L18
|
Bùi Thị Chuyền
|
Mẹ vợ |
Bùi Thanh Tuyên |
Tổng Giám đốc |
30,000 |
|
30,000 |
28/11/2022 |
23/12/2022 |
|
30,000 |
29/11/2022 |
|
0.00 |
|
L18
|
Đặng Văn Giang |
Chủ tịch HĐQT |
|
|
1,294,180 |
|
139,000 |
30/03/2022 |
28/04/2022 |
|
|
29/04/2022 |
1,294,180 |
3.40 |
|
L18
|
Bùi Văn Tiến
|
Em |
Bùi Thanh Tuyên |
Thành viên HĐQT |
169,640 |
|
150,000 |
21/03/2022 |
19/04/2022 |
|
|
19/04/2022 |
169,640 |
0.45 |
|
L18
|
Bùi Văn Tiến |
Em |
Bùi Thanh Tuyên |
Thành viên HĐQT |
169,640 |
|
150,000 |
15/02/2022 |
15/03/2022 |
|
|
15/03/2022 |
169,640 |
0.45 |
|
L18
|
Đặng Văn Giang
|
Chủ tịch HĐQT |
|
|
1,305,180 |
|
150,000 |
11/02/2022 |
09/03/2022 |
|
11,000 |
09/03/2022 |
1,294,180 |
3.40 |
|
L18
|
Bùi Văn Tiến |
Em |
Bùi Thanh Tuyên |
Thành viên HĐQT |
169,640 |
|
50,000 |
11/01/2022 |
09/02/2022 |
|
|
10/02/2022 |
169,640 |
0.45 |
|
L18
|
Nguyễn Ngọc Chung
|
Phó Tổng GĐ |
|
|
30,000 |
|
30,000 |
04/01/2022 |
18/01/2022 |
|
20,000 |
18/01/2022 |
10,000 |
0.03 |
|
L18
|
Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc |
|
Nguyễn Ngọc Lan |
Thành viên BKS |
3,572,990 |
|
131,600 |
27/12/2021 |
25/01/2022 |
|
131,600 |
25/01/2022 |
3,441,390 |
9.03 |
|
L18
|
Đặng Văn Giang
|
Chủ tịch HĐQT |
|
|
1,655,180 |
|
500,000 |
24/12/2021 |
21/01/2022 |
|
350,000 |
21/01/2022 |
1,305,180 |
3.42 |
|
L18
|
Đỗ Thị Hoan |
Vợ |
Đặng Văn Giang |
Chủ tịch HĐQT |
81,150 |
|
65,000 |
13/12/2021 |
11/01/2022 |
|
64,000 |
12/01/2022 |
17,150 |
0.04 |
|
L18
|
Bùi Văn Tiến
|
Em |
Bùi Thanh Tuyên |
Thành viên HĐQT |
180,940 |
|
180,000 |
29/11/2021 |
29/12/2021 |
|
11,300 |
29/12/2021 |
169,640 |
0.45 |
|
L18
|
Hà Hồng Quang |
Phó Tổng GĐ |
|
|
130,000 |
|
50,000 |
18/11/2021 |
17/12/2021 |
|
47,300 |
17/12/2021 |
82,700 |
0.22 |
|
L18
|
Dương Quốc Khánh
|
Phó Tổng GĐ |
|
|
47,000 |
|
40,000 |
15/11/2021 |
14/12/2021 |
|
3,000 |
15/12/2021 |
44,000 |
0.12 |
|
L18
|
Đào Đức Tài |
Phó Tổng GĐ |
|
|
150,000 |
|
100,000 |
09/11/2021 |
03/12/2021 |
|
66,000 |
29/11/2021 |
84,000 |
0.22 |
|
L18
|
Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc
|
|
Nguyễn Ngọc Lan |
Thành viên BKS |
3,941,390 |
|
500,000 |
09/11/2021 |
08/12/2021 |
|
368,400 |
08/12/2021 |
3,572,990 |
9.37 |
|
L18
|
Trịnh Việt Dũng |
Thành viên HĐQT |
|
|
600,000 |
|
400,000 |
05/11/2021 |
03/12/2021 |
|
304,000 |
03/12/2021 |
296,000 |
0.78 |
|
L18
|
Trịnh Việt Dũng
|
Thành viên HĐQT |
|
|
800,000 |
|
200,000 |
01/11/2021 |
30/11/2021 |
|
200,000 |
01/11/2021 |
600,000 |
1.57 |
|
L18
|
Đỗ Thị Hoan |
Vợ |
Đặng Văn Giang |
Chủ tịch HĐQT |
175,150 |
|
150,000 |
01/11/2021 |
30/11/2021 |
|
94,000 |
30/11/2021 |
81,150 |
0.21 |
|
L18
|
Đào Văn Nội
|
Cha |
Đào Đức Tài |
Phó Tổng GĐ |
32,500 |
|
20,000 |
19/10/2021 |
17/11/2021 |
|
15,800 |
17/11/2021 |
16,700 |
0.04 |
|
L18
|
Bùi Văn Tiến |
Em |
Bùi Thanh Tuyên |
Thành viên HĐQT |
193,400 |
|
180,000 |
18/10/2021 |
16/11/2021 |
|
12,460 |
16/11/2021 |
180,940 |
0.47 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.