MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2020 Quý 2-2020 Quý 4-2020 Quý 1-2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 366,356,280,000 403,250,080,000 622,719,710,000 467,332,600,000
I. Tài sản tài chính 365,923,700,000 402,912,580,000 622,341,520,000 463,414,020,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,333,660,000 64,850,930,000 253,524,860,000 101,168,850,000
1.1. Tiền 31,333,660,000 64,850,930,000 253,524,860,000 101,168,850,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 74,935,890,000 81,008,260,000 50,253,930,000 46,548,260,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 198,052,050,000 149,052,050,000 159,052,050,000 80,000,000,000
4. Các khoản cho vay 19,320,630,000 13,681,540,000 27,473,800,000 79,314,970,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 7,250,000,000 42,250,000,000 27,000,000,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 33,788,500,000 29,026,020,000 103,665,190,000 155,013,200,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 35,194,480,000 77,000,000,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 33,788,500,000 29,026,020,000 68,470,710,000 78,013,200,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 59,980,000 122,130,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 610,890,000 613,330,000 458,900,000 534,230,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 794,080,000 22,530,330,000 1,134,780,000 1,159,790,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -222,000,000 -222,000,000 -222,000,000 -325,260,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 432,590,000 337,490,000 378,180,000 3,918,580,000
1. Tạm ứng 4,000,000 6,010,000 4,000,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 3,433,980,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 326,580,000 227,480,000 87,700,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 106,010,000 106,010,000 106,010,000 106,010,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 178,470,000 374,600,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 43,916,550,000 38,186,750,000 28,649,740,000 23,261,040,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 42,867,210,000 37,076,800,000 25,505,130,000 19,625,870,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,162,240,000 2,168,400,000 2,189,890,000 2,104,190,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 40,704,970,000 34,908,400,000 23,315,250,000 17,521,670,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 1,049,340,000 1,109,940,000 3,144,610,000 3,635,180,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 115,390,000 2,000,000,000 2,000,000,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 54,790,000 150,060,000 152,100,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 994,550,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 994,550,000 994,550,000 1,483,070,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 410,272,840,000 441,436,820,000 651,369,450,000 490,593,650,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 59,579,860,000 76,810,450,000 304,831,750,000 141,052,760,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 59,531,440,000 76,762,240,000 294,831,750,000 130,286,090,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 966,670,000 916,670,000 10,616,670,000 9,800,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 966,670,000 916,670,000 10,616,670,000 9,800,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 47,820,000 47,620,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 185,660,000 276,580,000 77,060,000 227,270,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 42,953,640,000 64,186,870,000 278,244,120,000 116,148,370,000
9. Người mua trả tiền trước 5,937,000,000 1,600,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,521,280,000 9,009,460,000 5,046,560,000 3,604,680,000
11. Phải trả người lao động 645,750,000 144,700,000 441,510,000 2,310,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 57,420,000 90,000,000 3,550,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 72,750,000 304,690,000 157,550,000 251,740,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 191,280,000 233,260,000 200,460,000 200,560,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 48,410,000 48,210,000 10,000,000,000 10,766,670,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 766,670,000
1.1. Vay dài hạn 766,670,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 48,410,000 48,210,000 10,000,000,000 10,000,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 350,692,980,000 364,626,370,000 346,537,710,000 349,540,890,000
I. Vốn chủ sở hữu 350,692,980,000 364,626,370,000 346,537,710,000 349,540,890,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 706,240,000 706,240,000 2,296,340,000 2,296,340,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 706,240,000 706,240,000 2,296,340,000 2,296,340,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 39,280,510,000 53,213,900,000 31,945,020,000 34,948,200,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 85,900,510,000 53,213,900,000 31,945,020,000 34,948,200,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -46,620,000,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 410,272,840,000 441,436,820,000 651,369,450,000 490,593,650,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.