NBB
|
Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh
|
|
Lê Quốc Bình |
Phó Chủ tịch thường trực |
49,081,332 |
|
10,000,000 |
06/06/2022 |
05/07/2022 |
|
|
|
|
0.00 |
|
NBB
|
Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh |
|
|
|
51,221,332 |
|
2,140,000 |
07/03/2022 |
05/04/2022 |
|
2,140,000 |
08/03/2022 |
49,081,332 |
40.21 |
|
NBB
|
Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh
|
|
Lê Quốc Bình |
Phó Chủ tịch thường trực |
60,221,332 |
|
9,000,000 |
25/01/2022 |
23/02/2022 |
|
9,000,000 |
23/02/2022 |
51,221,332 |
41.96 |
|
NBB
|
Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh |
|
|
|
65,421,332 |
|
5,200,000 |
12/01/2022 |
10/02/2022 |
|
5,200,000 |
20/01/2022 |
60,221,332 |
49.33 |
|
NBB
|
Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh
|
|
Lê Quốc Bình |
Phó Chủ tịch thường trực |
68,521,332 |
|
3,100,000 |
24/11/2021 |
23/12/2021 |
|
3,100,000 |
14/12/2021 |
65,421,332 |
53.59 |
|
NBB
|
Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh |
|
Lê Quốc Bình |
Phó Chủ tịch thường trực |
81,021,332 |
|
11,500,000 |
09/11/2021 |
08/12/2021 |
|
11,500,000 |
19/11/2021 |
68,521,332 |
56.13 |
|
NBB
|
Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh
|
|
Lê Quốc Bình |
Phó Chủ tịch thường trực |
68,816,667 |
|
6,300,000 |
26/10/2021 |
24/11/2021 |
|
6,300,000 |
29/10/2021 |
62,516,667 |
51.21 |
|
NBB
|
Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh |
|
Lê Quốc Bình |
Phó Chủ tịch thường trực |
73,316,667 |
|
4,500,000 |
13/10/2021 |
11/11/2021 |
|
4,500,000 |
21/10/2021 |
68,816,667 |
56.37 |
|
NBB
|
Mai Thanh Trúc
|
Phó Tổng GĐ |
|
|
112,500 |
|
112,500 |
23/09/2020 |
22/10/2020 |
|
112,500 |
05/10/2020 |
|
0.00 |
|
NBB
|
Amersham Industries Limited |
|
|
|
2,490,369 |
|
|
|
|
|
710,000 |
17/09/2020 |
1,780,369 |
1.46 |
|
NBB
|
Amersham Industries Limited
|
|
|
|
3,230,059 |
|
|
|
|
|
739,690 |
16/09/2020 |
2,490,369 |
2.04 |
|
NBB
|
Grinling International Limited |
|
|
|
1,115,000 |
|
|
|
|
|
600,000 |
11/09/2020 |
515,000 |
0.42 |
|
NBB
|
Amersham Industries Limited
|
|
|
|
4,827,449 |
|
|
|
|
|
1,125,150 |
10/09/2020 |
3,702,299 |
3.03 |
|
NBB
|
Grinling International Limited |
|
|
|
2,265,000 |
|
|
|
|
|
850,000 |
09/09/2020 |
1,415,000 |
1.16 |
|
NBB
|
Đoàn Tường Triệu
|
Chủ tịch HĐQT |
|
|
500,000 |
|
450,000 |
27/05/2020 |
25/06/2020 |
|
450,000 |
27/05/2020 |
50,000 |
0.04 |
|
NBB
|
Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh |
|
|
|
66,263,662 |
|
|
|
|
6,439,005 |
|
09/04/2020 |
73,144,667 |
59.92 |
|
NBB
|
Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh
|
|
|
|
65,362,302 |
|
|
|
|
15,000 |
|
24/03/2020 |
66,263,662 |
54.28 |
|
NBB
|
Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh |
|
|
|
64,558,002 |
|
|
|
|
911,180 |
|
18/02/2020 |
65,362,302 |
53.55 |
|
NBB
|
Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh
|
|
|
|
63,624,362 |
|
|
|
|
281,570 |
|
06/02/2020 |
64,558,002 |
52.89 |
|
NBB
|
Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh |
|
|
|
62,814,362 |
|
|
|
|
500,000 |
|
12/12/2019 |
63,624,362 |
52.12 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.