MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

GDNDT NƯỚC NGOÀI - Mã CK HAP - Hồ sơ công ty

Từ ngày Chọn ngày tháng Đến ngày Chọn ngày tháng Xem toàn thị trường theo phiên
Ngày KL giao
dịch ròng
Giá trị giao
dịch ròng
Thay đổi (+/-%) Mua Bán Room còn lại Đang sở hữu
Khối lượng Giá trị Khối lượng Giá trị
31/03/2023 -17,700  -73,278,000  4.14 (0.98 %)    17,700  73,278,000  51,397,095  2.74% 
30/03/2023 -4,962,300  4.11 (0.24 %)    25,061,700  30,024,000  51,397,095  2.74% 
29/03/2023 -4,962,300  4.11 (-2.14 %)    25,061,700  30,024,000  51,389,895  2.74% 
28/03/2023 -1,190  -4,962,300  4.17 (-0.71 %)    6,010  25,061,700  7,200  30,024,000  51,396,194   
27/03/2023 4.15 (1.22 %)    51,395,004  2.74% 
24/03/2023 4.11 (0.24 %)    51,395,004   
23/03/2023 4.1 (-2.38 %)    51,395,004   
22/03/2023 4.2 (0.00 %)    51,395,004   
21/03/2023 -900  -25,500  4.22 (-6.22 %)    900  25,500  51,395,004  2.74% 
20/03/2023 1,000  4,500,000  4.5 (-2.17 %)    1,000  4,500,000  51,394,004  2.74% 
17/03/2023 -1,000  -4,600,000  4.6 (0.00 %)    1,000  4,600,000  51,390,004  2.74% 
16/03/2023 -5,000  -23,000,000  4.6 (6.98 %)    5,000  23,000,000  51,390,004  2.74% 
15/03/2023 425,000  4.34 (0.93 %)    425,000  51,390,004  2.74% 
14/03/2023 100  425,000  4.25 (-1.16 %)    100  425,000  51,390,004  2.74% 
13/03/2023 35,120  4.32 (-1.82 %)    35,120  51,390,104  2.75% 
10/03/2023 35,120  4.4 (0.00 %)    35,120  51,390,104  2.74% 
09/03/2023 35,120  4.39 (4.52 %)    35,120  51,390,104  2.74% 
08/03/2023 410,000  4.17 (-0.71 %)    410,000  51,390,112  2.74% 
07/03/2023 410,000  4.15 (1.22 %)    410,000  51,390,112  2.74% 
06/03/2023 100  410,000  4.1 (0.00 %)    100  410,000  51,390,112  2.74% 
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.