HAD
|
Đặng Thị Minh Duyệt
|
Kế toán trưởng |
|
|
37,315 |
|
37,000 |
04/12/2019 |
30/12/2019 |
|
|
|
|
0.00 |
|
HAD
|
Đặng Thị Nguyệt |
mẹ |
Nguyễn Đặng Toàn |
Thành viên HĐQT |
116,600 |
|
116,000 |
04/12/2019 |
30/12/2019 |
|
|
|
|
0.00 |
|
HAD
|
Đặng Thị Minh Duyệt
|
Kế toán trưởng |
|
|
37,315 |
|
37,315 |
04/06/2019 |
03/07/2019 |
|
|
03/07/2019 |
37,315 |
0.93 |
|
HAD
|
Đặng Thị Nguyệt |
mẹ |
Nguyễn Đặng Toàn |
Thành viên HĐQT |
153,600 |
|
100,000 |
04/06/2019 |
03/07/2019 |
|
37,000 |
03/07/2019 |
116,600 |
2.92 |
|
HAD
|
Đặng Thị Minh Duyệt
|
Kế toán trưởng |
|
|
95,815 |
|
95,000 |
16/09/2018 |
15/10/2018 |
|
58,500 |
15/10/2018 |
37,315 |
0.93 |
|
HAD
|
AFC VF Limited |
|
|
|
280,400 |
|
|
|
|
|
145,400 |
09/09/2018 |
135,000 |
3.38 |
|
HAD
|
AFC VF Limited
|
|
|
|
259,000 |
|
|
|
|
21,400 |
|
24/01/2018 |
280,400 |
7.01 |
|
HAD
|
AFC VF Limited |
|
|
|
240,800 |
|
|
|
|
18,200 |
|
13/09/2017 |
259,000 |
6.48 |
|
HAD
|
AFC VF Limited
|
|
|
|
228,600 |
|
|
|
|
12,200 |
|
24/07/2017 |
240,800 |
6.02 |
|
HAD
|
AFC VF Limited |
|
|
|
209,600 |
|
|
|
|
19,000 |
|
30/05/2017 |
228,600 |
5.72 |
|
HAD
|
AFC VF Limited
|
|
|
|
139,800 |
|
|
|
|
69,800 |
|
17/05/2017 |
209,600 |
5.24 |
|
HAD
|
AFC VF Limited |
|
|
|
138,800 |
|
|
|
|
1,000 |
|
08/06/2016 |
139,800 |
3.50 |
|
HAD
|
Trần Huy Loãn
|
Kế toán trưởng |
|
|
7,000 |
|
7,000 |
12/08/2013 |
10/09/2013 |
|
7,000 |
15/08/2013 |
|
0.00 |
|
HAD
|
Bùi Thị Giáp |
vợ |
Trần Huy Loãn |
Kế toán trưởng |
6,100 |
|
6,100 |
12/08/2013 |
10/09/2013 |
|
6,100 |
15/08/2013 |
|
0.00 |
|
HAD
|
Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
|
|
|
409,130 |
409,130 |
409,130 |
28/05/2012 |
26/07/2012 |
|
409,130 |
06/06/2012 |
|
0.00 |
|
HAD
|
Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
|
|
|
409,230 |
400,000 |
400,000 |
30/11/2011 |
30/01/2012 |
|
100 |
30/01/2012 |
409,130 |
10.23 |
|
HAD
|
Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
|
|
|
409,230 |
400,000 |
400,000 |
30/11/2011 |
30/01/2012 |
|
|
|
|
0.00 |
|
HAD
|
Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
|
|
|
409,230 |
400,000 |
400,000 |
19/09/2011 |
17/11/2011 |
|
|
17/11/2011 |
409,230 |
10.23 |
|
HAD
|
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
|
|
|
408,630 |
400,000 |
400,000 |
22/05/2011 |
21/07/2011 |
600 |
|
21/07/2011 |
409,230 |
10.23 |
|
HAD
|
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
|
|
|
408,830 |
300,000 |
300,000 |
01/03/2011 |
28/04/2011 |
|
200 |
28/04/2011 |
408,630 |
10.22 |
đăng ký mua và bán |
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.