TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,771,012,800,000 |
2,115,444,870,000 |
2,273,465,670,000 |
2,671,956,880,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,741,896,200,000 |
2,100,534,030,000 |
2,263,008,510,000 |
2,668,379,440,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
65,930,750,000 |
115,987,240,000 |
60,539,200,000 |
27,252,730,000 |
|
1.1. Tiền
|
5,930,750,000 |
50,987,240,000 |
60,539,200,000 |
27,252,730,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
60,000,000,000 |
65,000,000,000 |
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
42,425,460,000 |
51,387,020,000 |
76,953,250,000 |
65,865,030,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
671,325,140,000 |
796,325,140,000 |
617,325,140,000 |
737,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
875,013,090,000 |
1,065,529,140,000 |
1,409,608,040,000 |
1,694,773,790,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
339,235,730,000 |
102,681,820,000 |
121,899,320,000 |
161,524,320,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-296,779,610,000 |
-65,133,400,000 |
-63,244,870,000 |
-52,107,610,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
629,557,070,000 |
623,138,010,000 |
626,025,410,000 |
619,668,820,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
629,557,070,000 |
623,138,010,000 |
626,025,410,000 |
619,668,820,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
550,607,140,000 |
545,224,410,000 |
545,704,370,000 |
542,936,920,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
75,840,000 |
128,890,000 |
145,890,000 |
108,120,000 |
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
4,479,590,000 |
4,686,470,000 |
5,244,300,000 |
5,955,160,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,139,973,980,000 |
-1,139,420,700,000 |
-1,137,191,540,000 |
-1,134,597,850,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
29,116,590,000 |
14,910,830,000 |
10,457,160,000 |
3,577,440,000 |
|
1. Tạm ứng
|
1,116,450,000 |
127,570,000 |
1,105,310,000 |
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1,273,180,000 |
1,314,270,000 |
1,306,510,000 |
1,307,340,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,701,670,000 |
1,233,950,000 |
2,743,900,000 |
2,270,080,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
25,025,280,000 |
12,235,040,000 |
5,301,440,000 |
20,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
472,130,620,000 |
267,639,730,000 |
266,934,430,000 |
67,312,330,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
400,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
400,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
400,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
47,685,080,000 |
45,624,630,000 |
43,707,870,000 |
44,228,800,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20,180,920,000 |
19,260,450,000 |
18,334,300,000 |
18,756,590,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27,504,150,000 |
26,364,180,000 |
25,373,570,000 |
25,472,210,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
24,445,550,000 |
22,015,100,000 |
23,226,570,000 |
23,083,530,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,571,240,000 |
1,571,240,000 |
1,571,240,000 |
1,571,240,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,874,310,000 |
443,860,000 |
1,655,330,000 |
1,512,290,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,243,143,420,000 |
2,383,084,600,000 |
2,540,400,100,000 |
2,739,269,210,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
178,737,880,000 |
98,124,920,000 |
202,068,170,000 |
282,417,660,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
167,531,830,000 |
87,866,000,000 |
192,282,830,000 |
273,105,880,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
99,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
99,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
204,900,000 |
25,104,310,000 |
9,025,820,000 |
2,983,350,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,569,150,000 |
4,592,320,000 |
67,440,000 |
27,500,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
139,972,450,000 |
1,157,450,000 |
1,341,200,000 |
1,256,700,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,242,110,000 |
4,164,110,000 |
20,649,080,000 |
50,360,480,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
12,939,760,000 |
46,879,690,000 |
56,084,140,000 |
25,805,430,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
36,550,000 |
20,020,000 |
15,020,000 |
18,020,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,177,580,000 |
1,620,000,000 |
1,729,060,000 |
6,116,930,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4,677,320,000 |
3,684,540,000 |
3,679,980,000 |
5,830,110,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
7,370,000 |
2,790,000 |
4,580,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
375,790,000 |
299,960,000 |
352,060,000 |
366,550,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
336,230,000 |
336,230,000 |
336,230,000 |
336,230,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
11,206,050,000 |
10,258,920,000 |
9,785,350,000 |
9,311,780,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
11,206,050,000 |
10,258,920,000 |
9,785,350,000 |
9,311,780,000 |
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,064,405,540,000 |
2,284,959,680,000 |
2,338,331,930,000 |
2,456,851,560,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,064,405,540,000 |
2,284,959,680,000 |
2,338,331,930,000 |
2,456,851,560,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,112,989,980,000 |
2,112,989,980,000 |
2,124,314,900,000 |
2,124,314,900,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,660,630,000 |
3,660,630,000 |
4,315,530,000 |
4,315,530,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-10,670,650,000 |
-10,670,650,000 |
-630,000 |
-630,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
80,897,420,000 |
44,300,030,000 |
63,517,530,000 |
103,142,530,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
33,963,100,000 |
33,963,100,000 |
33,963,100,000 |
33,963,100,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
28,095,490,000 |
28,095,490,000 |
28,095,490,000 |
28,095,490,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
35,208,660,000 |
35,208,660,000 |
35,208,660,000 |
35,208,660,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-226,749,100,000 |
30,402,420,000 |
53,232,240,000 |
132,126,870,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-222,185,690,000 |
30,985,870,000 |
59,023,000,000 |
134,204,680,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-4,563,420,000 |
-583,450,000 |
-5,790,760,000 |
-2,077,810,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,243,143,420,000 |
2,383,084,600,000 |
2,540,400,100,000 |
2,739,269,210,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|