PCN
|
Nguyễn Văn Dũng
|
|
|
|
156,982 |
|
|
|
|
78,518 |
|
17/11/2022 |
235,500 |
6.00 |
|
PCN
|
CTCP 873 - Xây dựng công trình giao thông |
|
|
|
2,009,858 |
|
78,518 |
03/11/2022 |
24/11/2022 |
|
78,518 |
03/11/2022 |
1,931,340 |
49.21 |
|
PCN
|
CTCP 873 - Xây dựng công trình giao thông
|
|
|
|
1,872,500 |
137,358 |
|
27/10/2022 |
24/11/2022 |
137,358 |
|
27/10/2022 |
2,009,858 |
51.21 |
|
PCN
|
Nguyễn Văn Công |
|
|
|
117,700 |
|
|
|
|
137,400 |
|
13/10/2022 |
255,100 |
6.50 |
|
PCN
|
Nguyễn Đăng Thưởng
|
|
|
|
392,408 |
|
|
|
|
|
137,400 |
13/10/2022 |
255,008 |
6.50 |
|
PCN
|
Nguyễn Đăng Thưởng |
|
|
|
288,108 |
|
|
|
|
104,300 |
|
24/02/2022 |
392,408 |
10.00 |
|
PCN
|
CTCP 873 - Xây dựng công trình giao thông
|
|
|
|
2,094,500 |
|
222,000 |
27/01/2022 |
24/02/2022 |
|
222,000 |
24/02/2022 |
1,872,500 |
47.71 |
|
PCN
|
Đặng Đình Hậu |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
784,910 |
|
11/11/2021 |
784,910 |
20.00 |
|
PCN
|
Nguyễn Đăng Thưởng
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
288,108 |
|
11/11/2021 |
288,108 |
7.34 |
|
PCN
|
CTCP 873 - Xây dựng công trình giao thông |
|
|
|
3,324,500 |
|
1,230,065 |
04/11/2021 |
02/12/2021 |
|
1,230,000 |
11/11/2021 |
2,094,500 |
53.37 |
|
PCN
|
Tổng Công ty Dung dịch khoan và Hóa phẩm Dầu khí-CTCP
|
|
|
|
3,324,500 |
|
3,324,500 |
03/12/2018 |
01/01/2019 |
|
3,324,500 |
02/12/2018 |
|
0.00 |
|
PCN
|
CTCP 873 - Xây dựng công trình giao thông |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
3,324,500 |
|
02/12/2018 |
3,324,500 |
84.71 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.