HVN
|
Lê Hương Giang
|
Em |
Lê Trường Giang |
Thành viên HĐQT |
3,300 |
|
3,300 |
30/11/2021 |
29/12/2021 |
|
3,300 |
30/11/2021 |
|
0.00 |
|
HVN
|
Lê Hương Giang |
Em |
Lê Trường Giang |
Thành viên HĐQT |
9,300 |
|
6,000 |
02/11/2021 |
01/12/2021 |
|
6,000 |
05/11/2021 |
3,300 |
0.00 |
|
HVN
|
Công đoàn HVN
|
|
|
|
824,912 |
465,299 |
|
14/09/2021 |
14/09/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
|
HVN
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam |
|
|
|
14,803,693 |
14,803,693 |
|
14/09/2021 |
17/09/2021 |
14,803,693 |
|
16/09/2021 |
23,153,852 |
1.05 |
Giao dịch quyền mua |
HVN
|
Công đoàn HVN
|
|
|
|
824,912 |
465,298 |
|
14/09/2021 |
14/09/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
|
HVN
|
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
689,488,080 |
|
13/09/2021 |
689,488,080 |
31.14 |
|
HVN
|
Ủy ban quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp
|
|
|
|
1,222,368,291 |
|
1,222,368,291 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
|
HVN
|
Đặng Ngọc Hòa |
Chủ tịch HĐQT |
|
|
9,695 |
11,988 |
|
15/08/2021 |
16/09/2021 |
11,900 |
|
16/09/2021 |
21,595 |
0.00 |
|
HVN
|
Lê Hương Giang
|
Em |
Lê Trường Giang |
Thành viên HĐQT |
6,000 |
6,000 |
|
10/08/2021 |
09/09/2021 |
5,851 |
|
09/09/2021 |
9,300 |
0.00 |
GD quyền mua |
HVN
|
ANA Holdings Inc., |
|
|
|
124,438,698 |
|
124,438,698 |
09/08/2021 |
07/09/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
Giao dịch quyền mua |
HVN
|
Mai Hữu Hà
|
NLQ |
Mai Hữu Thọ |
Thành viên BKS |
10,000 |
|
|
|
|
10,000 |
10,000 |
26/07/2021 |
|
0.00 |
|
HVN
|
Công đoàn HVN |
|
|
|
814,912 |
30,000 |
|
08/05/2019 |
06/06/2019 |
10,000 |
|
30/05/2019 |
824,912 |
0.04 |
|
HVN
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
|
|
|
|
17,109,412 |
2,305,719 |
|
12/03/2019 |
10/04/2019 |
2,305,719 |
|
18/03/2019 |
14,803,693 |
0.67 |
|
HVN
|
Bộ Giao thông Vận tải |
|
|
|
1,057,638,000 |
164,730,291 |
|
31/07/2018 |
31/07/2018 |
164,730,291 |
|
14/12/2018 |
1,222,368,291 |
55.20 |
|
HVN
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
|
|
|
|
14,803,693 |
2,305,719 |
|
29/06/2018 |
02/07/2018 |
2,305,719 |
|
29/06/2018 |
17,109,412 |
0.77 |
|
HVN
|
Bộ Giao thông Vận tải |
|
|
|
1,057,638,000 |
|
371,533,127 |
23/05/2018 |
01/06/2018 |
|
|
01/06/2018 |
1,222,368,291 |
55.20 |
quyền mua |
HVN
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
|
|
Lại Hữu Phước |
Thành viên BKS |
22,403,693 |
|
7,600,000 |
24/01/2018 |
22/02/2018 |
|
7,600,000 |
08/02/2018 |
14,803,693 |
0.67 |
|
HVN
|
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) |
|
|
|
21,018,705 |
|
21,000,000 |
23/02/2017 |
24/03/2017 |
|
21,000,000 |
01/03/2017 |
18,705 |
0.00 |
|
HVN
|
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank)
|
|
|
|
24,818,705 |
|
3,800,000 |
14/02/2017 |
15/03/2017 |
|
3,800,000 |
20/02/2017 |
21,018,705 |
0.95 |
|
HVN
|
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) |
|
|
|
25,578,705 |
|
10,000,000 |
10/01/2017 |
08/02/2017 |
|
760,000 |
07/02/2017 |
24,818,705 |
1.12 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.