TMS
|
CTCP Đầu tư Toàn Việt
|
|
Bùi Tuấn Ngọc |
Chủ tịch HĐQT |
4,158,634 |
|
2,000,000 |
22/01/2021 |
18/02/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
|
TMS
|
Hoàng Thị Mỹ Quyên |
vợ |
Bùi Minh Tuấn |
Thành viên HĐQT độc lập |
141,354 |
300,000 |
|
23/12/2020 |
21/01/2021 |
|
|
21/01/2021 |
141,354 |
0.17 |
|
TMS
|
CTCP Đầu tư Vina
|
|
|
|
5,752,111 |
|
5,752,111 |
21/12/2020 |
20/01/2021 |
|
|
20/01/2021 |
5,752,111 |
7.06 |
|
TMS
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Thiên Hải |
|
|
|
2,225,101 |
|
2,225,101 |
18/12/2020 |
15/01/2021 |
|
|
15/01/2021 |
2,225,101 |
2.73 |
|
TMS
|
CTCP Đầu tư Toàn Việt
|
|
Bùi Tuấn Ngọc |
Chủ tịch HĐQT |
3,616,204 |
|
2,000,000 |
17/12/2020 |
15/01/2021 |
|
|
15/01/2021 |
3,616,204 |
4.44 |
|
TMS
|
CTCP Logistics Quốc tế Ryobi Việt Nam |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
16,779,586 |
|
14/12/2020 |
16,779,586 |
20.61 |
|
TMS
|
Casco Investments Limited
|
|
|
|
17,231,776 |
|
|
|
|
|
17,231,776 |
14/12/2020 |
|
0.00 |
|
TMS
|
Casco Investments Limited |
|
|
|
17,231,766 |
|
17,231,766 |
09/12/2020 |
08/01/2021 |
|
17,231,766 |
14/12/2020 |
|
0.00 |
|
TMS
|
Bùi Minh Tuấn
|
Thành viên HĐQT độc lập |
|
|
9,104,463 |
1,000,000 |
|
26/11/2020 |
25/12/2020 |
421,180 |
|
25/12/2020 |
12,967,338 |
15.92 |
SLCP sau GD đã bao gồm cả cổ phiếu thưởng |
TMS
|
Hoàng Thị Mỹ Quyên |
vợ |
Bùi Minh Tuấn |
Thành viên HĐQT độc lập |
101,917 |
300,000 |
|
19/11/2020 |
18/12/2020 |
21,000 |
|
18/12/2020 |
141,354 |
0.17 |
|
TMS
|
CTCP Đầu tư Toàn Việt
|
|
Bùi Tuấn Ngọc |
Chủ tịch HĐQT |
4,777,334 |
|
2,000,000 |
12/11/2020 |
11/12/2020 |
|
1,161,130 |
11/12/2020 |
3,616,204 |
4.44 |
|
TMS
|
Hoàng Thị Mỹ Quyên |
vợ |
Bùi Minh Tuấn |
Thành viên HĐQT độc lập |
58,064 |
300,000 |
|
16/10/2020 |
13/11/2020 |
43,853 |
|
13/11/2020 |
101,917 |
0.13 |
|
TMS
|
Nguyễn Bảo Trung
|
Phó Tổng GĐ |
|
|
28,662 |
14,000 |
|
12/10/2020 |
31/10/2020 |
14,000 |
|
12/10/2020 |
42,662 |
0.05 |
|
TMS
|
Nguyễn Chí Đức |
Phó Tổng GĐ |
|
|
329,437 |
14,000 |
|
12/10/2020 |
31/10/2020 |
14,000 |
|
12/10/2020 |
343,437 |
0.42 |
|
TMS
|
Lê Thị Ngọc Anh
|
Thành viên BKS |
|
|
7,978 |
7,000 |
|
12/10/2020 |
31/10/2020 |
7,000 |
|
12/10/2020 |
14,978 |
0.02 |
|
TMS
|
Lê Phúc Tùng |
Phó Tổng GĐ |
|
|
31,735 |
14,000 |
|
12/10/2020 |
31/10/2020 |
14,000 |
|
12/10/2020 |
45,735 |
0.06 |
|
TMS
|
Phan Phương Tuyền
|
Thành viên BKS |
|
|
6,618 |
4,000 |
|
12/10/2020 |
31/10/2020 |
4,000 |
|
12/10/2020 |
10,618 |
0.01 |
|
TMS
|
Nguyễn Bích Lân |
Thành viên HĐQT |
|
|
52,897 |
13,000 |
|
12/10/2020 |
31/10/2020 |
13,000 |
|
12/10/2020 |
65,987 |
0.08 |
|
TMS
|
Lê Văn Hùng
|
Giám đốc Tài chính |
|
|
32,686 |
9,000 |
|
12/10/2020 |
30/10/2020 |
9,000 |
|
13/10/2020 |
41,686 |
0.05 |
|
TMS
|
Lê Duy Hiệp |
Phó Chủ tịch HĐQT |
|
|
269,278 |
22,000 |
|
12/10/2020 |
31/10/2020 |
22,000 |
|
12/10/2020 |
291,278 |
0.36 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ