VAV
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà
|
|
|
|
1,914,700 |
|
|
|
|
500,000 |
|
26/02/2020 |
2,414,700 |
7.55 |
|
VAV
|
Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh |
|
|
|
890,000 |
|
|
|
|
|
390,000 |
20/01/2020 |
500,000 |
1.56 |
|
VAV
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà
|
|
|
|
1,524,700 |
|
|
|
|
390,000 |
|
20/01/2020 |
1,914,700 |
5.98 |
|
VAV
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà |
|
|
|
925,000 |
|
|
|
|
599,700 |
|
09/01/2020 |
1,524,700 |
4.76 |
|
VAV
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà
|
|
|
|
730,000 |
|
|
|
|
195,000 |
|
13/12/2019 |
925,000 |
2.89 |
|
VAV
|
Công ty Cổ phần Quản lý quỹ đầu tư MB
|
|
|
|
1,200,000 |
|
|
|
|
|
870,000 |
25/12/2017 |
330,000 |
1.03 |
|
VAV
|
Công ty Cổ phần Quản lý quỹ đầu tư MB |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
1,200,000 |
|
03/10/2017 |
1,200,000 |
3.75 |
|
VAV
|
CTCP Đầu tư và Phát triển Sinh Thái
|
|
Lương Thị Lan Hương |
Thành viên HĐQT |
1,201,800 |
|
1,201,800 |
02/10/2017 |
31/10/2017 |
|
1,201,800 |
03/10/2017 |
|
0.00 |
|