THB
|
Nguyễn Kiên Cường
|
Giám đốc |
|
|
30,150 |
100,000 |
|
30/09/2020 |
27/10/2020 |
100,000 |
|
16/10/2020 |
130,150 |
1.14 |
|
THB
|
Phạm Mạnh Toàn |
Thành viên BKS |
|
|
26,800 |
|
26,800 |
10/05/2019 |
07/06/2019 |
|
26,800 |
07/06/2019 |
|
0.00 |
|
THB
|
Phạm Thị Mai
|
Chị dâu |
Phạm Mạnh Toàn |
Thành viên BKS |
7,200 |
|
7,200 |
10/05/2019 |
07/06/2019 |
|
7,200 |
07/06/2019 |
|
0.00 |
|
THB
|
Barca Global Master Fund, L.P. |
|
|
|
573,715 |
|
|
|
|
|
150,000 |
15/03/2019 |
423,715 |
3.71 |
|
THB
|
Barca Global Master Fund, L.P.
|
|
|
|
675,015 |
|
|
|
|
|
101,300 |
21/02/2019 |
573,715 |
5.02 |
|
THB
|
Barca Global Master Fund, L.P. |
|
|
|
901,715 |
|
|
|
|
|
226,700 |
20/02/2019 |
675,015 |
5.91 |
|
THB
|
Nguyễn Kiên Cường
|
Giám đốc |
|
|
10,150 |
20,000 |
|
18/02/2019 |
19/03/2019 |
20,000 |
|
19/02/2019 |
30,150 |
0.26 |
|
THB
|
Nguyễn Kiên Cường |
Giám đốc |
|
|
50 |
10,000 |
|
10/01/2019 |
01/02/2019 |
10,100 |
|
29/01/2019 |
10,150 |
0.09 |
|
THB
|
Barca Global Master Fund, L.P.
|
|
|
|
995,315 |
|
|
|
|
204,700 |
|
03/05/2018 |
1,200,015 |
10.50 |
|
THB
|
Lương Xuân Dũng |
Ủy viên HĐQT |
|
|
701,460 |
181,900 |
|
08/10/2015 |
06/11/2015 |
|
|
06/11/2015 |
701,460 |
6.14 |
|
THB
|
Trần Văn Chung
|
Thành viên BKS |
|
|
10,060 |
|
10,060 |
21/10/2013 |
18/11/2013 |
|
|
18/11/2013 |
10,060 |
0.09 |
|
THB
|
Trần Văn Chung |
Thành viên BKS |
|
|
10,060 |
|
10,060 |
12/08/2013 |
10/09/2013 |
|
|
10/09/2013 |
10,060 |
0.09 |
|
THB
|
Trần Văn Chung
|
Thành viên BKS |
|
|
10,060 |
20,000 |
|
18/07/2012 |
17/08/2012 |
|
|
17/08/2012 |
10,060 |
0.09 |
|
THB
|
Lương Xuân Dũng |
Chủ tịch HĐQT |
|
|
70,060 |
650,000 |
|
19/04/2012 |
19/06/2012 |
630,200 |
|
19/06/2012 |
700,260 |
6.13 |
|
THB
|
Hồ Thị Hà
|
Vợ |
Lương Dũng |
Chủ tịch HĐQT |
166,530 |
25,000 |
|
23/12/2011 |
22/02/2012 |
10,000 |
|
22/02/2012 |
176,530 |
1.55 |
|
THB
|
Hồ Thị Hà |
Vợ |
Lương Dũng |
Chủ tịch HĐQT |
165,930 |
25,000 |
|
21/11/2011 |
16/12/2011 |
600 |
|
15/12/2011 |
166,530 |
1.46 |
|
THB
|
Nguyễn Duy Hà
|
Trưởng BKS |
|
|
9,160 |
|
9,100 |
27/10/2011 |
25/11/2011 |
|
9,100 |
14/11/2011 |
60 |
0.00 |
|
THB
|
Nguyễn Thị Huệ |
Em |
Nguyễn Duy Hà |
Trưởng BKS |
4,970 |
|
4,900 |
27/10/2011 |
25/11/2011 |
|
4,900 |
14/11/2011 |
70 |
0.00 |
|
THB
|
Trần Văn Chung
|
TV.BKS |
|
|
9,760 |
300 |
|
04/12/2009 |
04/01/2010 |
300 |
|
28/12/2009 |
10,060 |
0.09 |
|
THB
|
Hồ Thị Hà |
Vợ |
Lương Dũng |
CT.HĐQT kiêm GĐ |
165,930 |
50,000 |
|
21/10/2009 |
21/11/2009 |
|
|
19/11/2009 |
165,930 |
1.45 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ