FUEVFVND
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
45,100 |
|
|
|
|
|
5,052,200 |
16/01/2023 |
94,900 |
0.00 |
|
FUEVFVND
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
225,200 |
|
|
|
|
56,400 |
9,336,500 |
10/01/2023 |
45,100 |
0.00 |
|
FUEVFVND
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
99,700 |
|
|
|
|
810,300 |
2,184,800 |
03/01/2023 |
225,200 |
0.00 |
|
FUEVFVND
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
2,665,000 |
|
|
|
|
641,500 |
4,506,800 |
27/12/2022 |
99,700 |
0.00 |
|
FUEVFVND
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
1,504,500 |
|
|
|
|
3,311,600 |
8,451,100 |
20/12/2022 |
2,665,000 |
0.00 |
|
FUEVFVND
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
85,200 |
|
|
|
|
1,513,200 |
6,993,900 |
13/12/2022 |
1,504,500 |
0.00 |
|
FUEVFVND
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
197,900 |
|
|
|
|
28,200 |
26,040,900 |
06/12/2022 |
85,200 |
0.00 |
|
FUEVFVND
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
413,000 |
|
|
|
|
761,100 |
14,276,200 |
29/11/2022 |
197,900 |
0.00 |
|
FUEVFVND
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
454,600 |
|
|
|
|
367,400 |
15,609,000 |
22/11/2022 |
413,000 |
0.00 |
|
FUEVFVND
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
580,000 |
|
|
|
|
661,400 |
8,286,800 |
15/11/2022 |
454,600 |
0.00 |
|
FUEVFVND
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
2,231,700 |
|
|
|
|
726,400 |
2,378,100 |
08/11/2022 |
580,000 |
0.00 |
|
FUEVFVND
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
1,209,100 |
|
|
|
|
789,200 |
2,166,600 |
01/11/2022 |
2,231,700 |
0.00 |
|
FUEVFVND
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
528,700 |
|
|
|
|
3,825,700 |
3,745,300 |
25/10/2022 |
1,209,100 |
0.00 |
|
FUEVFVND
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
543,400 |
|
|
|
|
991,700 |
4,606,400 |
18/10/2022 |
528,700 |
0.00 |
|
FUEVFVND
|
Qũy hưu trí bổ sung tự nguyện Vĩnh An
|
|
|
|
50,800 |
|
50,800 |
13/10/2022 |
11/11/2022 |
|
50,800 |
17/10/2022 |
|
0.00 |
|
FUEVFVND
|
Qũy hưu trí bổ sung tự nguyện Thịnh An |
|
|
|
156,000 |
|
100,000 |
13/10/2022 |
11/11/2022 |
|
100,000 |
17/10/2022 |
56,000 |
0.00 |
|
FUEVFVND
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
77,700 |
|
|
|
|
543,100 |
1,300,000 |
11/10/2022 |
487,400 |
0.00 |
|
FUEVFVND
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
1,879,100 |
|
|
|
|
860,400 |
4,549,400 |
04/10/2022 |
90,100 |
0.00 |
|
FUEVFVND
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
2,944,200 |
|
|
|
|
1,624,700 |
1,220,000 |
27/09/2022 |
845,800 |
0.00 |
|
FUEVFVND
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
2,759,476 |
|
|
|
|
8,330,800 |
446,076 |
20/09/2022 |
2,944,200 |
0.00 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.