VNG
|
CTCP Khu công nghiệp Thành Thành Công
|
|
|
|
16,997,110 |
2,000,000 |
|
21/12/2022 |
19/01/2023 |
847,900 |
|
29/12/2022 |
17,845,010 |
18.34 |
|
VNG
|
CTCP Khu công nghiệp Thành Thành Công |
|
|
|
16,997,110 |
4,300,000 |
|
27/06/2022 |
26/07/2022 |
|
|
26/07/2022 |
16,997,110 |
17.47 |
|
VNG
|
CTCP Khu công nghiệp Thành Thành Công
|
|
|
|
8,010,410 |
15,500,000 |
|
|
|
8,986,700 |
|
07/04/2022 |
16,997,110 |
17.47 |
|
VNG
|
Vũ Viết Bản |
Thành viên HĐQT |
|
|
42,730 |
|
42,730 |
21/03/2022 |
19/04/2022 |
|
42,700 |
13/04/2022 |
30 |
0.00 |
|
VNG
|
CTCP Khu công nghiệp Thành Thành Công
|
|
|
|
12,679,610 |
|
|
|
|
4,317,500 |
|
07/03/2022 |
16,997,110 |
17.47 |
|
VNG
|
CTCP Khu công nghiệp Thành Thành Công |
|
|
|
8,010,410 |
15,500,000 |
|
27/02/2022 |
28/03/2022 |
4,669,200 |
|
02/03/2022 |
12,679,610 |
13.03 |
|
VNG
|
Nguyễn Thị Hồng Liên
|
Quyền Kế toán trưởng |
|
|
3,010 |
|
3,010 |
23/02/2022 |
21/03/2022 |
|
|
|
|
0.00 |
|
VNG
|
CTCP Giao dịch hàng hóa Sơn Tín |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
21,132,719 |
|
09/01/2022 |
21,132,719 |
21.72 |
|
VNG
|
Bùi Tấn Khải
|
Kế toán trưởng |
|
|
13,960 |
|
13,960 |
17/11/2021 |
16/12/2021 |
|
13,960 |
17/11/2021 |
|
0.00 |
|
VNG
|
Đặng Huỳnh Anh Tuấn |
Thành viên HĐQT |
|
|
1,316,210 |
1,000,000 |
|
24/06/2021 |
23/07/2021 |
483,150 |
|
24/06/2021 |
1,799,360 |
1.85 |
|
VNG
|
Nguyễn Vũ Hoàng An
|
Phó Tổng GĐ |
|
|
47,710 |
|
47,710 |
04/04/2021 |
03/05/2021 |
|
47,710 |
13/04/2021 |
|
0.00 |
|
VNG
|
Bùi Tấn Khải |
Kế toán trưởng |
|
|
23,960 |
|
10,000 |
09/03/2021 |
01/04/2021 |
|
10,000 |
10/03/2021 |
13,960 |
0.01 |
|
VNG
|
Huỳnh Thị Thu Trang
|
Phụ trách quản trị |
|
|
699,730 |
|
699,730 |
10/01/2021 |
08/02/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
|
VNG
|
nguyễn Vũ Hoàng An |
Phó Tổng GĐ |
|
|
47,710 |
|
47,710 |
10/01/2021 |
08/02/2021 |
|
|
10/02/2021 |
47,710 |
0.05 |
|
VNG
|
CTCP Khu công nghiệp Thành Thành Công
|
|
|
|
6,510,410 |
1,500,000 |
|
08/12/2020 |
03/01/2021 |
1,500,000 |
|
03/01/2021 |
8,010,410 |
8.23 |
|
VNG
|
Vũ Viết Bản |
Thành viên HĐQT |
|
|
101,064 |
|
58,300 |
23/11/2020 |
22/12/2020 |
|
58,330 |
22/12/2020 |
42,734 |
0.04 |
|
VNG
|
CTCP Xuất nhập khẩu Bến Tre
|
|
|
|
7,997,075 |
|
|
|
|
|
5,997,075 |
19/11/2020 |
2,000,000 |
2.06 |
|
VNG
|
CTCP Khu công nghiệp Thành Thành Công |
|
|
|
2,881,690 |
5,128,720 |
|
05/11/2020 |
02/12/2020 |
3,628,720 |
|
02/12/2020 |
6,510,410 |
6.69 |
|
VNG
|
CTCP Khu công nghiệp Thành Thành Công
|
|
|
|
2,881,690 |
5,128,720 |
|
05/11/2020 |
02/12/2020 |
2,122,000 |
|
05/11/2020 |
5,003,690 |
5.14 |
|
VNG
|
Bùi Tấn Khải |
Kế toán trưởng |
|
|
7,600 |
|
7,600 |
14/07/2020 |
06/08/2020 |
|
7,600 |
16/07/2020 |
|
0.00 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.