MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1-2019 Quý 2-2019 Quý 3-2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,798,871,140,000 2,064,039,270,000 2,017,567,230,000 1,990,256,900,000
I. Tài sản tài chính 1,771,140,700,000 2,034,461,910,000 1,989,378,010,000 1,963,077,410,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,936,020,000 3,653,890,000 80,608,610,000 214,625,980,000
1.1. Tiền 14,936,020,000 3,653,890,000 80,608,610,000 34,625,980,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 180,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 5,816,130,000 5,639,770,000 6,032,210,000 5,599,960,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 470,000,000,000 460,146,690,000 500,146,690,000 500,000,000,000
4. Các khoản cho vay 965,554,830,000 1,210,348,820,000 947,612,010,000 856,290,730,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 584,996,440,000 627,595,490,000 728,183,400,000 657,083,950,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -324,428,780,000 -324,319,460,000 -332,762,120,000 -339,866,420,000
7. Các khoản phải thu 622,675,860,000 621,854,590,000 625,341,750,000 623,842,780,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 622,675,860,000 621,854,590,000 625,341,750,000 623,842,780,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 592,253,120,000 587,929,430,000 587,742,550,000 586,685,180,000
10. Phải thu nội bộ 880,000 310,000 310,000 310,000
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 3,616,010,000 13,342,270,000 14,963,060,000 24,781,180,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1,174,279,800,000 -1,171,729,890,000 -1,168,490,460,000 -1,165,966,230,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 27,730,430,000 29,577,370,000 28,189,220,000 27,179,480,000
1. Tạm ứng 830,400,000 266,980,000 460,210,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 1,271,460,000 1,272,340,000 1,315,870,000 1,306,410,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,656,150,000 2,300,830,000 1,634,740,000 650,520,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 24,802,830,000 25,173,790,000 24,971,620,000 24,762,350,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 118,201,340,000 112,354,680,000 105,105,080,000 102,447,320,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 36,825,930,000 36,579,240,000 36,579,240,000 36,579,240,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 36,825,930,000 36,579,240,000 36,579,240,000 36,579,240,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,825,930,000 36,579,240,000 36,579,240,000 36,579,240,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 8,563,360,000 7,696,430,000 6,831,520,000 8,150,190,000
1. Tài sản cố định hữu hình 4,487,010,000 4,066,490,000 3,647,990,000 3,469,010,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 4,076,340,000 3,629,940,000 3,183,530,000 4,681,180,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 72,812,060,000 68,079,010,000 61,694,320,000 57,717,890,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 311,210,000 316,210,000 316,210,000 316,210,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 6,183,980,000 6,028,340,000 3,223,210,000 2,744,620,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 46,316,870,000 41,734,460,000 38,154,900,000 34,657,070,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,917,072,480,000 2,176,393,950,000 2,122,672,310,000 2,092,704,220,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 46,650,400,000 245,043,180,000 76,415,410,000 97,055,470,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 40,311,300,000 238,616,040,000 70,340,440,000 90,980,500,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 189,700,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 189,700,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 1,610,000 500,440,000 1,740,000 341,870,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 27,500,000 27,500,000 69,690,000 63,790,000
9. Người mua trả tiền trước 23,252,650,000 38,155,750,000 58,478,360,000 75,969,750,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,165,170,000 1,608,600,000 1,117,330,000 1,132,310,000
11. Phải trả người lao động 11,907,870,000 5,100,810,000 8,438,280,000 11,472,870,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 7,870,000 84,910,000 44,050,000 76,510,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 974,000,000 1,817,020,000 465,670,000 279,980,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 792,390,000 704,340,000 704,340,000 704,340,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 120,000,000 120,000,000 170,000,000 120,000,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 596,020,000 460,430,000 514,750,000 482,830,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 466,230,000 336,230,000 336,230,000 336,230,000
II. Nợ phải trả dài hạn 6,339,100,000 6,427,140,000 6,074,970,000 6,074,970,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 6,339,100,000 6,427,140,000 6,074,970,000 6,074,970,000
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,870,422,080,000 1,931,350,770,000 2,046,256,900,000 1,995,648,750,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,870,422,080,000 1,931,350,770,000 2,046,256,900,000 1,995,648,750,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,112,989,980,000 2,112,989,980,000 2,112,989,980,000 2,112,989,980,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,120,000,000,000 2,120,000,000,000 2,120,000,000,000 2,120,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 2,120,000,000,000 2,120,000,000,000 2,120,000,000,000 2,120,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 3,660,630,000 3,660,630,000 3,660,630,000 3,660,630,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -10,670,650,000 -10,670,650,000 -10,670,650,000 -10,670,650,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 89,028,510,000 131,627,570,000 232,215,480,000 167,616,030,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 33,963,100,000 33,963,100,000 33,963,100,000 33,963,100,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 28,095,490,000 28,095,490,000 28,095,490,000 28,095,490,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 35,208,660,000 35,208,660,000 35,208,660,000 35,208,660,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối -428,863,660,000 -410,534,020,000 -396,215,810,000 -382,224,510,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -429,679,670,000 -411,173,660,000 -396,948,400,000 -382,824,970,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 816,000,000 639,640,000 732,600,000 600,460,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,917,072,480,000 2,176,393,950,000 2,122,672,310,000 2,092,704,220,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.