CC1
|
Nguyễn Thị Ngọc Dung
|
Kế toán trưởng |
|
|
6,032 |
10,800 |
|
24/04/2022 |
28/04/2022 |
10,800 |
|
24/04/2022 |
16,832 |
0.01 |
|
CC1
|
Trần Tấn Phát |
|
|
|
14,248,000 |
|
|
|
|
|
|
01/03/2022 |
14,248,000 |
4.33 |
|
CC1
|
Đỗ Thị Phong Lan
|
Chị dâu |
Nguyễn Văn Huấn |
Chủ tịch HĐQT |
6,760 |
|
|
|
|
6,760 |
|
01/03/2022 |
18,928 |
0.01 |
quyền mua |
CC1
|
Bùi Tấn Thảo |
Thành viên BKS |
|
|
0 |
1,315 |
|
27/02/2022 |
01/03/2022 |
1,315 |
|
01/03/2022 |
2,367 |
0.00 |
quyền mua |
CC1
|
Lê Bảo Anh
|
Phó Tổng GĐ |
|
|
6,136 |
6,136 |
|
09/02/2022 |
01/03/2022 |
|
|
01/03/2022 |
6,136 |
0.00 |
quyền mua |
CC1
|
Nguyễn Văn Huấn |
Chủ tịch HĐQT |
|
|
12,584,000 |
12,584,000 |
|
08/02/2022 |
01/03/2022 |
12,584,000 |
|
01/03/2022 |
35,235,200 |
10.72 |
quyền mua |
CC1
|
Nguyễn Thị Hồng Phương
|
Thành viên BKS |
|
|
5,200 |
5,200 |
|
08/02/2022 |
01/03/2022 |
5,200 |
|
01/03/2022 |
14,560 |
0.00 |
quyền mua |
CC1
|
Lê Việt Đức Hưng |
Con |
Lê Hữu Việt Đức |
Thành viên HĐQT |
2,080 |
2,080 |
|
08/02/2022 |
01/03/2022 |
2,080 |
|
01/03/2022 |
5,824 |
0.00 |
quyền mua |
CC1
|
Phạm Văn Kỷ Trung
|
Phó Tổng GĐ |
|
|
7,176 |
7,176 |
|
08/02/2022 |
01/03/2022 |
|
|
01/03/2022 |
7,176 |
0.00 |
quyền mua |
CC1
|
Hoàng Trung Thanh |
Phó Tổng GĐ |
|
|
7,072 |
7,072 |
|
08/02/2022 |
01/03/2022 |
|
|
|
|
0.00 |
quyền mua |
CC1
|
Nguyễn Đức Dũng
|
Phó Tổng GĐ |
|
|
6,032 |
6,032 |
|
08/02/2022 |
01/03/2022 |
|
|
01/03/2022 |
6,032 |
0.00 |
quyền mua |
CC1
|
Phan Văn Vũ |
Kế toán trưởng |
|
|
6,760 |
6,760 |
|
08/02/2022 |
01/03/2022 |
6,760 |
|
01/03/2022 |
18,928 |
0.01 |
quyền mua |
CC1
|
Lê Hữu Việt Đức
|
Thành viên HĐQT |
|
|
8,216 |
8,216 |
|
08/02/2022 |
01/03/2022 |
8,216 |
|
01/03/2022 |
23,004 |
0.01 |
quyền mua |
CC1
|
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
Kế toán trưởng |
|
|
6,032 |
6,032 |
|
08/02/2022 |
01/03/2022 |
|
|
01/03/2022 |
6,032 |
0.00 |
quyền mua |
CC1
|
Hoàng Trung Thanh
|
Phó Tổng GĐ |
|
|
7,072 |
7,072 |
|
27/12/2021 |
01/03/2022 |
7,072 |
|
01/03/2022 |
19,801 |
0.01 |
quyền mua |
CC1
|
Hoàng Thị Loan |
Vợ |
Hoàng Trung Thanh |
Phó Tổng GĐ |
3,328 |
3,328 |
|
27/12/2021 |
01/03/2022 |
3,328 |
|
01/03/2022 |
9,318 |
0.00 |
quyền mua |
CC1
|
CTCP Cơ điện lạnh Nam Thịnh
|
|
|
|
16,300,000 |
|
16,300,000 |
13/06/2021 |
08/07/2021 |
|
16,300,000 |
15/06/2021 |
|
0.00 |
|
CC1
|
CTCP Đầu tư Xây dựng Tuấn Lộc |
|
|
|
20,834,400 |
|
20,834,400 |
18/05/2021 |
15/06/2021 |
|
20,834,400 |
31/05/2021 |
|
0.00 |
|
CC1
|
CTCP Cơ điện lạnh Nam Thịnh
|
|
|
|
16,300,000 |
|
16,300,000 |
25/04/2021 |
18/05/2021 |
|
|
18/05/2021 |
16,300,000 |
4.96 |
|
CC1
|
CTCP Đầu tư Xây dựng Tuấn Lộc |
|
|
|
20,834,400 |
|
20,834,400 |
11/04/2021 |
10/05/2021 |
|
|
10/05/2021 |
20,834,400 |
6.34 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.