VFMVF1
|
Vietnam Debt Fund SPC
|
|
|
|
1,614,790 |
|
|
|
|
454,710 |
|
20/09/2013 |
2,069,500 |
2.07 |
|
VFMVF1
|
Vietnam Enterprise Investments Limited |
|
|
|
6,212,260 |
|
|
|
|
|
1,212,260 |
20/09/2013 |
5,000,000 |
5.00 |
|
VFMVF1
|
Vietnam Enterprise Investments Limited
|
|
|
|
5,675,000 |
|
675,000 |
13/09/2013 |
12/10/2013 |
|
675,000 |
17/09/2013 |
5,000,000 |
5.00 |
|
VFMVF1
|
Vietnam Debt Fund SPC |
|
|
|
1,614,790 |
1,000,000 |
|
03/09/2013 |
02/10/2013 |
|
|
|
|
0.00 |
|
VFMVF1
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
18,020,921 |
|
|
|
|
1,057,950 |
|
29/08/2013 |
19,078,871 |
19.08 |
|
VFMVF1
|
Vietnam Enterprise Investments Limited |
|
|
|
7,675,000 |
|
2,000,000 |
12/08/2013 |
10/09/2013 |
|
2,000,000 |
10/09/2013 |
5,675,000 |
5.68 |
|
VFMVF1
|
Vietnam Debt Fund SPC
|
|
|
|
1,000,000 |
850,000 |
|
29/07/2013 |
27/08/2013 |
614,790 |
|
26/08/2013 |
1,614,790 |
1.61 |
|
VFMVF1
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
17,299,391 |
|
|
|
|
734,530 |
13,000 |
18/07/2013 |
18,020,921 |
18.02 |
|
VFMVF1
|
Vietnam Debt Fund SPC
|
|
|
|
500,000 |
500,000 |
|
04/07/2013 |
02/08/2013 |
500,000 |
|
23/07/2013 |
1,000,000 |
1.00 |
|
VFMVF1
|
Vietnam Debt Fund SPC |
|
|
|
0 |
500,000 |
|
11/06/2013 |
10/07/2013 |
500,000 |
|
28/06/2013 |
500,000 |
0.50 |
|
VFMVF1
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
16,071,821 |
|
|
|
|
1,227,570 |
|
02/05/2013 |
17,299,391 |
17.30 |
|
VFMVF1
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
15,101,591 |
|
|
|
|
970,230 |
|
22/04/2013 |
16,071,821 |
16.07 |
|
VFMVF1
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
14,096,681 |
|
|
|
|
1,004,910 |
|
11/04/2013 |
15,101,591 |
15.10 |
|
VFMVF1
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
13,056,841 |
|
|
|
|
1,044,840 |
5,000 |
25/03/2013 |
14,096,681 |
14.10 |
|
VFMVF1
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
12,258,751 |
|
|
|
|
798,090 |
|
26/02/2013 |
13,056,841 |
13.06 |
|
VFMVF1
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
10,705,270 |
|
|
|
|
3,460,571 |
1,907,090 |
19/02/2013 |
12,258,751 |
12.26 |
|
VFMVF1
|
Deutsche Asset Management (Asia) Limited
|
|
|
|
5,165,460 |
|
|
|
|
|
791,550 |
19/02/2013 |
4,373,910 |
4.37 |
|
VFMVF1
|
Dragon Capital Markets Ltd |
|
|
|
5,000,000 |
|
|
|
|
1,100,310 |
|
27/11/2012 |
6,100,310 |
6.10 |
|
VFMVF1
|
Phạm Thị Thanh Đào
|
Em |
Phạm Thị Thanh Thúy |
Thành viên BKS |
0 |
|
|
|
|
118,590 |
|
21/11/2012 |
118,590 |
0.12 |
|
VFMVF1
|
Dragon Capital Markets Ltd |
|
|
|
5,000,000 |
3,000,000 |
|
07/11/2012 |
07/12/2012 |
1,176,650 |
|
07/12/2012 |
6,176,650 |
6.18 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.