MWG
|
Trần Huy Đông
|
Em |
Trần Huy Thanh Tùng |
Trưởng ban kiểm toán nội bộ |
31,788 |
|
10,000 |
25/01/2021 |
23/02/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
|
MWG
|
Phạm Văn Khôi |
Em rể |
Trần Kinh Doanh |
Thành viên HĐQT |
6,400 |
|
6,400 |
14/01/2021 |
14/01/2021 |
|
6,400 |
14/01/2021 |
|
0.00 |
|
MWG
|
Trần Huy Đông
|
Em |
Trần Huy Thanh Tùng |
Trưởng ban kiểm toán nội bộ |
41,788 |
|
10,000 |
25/12/2020 |
22/01/2021 |
|
10,000 |
31/12/2020 |
31,788 |
0.01 |
|
MWG
|
Phan Thị Thu Hiền |
Vợ |
Nguyễn Đức Tài |
Chủ tịch HĐQT |
2,453,186 |
|
500,000 |
09/12/2020 |
31/12/2020 |
|
500,000 |
10/12/2020 |
1,953,186 |
0.42 |
|
MWG
|
Đặng Minh Lượm
|
Giám đốc Nhân sự |
|
|
1,095,200 |
|
100,000 |
02/12/2020 |
31/12/2020 |
|
100,000 |
02/12/2020 |
995,200 |
0.21 |
|
MWG
|
Trần Huy Thanh Tùng |
Trưởng Ban kiểm toán nội bộ |
|
|
6,576,848 |
|
3,033,333 |
11/11/2020 |
10/12/2020 |
|
3,033,333 |
11/11/2020 |
3,543,515 |
0.76 |
|
MWG
|
Vietnam Co-Investment Fund
|
|
|
|
889,710 |
|
|
|
|
|
889,710 |
14/10/2020 |
|
0.00 |
|
MWG
|
Lý Trần Kim Ngân |
Kế toán trưởng |
|
|
261,176 |
|
30,000 |
28/09/2020 |
27/10/2020 |
|
30,000 |
26/10/2020 |
231,176 |
0.05 |
|
MWG
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
Vợ |
Trần Huy Thanh Tùng |
Trưởng BKS |
2,131,154 |
200,000 |
|
27/03/2020 |
25/04/2020 |
110,000 |
|
25/04/2020 |
2,241,154 |
0.48 |
|
MWG
|
Trần Kinh Doanh |
Thành viên HĐQT |
|
|
3,986,520 |
720,000 |
|
27/03/2020 |
25/04/2020 |
720,000 |
|
23/04/2020 |
4,706,520 |
1.01 |
|
MWG
|
Trần Huy Thanh Tùng
|
Trưởng BKS |
|
|
6,276,848 |
300,000 |
|
27/03/2020 |
25/04/2020 |
300,000 |
|
07/04/2020 |
6,576,848 |
1.41 |
|
MWG
|
Nguyễn Đức Tài |
Chủ tịch HĐQT |
|
|
11,843,298 |
500,000 |
|
27/03/2020 |
25/04/2020 |
200,000 |
|
25/04/2020 |
12,043,298 |
2.58 |
|
MWG
|
Đoàn Văn Hiểu Em
|
Thành viên HĐQT |
|
|
478,200 |
80,000 |
|
23/03/2020 |
21/04/2020 |
80,000 |
|
21/04/2020 |
558,200 |
0.12 |
|
MWG
|
Đặng Minh Lượm |
Giám đốc Nhân sự |
|
|
1,095,200 |
290,000 |
|
23/03/2020 |
21/04/2020 |
|
|
21/04/2020 |
1,095,200 |
0.23 |
|
MWG
|
Lý Trần Kim Ngân
|
Kế toán trưởng |
|
|
236,176 |
50,000 |
|
23/03/2020 |
21/04/2020 |
25,000 |
|
21/04/2020 |
261,176 |
0.06 |
|
MWG
|
Vũ Đăng Linh |
Giám đốc Tài chính |
|
|
376,144 |
70,000 |
|
23/03/2020 |
21/04/2020 |
10,000 |
|
21/04/2020 |
386,144 |
0.08 |
|
MWG
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
|
|
|
1,634,100 |
|
|
|
|
345,000 |
|
22/01/2020 |
1,979,100 |
0.42 |
|
MWG
|
Aquila SPC LTD |
|
|
|
1,564,443 |
|
|
|
|
|
317,060 |
22/01/2020 |
1,247,383 |
0.27 |
|
MWG
|
Wareham Group Limited
|
|
|
|
8,128,120 |
|
|
|
|
80,000 |
|
22/01/2020 |
8,208,120 |
1.76 |
|
MWG
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund |
|
|
|
885,803 |
|
|
|
|
180,000 |
|
22/01/2020 |
1,065,803 |
0.23 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ