TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
366,356,280,000 |
403,250,080,000 |
622,719,710,000 |
467,332,600,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
365,923,700,000 |
402,912,580,000 |
622,341,520,000 |
463,414,020,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31,333,660,000 |
64,850,930,000 |
253,524,860,000 |
101,168,850,000 |
|
1.1. Tiền
|
31,333,660,000 |
64,850,930,000 |
253,524,860,000 |
101,168,850,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
74,935,890,000 |
81,008,260,000 |
50,253,930,000 |
46,548,260,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
198,052,050,000 |
149,052,050,000 |
159,052,050,000 |
80,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
19,320,630,000 |
13,681,540,000 |
27,473,800,000 |
79,314,970,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
7,250,000,000 |
42,250,000,000 |
27,000,000,000 |
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
33,788,500,000 |
29,026,020,000 |
103,665,190,000 |
155,013,200,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
35,194,480,000 |
77,000,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
33,788,500,000 |
29,026,020,000 |
68,470,710,000 |
78,013,200,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
59,980,000 |
122,130,000 |
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
610,890,000 |
613,330,000 |
458,900,000 |
534,230,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
794,080,000 |
22,530,330,000 |
1,134,780,000 |
1,159,790,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-222,000,000 |
-222,000,000 |
-222,000,000 |
-325,260,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
432,590,000 |
337,490,000 |
378,180,000 |
3,918,580,000 |
|
1. Tạm ứng
|
|
4,000,000 |
6,010,000 |
4,000,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
3,433,980,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
326,580,000 |
227,480,000 |
87,700,000 |
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
106,010,000 |
106,010,000 |
106,010,000 |
106,010,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
178,470,000 |
374,600,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
43,916,550,000 |
38,186,750,000 |
28,649,740,000 |
23,261,040,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
42,867,210,000 |
37,076,800,000 |
25,505,130,000 |
19,625,870,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,162,240,000 |
2,168,400,000 |
2,189,890,000 |
2,104,190,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
40,704,970,000 |
34,908,400,000 |
23,315,250,000 |
17,521,670,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
1,049,340,000 |
1,109,940,000 |
3,144,610,000 |
3,635,180,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
115,390,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
54,790,000 |
|
150,060,000 |
152,100,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
994,550,000 |
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
994,550,000 |
994,550,000 |
|
1,483,070,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
410,272,840,000 |
441,436,820,000 |
651,369,450,000 |
490,593,650,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
59,579,860,000 |
76,810,450,000 |
304,831,750,000 |
141,052,760,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
59,531,440,000 |
76,762,240,000 |
294,831,750,000 |
130,286,090,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
966,670,000 |
916,670,000 |
10,616,670,000 |
9,800,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
966,670,000 |
916,670,000 |
10,616,670,000 |
9,800,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
47,820,000 |
47,620,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
185,660,000 |
276,580,000 |
77,060,000 |
227,270,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
42,953,640,000 |
64,186,870,000 |
278,244,120,000 |
116,148,370,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
5,937,000,000 |
1,600,000,000 |
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,521,280,000 |
9,009,460,000 |
5,046,560,000 |
3,604,680,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
645,750,000 |
144,700,000 |
441,510,000 |
2,310,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
57,420,000 |
90,000,000 |
|
3,550,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
72,750,000 |
304,690,000 |
157,550,000 |
251,740,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
191,280,000 |
233,260,000 |
200,460,000 |
200,560,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
48,410,000 |
48,210,000 |
10,000,000,000 |
10,766,670,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
766,670,000 |
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
766,670,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
48,410,000 |
48,210,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
350,692,980,000 |
364,626,370,000 |
346,537,710,000 |
349,540,890,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
350,692,980,000 |
364,626,370,000 |
346,537,710,000 |
349,540,890,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
706,240,000 |
706,240,000 |
2,296,340,000 |
2,296,340,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
706,240,000 |
706,240,000 |
2,296,340,000 |
2,296,340,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
39,280,510,000 |
53,213,900,000 |
31,945,020,000 |
34,948,200,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
85,900,510,000 |
53,213,900,000 |
31,945,020,000 |
34,948,200,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-46,620,000,000 |
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
410,272,840,000 |
441,436,820,000 |
651,369,450,000 |
490,593,650,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|