NQB
|
Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương
|
|
|
|
4,307,000 |
2,758,000 |
|
18/05/2023 |
16/06/2023 |
|
|
|
|
0.00 |
|
NQB
|
Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
4,307,000 |
|
21/03/2023 |
4,307,000 |
25.00 |
|
NQB
|
CTCP Đầu tư Ngành nước DNP
|
|
|
|
4,307,000 |
|
4,307,000 |
15/03/2023 |
13/04/2023 |
|
4,307,000 |
21/03/2023 |
|
0.00 |
|
NQB
|
Quỹ Đầu tư Cơ hội PVI |
|
|
|
2,392,004 |
|
|
|
|
|
2,392,004 |
29/12/2021 |
|
0.00 |
|
NQB
|
Quỹ Đầu tư Cơ hội PVI
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
2,392,004 |
|
03/01/2020 |
2,392,004 |
13.88 |
|
NQB
|
Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình |
|
|
|
11,381,504 |
|
2,395,000 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
|
2,395,000 |
06/01/2020 |
8,986,504 |
52.16 |
|
NQB
|
CTCP Đầu tư Ngành nước DNP
|
|
|
|
370,000 |
|
|
|
|
3,937,000 |
|
10/05/2019 |
4,307,000 |
25.00 |
|
NQB
|
Quỹ Đầu tư Cơ hội PVI |
|
|
|
4,300,000 |
|
|
|
|
|
4,300,000 |
10/05/2019 |
|
0.00 |
|
NQB
|
Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình
|
|
|
|
16,538,504 |
|
|
|
|
|
5,157,000 |
21/06/2018 |
11,381,504 |
66.06 |
|
NQB
|
Quỹ Đầu tư Cơ hội PVI |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
4,300,000 |
|
21/06/2018 |
4,300,000 |
24.96 |
|
NQB
|
Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình
|
|
|
|
16,538,504 |
|
5,157,000 |
18/06/2018 |
17/07/2018 |
|
|
|
|
0.00 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.