MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2020 Quý 4-2020 Quý 1-2021 Quý 2-2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,701,858,480,000 1,772,522,640,000 1,771,012,800,000 2,115,444,870,000
I. Tài sản tài chính 1,672,381,960,000 1,743,498,410,000 1,741,896,200,000 2,100,534,030,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 141,142,170,000 127,547,020,000 65,930,750,000 115,987,240,000
1.1. Tiền 21,142,170,000 47,547,020,000 5,930,750,000 50,987,240,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 120,000,000,000 80,000,000,000 60,000,000,000 65,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 6,492,390,000 20,489,210,000 42,425,460,000 51,387,020,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 570,254,100,000 585,000,000,000 671,325,140,000 796,325,140,000
4. Các khoản cho vay 703,370,790,000 739,011,960,000 875,013,090,000 1,065,529,140,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 496,388,190,000 537,443,440,000 339,235,730,000 102,681,820,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -318,932,950,000 -318,787,790,000 -296,779,610,000 -65,133,400,000
7. Các khoản phải thu 635,352,000,000 624,633,430,000 629,557,070,000 623,138,010,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 635,352,000,000 624,633,430,000 629,557,070,000 623,138,010,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 579,711,990,000 567,214,870,000 550,607,140,000 545,224,410,000
10. Phải thu nội bộ 310,000 310,000 75,840,000 128,890,000
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 15,621,470,000 4,429,220,000 4,479,590,000 4,686,470,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1,157,018,500,000 -1,143,483,250,000 -1,139,973,980,000 -1,139,420,700,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 29,476,530,000 29,024,220,000 29,116,590,000 14,910,830,000
1. Tạm ứng 1,281,760,000 1,116,450,000 127,570,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 1,277,710,000 1,269,610,000 1,273,180,000 1,314,270,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,334,820,000 2,873,410,000 1,701,670,000 1,233,950,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 25,582,230,000 24,881,200,000 25,025,280,000 12,235,040,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 514,600,390,000 513,897,900,000 472,130,620,000 267,639,730,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 436,325,140,000 436,325,140,000 400,000,000,000 200,000,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 436,325,140,000 436,325,140,000 400,000,000,000 200,000,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 436,325,140,000 436,325,140,000 400,000,000,000 200,000,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 5,811,260,000 49,892,050,000 47,685,080,000 45,624,630,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,803,970,000 3,312,190,000 20,180,920,000 19,260,450,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 3,007,290,000 46,579,860,000 27,504,150,000 26,364,180,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,880,000,000
V. Tài sản dài hạn khác 33,584,000,000 27,680,710,000 24,445,550,000 22,015,100,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,571,240,000 1,571,240,000 1,571,240,000 1,571,240,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 2,901,060,000 1,055,150,000 2,874,310,000 443,860,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,111,700,000 5,054,320,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,216,458,880,000 2,286,420,540,000 2,243,143,420,000 2,383,084,600,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 177,114,650,000 189,791,550,000 178,737,880,000 98,124,920,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 164,938,740,000 176,825,950,000 167,531,830,000 87,866,000,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 233,140,000 173,260,000 204,900,000 25,104,310,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 3,177,830,000 5,802,570,000 4,569,150,000 4,592,320,000
9. Người mua trả tiền trước 115,833,000,000 124,940,450,000 139,972,450,000 1,157,450,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,915,860,000 18,427,290,000 3,242,110,000 4,164,110,000
11. Phải trả người lao động 11,546,910,000 21,534,600,000 12,939,760,000 46,879,690,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 20,520,000 10,520,000 36,550,000 20,020,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 601,210,000 2,445,900,000 1,177,580,000 1,620,000,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,894,270,000 2,884,780,000 4,677,320,000 3,684,540,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 12,000,000,000 7,370,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 379,780,000 270,360,000 375,790,000 299,960,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 336,230,000 336,230,000 336,230,000 336,230,000
II. Nợ phải trả dài hạn 12,175,910,000 12,965,590,000 11,206,050,000 10,258,920,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,175,910,000 12,965,590,000 11,206,050,000 10,258,920,000
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,039,344,230,000 2,096,628,990,000 2,064,405,540,000 2,284,959,680,000
I. Vốn chủ sở hữu 2,039,344,230,000 2,096,628,990,000 2,064,405,540,000 2,284,959,680,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,112,989,980,000 2,112,989,980,000 2,112,989,980,000 2,112,989,980,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,120,000,000,000 2,120,000,000,000 2,120,000,000,000 2,120,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 2,120,000,000,000 2,120,000,000,000 2,120,000,000,000 2,120,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 3,660,630,000 3,660,630,000 3,660,630,000 3,660,630,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -10,670,650,000 -10,670,650,000 -10,670,650,000 -10,670,650,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 109,130,000,000 150,185,250,000 80,897,420,000 44,300,030,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 33,963,100,000 33,963,100,000 33,963,100,000 33,963,100,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 28,095,490,000 28,095,490,000 28,095,490,000 28,095,490,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 35,208,660,000 35,208,660,000 35,208,660,000 35,208,660,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối -280,043,000,000 -263,813,490,000 -226,749,100,000 30,402,420,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -275,723,640,000 -259,141,200,000 -222,185,690,000 30,985,870,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -4,319,370,000 -4,672,290,000 -4,563,420,000 -583,450,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,216,458,880,000 2,286,420,540,000 2,243,143,420,000 2,383,084,600,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.