1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
219,712,218,944 |
235,500,845,272 |
145,020,435,763 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
295,700,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
|
|
219,712,218,944 |
235,500,845,272 |
144,724,735,763 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
216,339,400,707 |
212,788,276,199 |
135,849,086,202 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11)
|
|
3,372,818,237 |
22,712,569,073 |
8,875,649,561 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
4,227,119,044 |
3,099,104,026 |
1,118,596,621 |
|
7. Chi phí tài chính
|
|
2,182,731,011 |
2,899,235,261 |
2,960,547,303 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
2,899,235,261 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
1,767,747,841 |
2,730,649,571 |
3,475,353,353 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
1,405,219,157 |
1,468,311,380 |
1,977,374,040 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)}
|
|
2,244,239,272 |
18,713,476,887 |
1,580,971,486 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
75,885,848 |
35,357,702 |
23,590,965 |
|
13. Chi phí khác
|
|
3,311,582 |
1,263,952,850 |
391,687 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
|
|
72,574,266 |
-1,228,595,148 |
23,199,278 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40)
|
|
2,316,813,538 |
17,484,881,739 |
1,604,170,764 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
463,362,708 |
3,815,185,461 |
320,834,153 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52)
|
|
1,853,450,830 |
13,669,696,278 |
1,283,336,611 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
|
|
1,853,450,830 |
13,669,696,278 |
1,283,336,611 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
|
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
|
|
|
|
|
|