1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
|
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11)
|
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)}
|
|
|
|
|
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
|
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40)
|
|
|
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
|
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
|
|
|
|
|
|