VOS
|
Lê Thị Thanh Hưng
|
vợ |
Cao Minh Tuấn |
Phó Chủ tịch HĐQT |
39,000 |
|
|
|
|
22,000 |
|
31/10/2022 |
61,000 |
0.04 |
|
VOS
|
Lê Thị Thanh Hưng |
vợ |
Cao Minh Tuấn |
Phó Chủ tịch HĐQT |
30,000 |
|
|
|
|
5,000 |
|
17/05/2022 |
35,000 |
0.03 |
|
VOS
|
Trần Thị Tuyết Nga
|
Em |
Trần Văn Đăng |
Phó Tổng GĐ |
0 |
|
|
|
|
6,000 |
|
21/04/2022 |
6,000 |
0.00 |
|
VOS
|
Nguyễn Thị Thủy |
Vợ |
Lê Việt Tiến |
Phó Chủ tịch HĐQT |
20,000 |
|
20,000 |
22/12/2021 |
20/01/2022 |
|
|
20/01/2022 |
20,000 |
0.01 |
|
VOS
|
Lê Việt Tiến
|
Phó Chủ tịch HĐQT |
|
|
21,900 |
|
21,900 |
22/12/2021 |
20/01/2022 |
|
|
20/01/2022 |
21,900 |
0.02 |
|
VOS
|
Lê Việt Tiến |
Phó TGĐ |
|
|
21,900 |
|
21,900 |
04/11/2021 |
03/12/2021 |
|
|
04/11/2021 |
21,900 |
0.02 |
|
VOS
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Vợ |
Lê Việt Tiến |
Phó TGĐ |
20,000 |
|
20,000 |
04/11/2021 |
03/12/2021 |
|
|
03/12/2021 |
20,000 |
0.01 |
|
VOS
|
CTCP Phát triển Hàng hải |
|
|
|
10,000 |
|
10,000 |
18/10/2021 |
12/11/2021 |
|
10,000 |
18/10/2021 |
|
0.00 |
|
VOS
|
Đặng Hồng Nam
|
Anh |
Đặng Hồng Trường |
Phó Tổng GĐ |
5,000 |
|
5,000 |
30/09/2021 |
29/10/2021 |
|
5,000 |
11/10/2021 |
|
0.00 |
|
VOS
|
Cao Minh Tuấn |
Phó Chủ tịch HĐQT |
|
|
60,000 |
250,000 |
|
30/09/2021 |
29/10/2021 |
15,000 |
|
15/10/2021 |
75,000 |
0.05 |
|
VOS
|
Vũ Thị Toan
|
Thành viên BKS |
|
|
4,400 |
|
4,400 |
24/09/2021 |
23/10/2021 |
|
|
23/10/2021 |
4,400 |
0.00 |
|
VOS
|
Nguyễn Minh Hoa |
Vợ |
Nguyễn Quang Minh |
Chủ tịch HĐQT |
20,000 |
|
20,000 |
21/09/2021 |
20/10/2021 |
|
20,000 |
20/10/2021 |
|
0.00 |
|
VOS
|
Trần Văn Tôn
|
Bố Vợ |
Đỗ Tuấn Nam |
Trưởng BKS |
5,000 |
|
5,000 |
20/09/2021 |
19/10/2021 |
|
5,000 |
15/10/2021 |
|
0.00 |
|
VOS
|
Vũ Châu Thành |
Thành viên HĐQT |
|
|
0 |
50,000 |
|
16/09/2021 |
15/10/2021 |
|
|
15/10/2021 |
|
0.00 |
|
VOS
|
Bùi Việt Hoài
|
Chủ tịch HĐQT |
|
|
2,100 |
|
|
|
|
43,800 |
|
18/03/2021 |
45,900 |
0.03 |
|
VOS
|
Hoàng Hữu Hùng |
Phó Tổng GĐ |
|
|
126,980 |
|
126,000 |
15/01/2021 |
31/01/2021 |
|
126,000 |
15/01/2021 |
980 |
0.00 |
|
VOS
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu
|
|
|
|
9,520,600 |
|
|
|
|
|
2,720,600 |
14/01/2021 |
6,800,000 |
4.86 |
|
VOS
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu |
|
|
|
9,941,800 |
|
|
|
|
|
421,200 |
13/01/2021 |
9,520,600 |
6.80 |
|
VOS
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu
|
|
|
|
12,600,000 |
|
|
|
|
|
2,658,200 |
12/01/2021 |
9,941,800 |
7.10 |
|
VOS
|
PYN Elite Fund |
|
|
|
7,120,000 |
|
|
|
|
|
200,000 |
23/08/2017 |
6,920,000 |
4.94 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.