TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
|
|
|
403,037,696,628 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
1,001,344,428 |
|
1. Tiền
|
|
|
|
1,001,344,428 |
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
|
|
|
386,337,487,469 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
|
|
|
242,491,105,940 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
|
|
|
|
51,624,318,413 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
9,539,484,645 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
|
|
|
91,407,631,124 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
-9,545,680,560 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
820,627,907 |
|
IV. Hàng tồn kho
|
|
|
|
11,551,559,717 |
|
1. Hàng tồn kho
|
|
|
|
11,551,559,717 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
4,147,305,014 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
3,827,470,563 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
319,834,451 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
|
|
|
|
285,618,996,852 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
199,880,680,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
199,880,680,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định
|
|
|
|
15,911,987,197 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
|
|
|
6,350,426,953 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
13,017,650,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
-6,667,223,846 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
9,561,560,244 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
11,811,046,164 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
-2,249,485,920 |
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
|
1,230,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
1,230,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
68,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
68,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
596,329,655 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
596,329,655 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
|
|
|
688,656,693,480 |
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
|
|
|
316,435,092,660 |
|
I. Nợ ngắn hạn
|
|
|
|
315,428,397,660 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
|
170,133,337,022 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
|
|
|
170,868,640 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
|
|
|
13,382,822,569 |
|
4. Phải trả người lao động
|
|
|
|
448,973,996 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
1,089,162,044 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác
|
|
|
|
21,639,935,129 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
108,563,298,260 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
|
|
|
1,006,695,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
1,006,695,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
372,221,600,820 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
372,221,600,820 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
288,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
|
|
288,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
59,516,176 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
|
|
|
84,162,084,644 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
1,853,450,830 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
82,308,633,814 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
|
|
|
688,656,693,480 |
|