TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,990,256,900,000 |
1,804,163,520,000 |
1,722,891,810,000 |
1,631,927,590,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,963,077,410,000 |
1,773,568,220,000 |
1,692,911,450,000 |
1,601,551,950,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
214,625,980,000 |
114,169,340,000 |
22,106,800,000 |
204,376,970,000 |
|
1.1. Tiền
|
34,625,980,000 |
54,169,340,000 |
22,106,800,000 |
24,376,970,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
180,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
180,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
5,599,960,000 |
6,872,960,000 |
5,760,790,000 |
6,581,530,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
525,254,100,000 |
525,254,100,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
856,290,730,000 |
837,089,000,000 |
918,860,840,000 |
649,015,360,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
657,083,950,000 |
588,388,380,000 |
514,401,750,000 |
500,252,020,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-339,866,420,000 |
-345,118,000,000 |
-339,154,890,000 |
-329,108,620,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
623,842,780,000 |
623,285,500,000 |
629,264,410,000 |
624,418,760,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
623,842,780,000 |
623,285,500,000 |
629,264,410,000 |
624,418,760,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
586,685,180,000 |
579,802,740,000 |
579,682,560,000 |
579,515,800,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
310,000 |
310,000 |
310,000 |
310,000 |
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
24,781,180,000 |
31,310,200,000 |
4,492,570,000 |
4,271,010,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,165,966,230,000 |
-1,162,232,210,000 |
-1,167,757,790,000 |
-1,163,025,270,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
27,179,480,000 |
30,595,300,000 |
29,980,360,000 |
30,375,640,000 |
|
1. Tạm ứng
|
460,210,000 |
|
828,480,000 |
162,230,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1,306,410,000 |
1,270,070,000 |
1,302,280,000 |
1,289,120,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
650,520,000 |
4,644,280,000 |
1,956,320,000 |
3,303,870,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,762,350,000 |
24,680,960,000 |
25,893,270,000 |
25,620,430,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
102,447,320,000 |
298,505,440,000 |
330,056,940,000 |
523,982,840,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
36,579,240,000 |
236,579,240,000 |
236,325,140,000 |
436,325,140,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
36,579,240,000 |
236,579,240,000 |
236,325,140,000 |
436,325,140,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
36,579,240,000 |
236,579,240,000 |
236,325,140,000 |
436,325,140,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
8,150,190,000 |
8,671,280,000 |
7,746,640,000 |
6,827,840,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,469,010,000 |
4,012,750,000 |
3,638,520,000 |
3,270,130,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,681,180,000 |
4,658,540,000 |
4,108,120,000 |
3,557,700,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
34,560,000,000 |
38,880,000,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
57,717,890,000 |
53,254,920,000 |
51,425,170,000 |
41,949,860,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
316,210,000 |
1,571,240,000 |
1,571,240,000 |
1,571,240,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,744,620,000 |
2,431,030,000 |
3,858,240,000 |
1,755,180,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
34,657,070,000 |
29,252,650,000 |
25,995,690,000 |
18,623,450,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,092,704,220,000 |
2,102,668,960,000 |
2,052,948,750,000 |
2,155,910,430,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
97,055,470,000 |
135,774,200,000 |
123,837,410,000 |
163,985,740,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
90,980,500,000 |
122,673,880,000 |
110,737,100,000 |
151,809,830,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
31,500,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
31,500,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
341,870,000 |
25,340,000 |
211,790,000 |
59,760,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
63,790,000 |
66,830,000 |
40,300,000 |
37,700,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
75,969,750,000 |
90,976,450,000 |
100,797,500,000 |
106,825,500,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,132,310,000 |
17,120,500,000 |
1,196,920,000 |
1,559,460,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
11,472,870,000 |
10,241,460,000 |
4,596,460,000 |
8,682,800,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
76,510,000 |
31,520,000 |
27,020,000 |
24,520,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
279,980,000 |
896,370,000 |
359,620,000 |
537,830,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
704,340,000 |
1,894,270,000 |
1,894,270,000 |
1,894,270,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
120,000,000 |
|
900,260,000 |
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
482,830,000 |
1,084,920,000 |
376,730,000 |
351,760,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
336,230,000 |
336,230,000 |
336,230,000 |
336,230,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
6,074,970,000 |
13,100,320,000 |
13,100,320,000 |
12,175,910,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
6,074,970,000 |
13,100,320,000 |
13,100,320,000 |
12,175,910,000 |
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,995,648,750,000 |
1,966,894,760,000 |
1,929,111,340,000 |
1,991,924,690,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,995,648,750,000 |
1,966,894,760,000 |
1,929,111,340,000 |
1,991,924,690,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,112,989,980,000 |
2,112,989,980,000 |
2,112,989,980,000 |
2,112,989,980,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,660,630,000 |
3,660,630,000 |
3,660,630,000 |
3,660,630,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-10,670,650,000 |
-10,670,650,000 |
-10,670,650,000 |
-10,670,650,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
167,616,030,000 |
117,244,310,000 |
66,433,040,000 |
99,757,440,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
33,963,100,000 |
33,963,100,000 |
33,963,100,000 |
33,963,100,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
28,095,490,000 |
28,095,490,000 |
28,095,490,000 |
28,095,490,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
35,208,660,000 |
35,208,660,000 |
35,208,660,000 |
35,208,660,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-382,224,510,000 |
-360,606,780,000 |
-347,578,930,000 |
-318,089,980,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-382,824,970,000 |
-361,161,460,000 |
-341,803,380,000 |
-313,859,750,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
600,460,000 |
554,680,000 |
-5,775,550,000 |
-4,230,230,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,092,704,220,000 |
2,102,668,960,000 |
2,052,948,750,000 |
2,155,910,430,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|