TTN
|
Huỳnh Quang Hải
|
Chủ tịch HĐQT |
|
|
0 |
40,000 |
|
04/03/2022 |
07/03/2022 |
40,000 |
|
07/03/2022 |
40,000 |
0.11 |
|
TTN
|
Lê Thị Xuân Diệu |
Phụ trách quản trị |
|
|
0 |
20,000 |
|
04/03/2022 |
07/03/2022 |
20,000 |
|
04/03/2022 |
20,000 |
0.05 |
|
TTN
|
Võ Thị Thanh Hương
|
Thành viên HĐQT |
|
|
20,640 |
35,000 |
|
04/03/2022 |
07/03/2022 |
35,000 |
|
04/03/2022 |
55,640 |
0.15 |
|
TTN
|
Nguyễn Văn Phúc |
Kế toán trưởng |
|
|
0 |
30,400 |
|
04/03/2022 |
07/03/2022 |
30,400 |
|
04/03/2022 |
30,400 |
0.08 |
|
TTN
|
Lê Xuân Vinh
|
Phó Tổng GĐ |
|
|
0 |
32,900 |
|
04/03/2022 |
07/03/2022 |
32,900 |
|
07/03/2022 |
32,900 |
0.09 |
|
TTN
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
Thành viên BKS |
|
|
0 |
20,000 |
|
04/03/2022 |
07/03/2022 |
20,000 |
|
04/03/2022 |
20,000 |
0.05 |
|
TTN
|
Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
|
|
|
0 |
1,700,000 |
|
04/03/2022 |
07/03/2022 |
1,700,000 |
|
07/03/2022 |
1,700,000 |
4.63 |
|
TTN
|
Nguyễn Bá Thước |
Thành viên HĐQT |
|
|
0 |
30,000 |
|
04/03/2022 |
07/03/2022 |
30,000 |
|
07/03/2022 |
30,000 |
0.08 |
|
TTN
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
Thành viên BKS |
|
|
0 |
20,000 |
|
04/03/2022 |
07/03/2022 |
20,000 |
|
04/03/2022 |
20,000 |
0.05 |
|
TTN
|
Đặng Thanh Hưng |
Trưởng BKS |
|
|
0 |
30,000 |
|
04/03/2022 |
07/03/2022 |
30,000 |
|
06/03/2022 |
30,000 |
0.08 |
|
TTN
|
Quảng Văn Viết Cương
|
Thành Viên HĐQT |
|
|
45,000 |
30,000 |
|
04/03/2022 |
07/03/2022 |
30,000 |
|
04/03/2022 |
75,000 |
0.20 |
|
TTN
|
Ngô Duy Khang |
Phó Tổng GĐ |
|
|
0 |
28,300 |
|
04/03/2022 |
07/03/2022 |
28,300 |
|
04/03/2022 |
28,300 |
0.08 |
|
TTN
|
Lại Xuân Nghĩa
|
Phó Tổng GĐ |
|
|
0 |
30,400 |
|
04/03/2022 |
07/03/2022 |
30,400 |
|
06/03/2022 |
30,400 |
0.08 |
|
TTN
|
Giang Quốc Dũng |
Chủ tịch HĐQT |
|
|
0 |
72,287 |
|
04/03/2022 |
07/03/2022 |
72,287 |
|
04/03/2022 |
72,287 |
0.20 |
|
TTN
|
Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp - CTCP
|
|
|
|
11,896,400 |
11,896,400 |
|
17/02/2022 |
18/02/2022 |
11,896,400 |
|
17/02/2022 |
17,844,600 |
48.59 |
quyền mua |
TTN
|
Quảng Văn Viết Cương |
Thành Viên HĐQT |
|
|
30,000 |
30,000 |
|
15/02/2022 |
15/02/2022 |
30,000 |
|
15/02/2022 |
45,000 |
0.12 |
quyền mua |
TTN
|
Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam
|
|
|
|
2,000,000 |
|
2,000,000 |
15/02/2022 |
16/02/2022 |
|
|
16/02/2022 |
2,000,000 |
5.45 |
quyền mua |
TTN
|
Phạm Thị Lan Thảo |
Vợ |
Quảng Văn Viết Cương |
Thành Viên HĐQT |
10,000 |
10,000 |
|
15/02/2022 |
15/02/2022 |
10,000 |
|
15/02/2022 |
15,000 |
0.04 |
quyền mua |
TTN
|
Huỳnh Kim Thảo
|
Vợ |
Giang Quốc Dũng |
Chủ tịch HĐQT |
35,000 |
35,000 |
|
14/02/2022 |
14/02/2022 |
35,000 |
|
14/02/2022 |
52,500 |
0.14 |
quyền mua |
TTN
|
Đặng Thanh Hưng |
Trưởng BKS |
|
|
1,330 |
1,330 |
|
10/02/2022 |
18/02/2022 |
|
|
|
|
0.00 |
quyền mua |
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.