MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2017 Quý 2-2017 Quý 3-2017 Quý 4-2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,319,085,180,000 1,342,891,370,000 1,358,900,810,000 1,359,497,810,000
I. Tài sản tài chính 1,291,045,770,000 1,315,769,640,000 1,331,220,210,000 1,333,052,590,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 171,182,800,000 90,046,640,000 213,436,100,000 204,253,770,000
1.1. Tiền 69,432,800,000 60,046,640,000 38,436,100,000 74,253,770,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 101,750,000,000 30,000,000,000 175,000,000,000 130,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 384,868,290,000 48,781,610,000 39,744,050,000 22,700,280,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 607,598,720,000 193,096,780,000 207,703,610,000 197,703,610,000
4. Các khoản cho vay 723,237,380,000 810,153,900,000 726,573,990,000 660,367,860,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 35,756,100,000 358,010,350,000 340,494,210,000 512,197,140,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -669,384,840,000 -233,910,250,000 -233,829,850,000 -310,865,850,000
7. Các khoản phải thu 10,257,550,000 406,320,300,000 406,745,560,000 404,447,110,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 390,798,330,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 10,257,550,000 15,521,970,000 406,745,560,000 404,447,110,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 652,549,110,000 649,462,080,000 630,829,360,000 630,427,560,000
10. Phải thu nội bộ 127,440,000 84,740,000 87,310,000 86,710,000
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 6,979,530,000 3,198,210,000 6,223,750,000 7,740,300,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -632,126,310,000 -1,009,474,710,000 -1,006,787,880,000 -996,005,900,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 28,039,410,000 27,121,730,000 27,680,590,000 26,445,220,000
1. Tạm ứng 1,479,500,000 484,680,000 1,042,220,000 36,570,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 1,626,800,000 1,658,020,000 1,691,370,000 1,377,460,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 365,720,000 274,890,000 248,420,000 559,680,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 24,567,390,000 24,704,150,000 24,698,590,000 24,471,510,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 434,535,480,000 486,439,050,000 434,708,020,000 417,858,340,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 36,825,930,000 90,529,540,000 36,825,930,000 36,825,930,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 36,825,930,000 90,529,540,000 36,825,930,000 36,825,930,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,825,930,000 90,529,540,000 36,825,930,000 36,825,930,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 281,536,990,000 280,810,800,000 280,084,600,000 283,542,850,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,125,100,000 1,979,570,000 1,834,040,000 3,741,970,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 279,411,890,000 278,831,230,000 278,250,560,000 279,800,880,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,465,780,000 10,465,780,000 10,465,780,000 10,465,780,000
V. Tài sản dài hạn khác 105,706,780,000 104,632,940,000 107,331,710,000 87,023,780,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 563,070,000 563,070,000 4,163,070,000 563,070,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 5,543,710,000 4,469,870,000 3,568,650,000 2,494,800,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 79,600,000,000 79,600,000,000 79,600,000,000 63,965,910,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,753,620,660,000 1,829,330,420,000 1,793,608,830,000 1,777,356,140,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 37,958,760,000 64,572,180,000 31,275,930,000 12,812,980,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 37,958,760,000 64,572,180,000 31,275,930,000 12,812,980,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 55,000,000,000 15,000,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 30,000,000,000 55,000,000,000 15,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 48,000,000 448,020,000 33,290,000 295,140,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 27,500,000 27,500,000 27,500,000 27,500,000
9. Người mua trả tiền trước 1,260,000,000 248,500,000 297,250,000 371,500,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,944,850,000 1,614,800,000 1,679,280,000 2,270,100,000
11. Phải trả người lao động 2,595,410,000 4,551,820,000 11,549,500,000 6,526,030,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 32,740,000 79,100,000 67,600,000 21,310,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 956,680,000 1,403,460,000 996,540,000 1,373,580,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 477,340,000 582,750,000 1,008,730,000 1,311,590,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 616,230,000 616,230,000 616,230,000 616,230,000
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,715,661,900,000 1,764,758,240,000 1,762,332,900,000 1,764,543,160,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,715,661,900,000 1,764,758,240,000 1,762,332,900,000 1,764,543,160,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,112,948,280,000 2,112,948,280,000 2,112,989,980,000 2,112,989,980,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,120,000,000,000 2,120,000,000,000 2,120,000,000,000 2,120,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 2,120,000,000,000 2,120,000,000,000 2,120,000,000,000 2,120,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 3,752,300,000 3,752,300,000 3,660,630,000 3,660,630,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -10,804,020,000 -10,804,020,000 -10,670,650,000 -10,670,650,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 15,366,300,000 64,620,550,000 47,104,410,000 53,670,280,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 33,963,100,000 33,963,100,000 33,963,100,000 33,963,100,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 28,095,490,000 28,095,490,000 28,095,490,000 28,095,490,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 35,208,660,000 35,208,660,000 35,208,660,000 35,208,660,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối -509,919,930,000 -510,077,840,000 -495,028,740,000 -499,384,340,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -548,805,770,000 -517,490,080,000 -500,901,560,000 -500,230,250,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 38,885,850,000 7,412,250,000 5,872,820,000 845,910,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,753,620,660,000 1,829,330,420,000 1,793,608,830,000 1,777,356,140,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.