HCM
|
CTCP Cộng Hưởng
|
|
Phạm Nghiêm Xuân Bắc |
Thành viên HĐQT |
691,030 |
|
200,000 |
25/12/2020 |
22/01/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
|
HCM
|
CTCP Phi thuyền Đầu tư |
|
|
|
0 |
350,000 |
|
25/12/2020 |
22/01/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
|
HCM
|
Phạm Nghiêm Xuân Bắc
|
Thành viên HĐQT |
|
|
460,000 |
|
160,000 |
25/12/2020 |
22/01/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
|
HCM
|
Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước T.P Hồ Chí Minh |
|
|
|
87,500,000 |
|
25,000,000 |
03/12/2020 |
25/12/2020 |
|
14,524,820 |
25/12/2020 |
72,975,180 |
23.92 |
|
HCM
|
Phạm Nghiêm Xuân Bắc
|
Thành viên HĐQT |
|
|
560,000 |
|
160,000 |
16/11/2020 |
15/12/2020 |
|
100,000 |
15/12/2020 |
460,000 |
0.15 |
|
HCM
|
CTCP Cộng Hưởng |
|
Phạm Nghiêm Xuân Bắc |
Thành viên HĐQT |
841,030 |
|
200,000 |
16/11/2020 |
15/12/2020 |
|
150,000 |
15/12/2020 |
691,030 |
0.23 |
|
HCM
|
Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước T.P Hồ Chí Minh
|
|
|
|
87,500,000 |
|
25,000,000 |
13/11/2020 |
27/11/2020 |
|
|
27/11/2020 |
87,500,000 |
28.68 |
|
HCM
|
PXP Vietnam Emerging Equity Fund |
|
|
|
14,293,334 |
|
|
|
|
|
3,442,000 |
10/07/2020 |
10,851,334 |
3.56 |
|
HCM
|
Phạm Nghiêm Xuân Bắc
|
Thành viên HĐQT |
|
|
560,000 |
200,000 |
|
23/03/2020 |
21/04/2020 |
|
|
21/04/2020 |
560,000 |
0.18 |
|
HCM
|
CTCP Cộng Hưởng |
|
Phạm Nghiêm Xuân Bắc |
Thành viên HĐQT |
841,030 |
|
200,000 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
|
|
21/04/2020 |
841,030 |
0.28 |
|
HCM
|
Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước T.P Hồ Chí Minh
|
|
|
|
87,500,000 |
|
10,000,000 |
09/01/2020 |
07/02/2020 |
|
|
07/02/2020 |
87,500,000 |
28.68 |
|
HCM
|
Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước T.P Hồ Chí Minh |
|
|
|
87,500,000 |
|
5,000,000 |
24/12/2019 |
31/12/2019 |
|
|
31/12/2019 |
87,500,000 |
28.68 |
|
HCM
|
Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước T.P Hồ Chí Minh
|
|
|
|
87,500,000 |
|
5,000,000 |
12/12/2019 |
18/12/2019 |
|
|
18/12/2019 |
87,500,000 |
28.68 |
|
HCM
|
Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước T.P Hồ Chí Minh |
|
|
|
37,500,000 |
|
37,500,000 |
16/04/2019 |
24/04/2019 |
|
|
|
37,500,000 |
12.29 |
GD quyền mua |
HCM
|
PXP Vietnam Emerging Equity Fund
|
|
|
|
7,276,496 |
|
|
|
|
|
250,000 |
28/02/2019 |
7,206,496 |
2.36 |
|
HCM
|
Samsung Vietnam Securitues Master Investment Trust (Equity) |
|
|
|
118,600 |
|
118,600 |
19/02/2019 |
28/02/2019 |
|
118,600 |
19/02/2019 |
|
0.00 |
|
HCM
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
|
|
|
5,659,370 |
|
|
|
|
261,280 |
|
16/11/2018 |
5,920,650 |
1.94 |
|
HCM
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund |
|
|
|
1,404,600 |
|
|
|
|
|
50,000 |
07/11/2018 |
1,354,600 |
0.44 |
|
HCM
|
KITMC Vietnam Growth Fund
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
30,000 |
|
25/10/2018 |
30,000 |
0.01 |
|
HCM
|
Johan Nyvene |
Thành viên HĐQT |
|
|
661,666 |
|
200,000 |
02/10/2018 |
31/10/2018 |
|
200,000 |
23/10/2018 |
461,666 |
0.15 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ