GEG
|
International Finance Corporation (World Bank)
|
|
|
|
44,219,840 |
|
|
|
|
|
44,219,840 |
07/12/2022 |
|
0.00 |
|
GEG
|
AVH Pte. Ltd |
|
|
|
68,769,053 |
|
|
|
|
44,219,840 |
|
07/12/2022 |
112,988,893 |
35.10 |
|
GEG
|
AVH Pte. Ltd
|
|
|
|
66,837,415 |
|
|
|
|
1,931,638 |
|
07/12/2022 |
68,769,053 |
21.36 |
|
GEG
|
CTCP Khu công nghiệp Thành Thành Công |
|
|
|
12,345,769 |
|
2,300,000 |
|
|
|
|
31/08/2022 |
12,345,769 |
3.83 |
|
GEG
|
CTCP Đầu tư Thành Thành Công
|
|
|
|
57,297,126 |
|
3,243,233 |
16/08/2022 |
14/09/2022 |
|
3,243,233 |
14/09/2022 |
54,053,893 |
16.79 |
|
GEG
|
Đặng Văn Thành |
Bố |
Đặng Huỳnh Anh Tuấn |
|
11,646,952 |
|
11,646,952 |
25/03/2022 |
22/04/2022 |
|
11,646,952 |
22/04/2022 |
|
0.00 |
|
GEG
|
CTCP Khu công nghiệp Thành Thành Công
|
|
|
|
0 |
11,646,952 |
|
24/03/2022 |
22/04/2022 |
11,646,952 |
|
22/04/2022 |
11,646,952 |
3.62 |
|
GEG
|
Nguyễn Thái Hà |
Tổng Giám đốc |
|
|
1,146,500 |
|
505,911 |
14/03/2022 |
08/04/2022 |
|
505,900 |
14/03/2022 |
640,600 |
0.20 |
|
GEG
|
CTCP Xuất nhập khẩu Bến Tre
|
|
|
|
24,395,947 |
|
|
|
|
|
1,022,600 |
14/03/2022 |
23,373,347 |
7.26 |
|
GEG
|
CTCP Xuất nhập khẩu Bến Tre |
|
|
|
27,495,952 |
|
|
|
|
|
2,000,000 |
15/11/2021 |
25,495,952 |
7.92 |
|
GEG
|
Công ty TNHH MTV đường TTC Biên Hòa - Đồng Nai
|
|
|
|
11,846,310 |
|
|
|
|
3,710,778 |
|
23/09/2021 |
15,557,088 |
4.83 |
|
GEG
|
CTCP Đầu tư Thành Thành Công |
|
|
|
49,139,903 |
49,139,903 |
|
16/09/2021 |
20/09/2021 |
49,139,903 |
|
18/09/2021 |
52,088,297 |
16.18 |
Giao dịch quyền mua |
GEG
|
Công ty TNHH MTV Thành Thành Công Gia Lai
|
|
|
|
6,650,000 |
1,899,000 |
|
15/09/2021 |
20/09/2021 |
1,899,000 |
|
20/09/2021 |
8,549,000 |
2.66 |
Thực hiện quyền mua |
GEG
|
Nguyễn Thái Hà |
Tổng Giám đốc |
|
|
526,147 |
590,000 |
|
15/09/2021 |
24/09/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
Thực hiện quyền mua ESOP |
GEG
|
Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
|
|
|
19,820,145 |
1,189,208 |
|
15/09/2021 |
20/09/2021 |
1,189,208 |
|
20/09/2021 |
21,009,353 |
6.53 |
Thực hiện quyền mua |
GEG
|
Tân Xuân Hiến |
Chủ tịch HĐQT |
|
|
31,684 |
540,000 |
|
15/09/2021 |
24/09/2021 |
540,000 |
|
24/09/2021 |
573,511 |
0.18 |
|
GEG
|
Tân Xuân Hậu
|
Em |
Tân Xuân Hiến |
Chủ tịch HĐQT |
0 |
10,000 |
|
15/09/2021 |
24/09/2021 |
10,000 |
|
24/09/2021 |
10,000 |
0.00 |
Thực hiện quyền mua ESOP |
GEG
|
Nguyễn Thùy Vân |
Thành viên HĐQT |
|
|
0 |
300,000 |
|
15/09/2021 |
24/09/2021 |
300,000 |
|
24/09/2021 |
300,000 |
0.09 |
|
GEG
|
Công ty TNHH MTV đường TTC Biên Hòa - Đồng Nai
|
|
|
|
11,846,310 |
3,710,778 |
|
15/09/2021 |
14/10/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
|
GEG
|
Nguyễn Phong Phú |
Phó Tổng GĐ |
|
|
18,200 |
260,000 |
|
15/09/2021 |
24/09/2021 |
260,000 |
|
24/09/2021 |
279,250 |
0.09 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.