000 |
140,913,030,000 |
141,047,140,000 |
144,616,240,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
136,192,830,000 |
140,913,030,000 |
141,047,140,000 |
144,616,240,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
135,289,000,000 |
135,289,000,000 |
135,289,000,000 |
135,289,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
135,289,000,000 |
135,289,000,000 |
135,289,000,000 |
135,289,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
135,289,000,000 |
135,289,000,000 |
135,289,000,000 |
135,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
289,000,000 |
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
306,000,000 |
306,000,000 |
306,000,000 |
306,000,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
152,830,000 |
4,873,030,000 |
5,007,140,000 |
8,576,240,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
7,501,210,000 |
7,635,320,000 |
9,325,860,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
152,830,000 |
-2,628,180,000 |
-2,628,180,000 |
-749,620,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
147,949,190,000 |
151,439,110,000 |
143,229,820,000 |
147,181,300,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|