CZC
|
Vĩnh Như
|
Chủ tịch HĐQT |
|
|
2,823,930 |
100,000 |
|
01/08/2017 |
30/08/2017 |
68,710 |
|
30/08/2017 |
2,892,540 |
51.63 |
|
CZC
|
Phạm Thị Ngọc Trang |
Thành viên BKS |
|
|
420,690 |
100,000 |
|
20/07/2017 |
18/08/2017 |
52,300 |
|
17/08/2017 |
472,990 |
8.44 |
|
CZC
|
Phạm Thị Ngọc Trang
|
Thành viên BKS |
|
|
372,690 |
100,000 |
|
08/06/2017 |
07/07/2017 |
48,000 |
|
07/07/2017 |
420,690 |
7.51 |
|
CZC
|
Vĩnh Như |
Chủ tịch HĐQT |
|
|
2,805,600 |
100,000 |
|
16/05/2017 |
06/06/2017 |
18,230 |
|
06/06/2017 |
2,823,830 |
50.40 |
|
CZC
|
Phạm Thị Ngọc Trang
|
Thành viên BKS |
|
|
85,050 |
|
|
|
|
209,310 |
|
14/04/2017 |
294,360 |
5.25 |
|
CZC
|
Huỳnh Sinh |
Người được ủy quyền công bố thông tin |
|
|
18,270 |
|
|
|
|
|
18,270 |
06/04/2017 |
|
0.00 |
|
CZC
|
Vĩnh Như
|
Chủ tịch HĐQT |
|
|
1,362,000 |
|
|
|
|
|
16,000 |
16/11/2015 |
1,346,000 |
24.02 |
|
CZC
|
Vĩnh Như |
Chủ tịch HĐQT |
|
|
1,389,700 |
|
|
|
|
|
5,000 |
29/10/2015 |
1,384,700 |
24.72 |
|
CZC
|
Vĩnh Như
|
|
|
|
236,500 |
|
|
|
|
1,138,500 |
|
25/12/2014 |
1,375,000 |
24.54 |
|
CZC
|
Vĩnh Như |
|
|
|
209,500 |
|
|
|
|
27,000 |
|
18/12/2014 |
236,500 |
4.22 |
|
CZC
|
Tập đoàn Công nghiệp Than Khoáng sản Việt Nam
|
|
|
|
1,871,400 |
|
1,337,820 |
09/12/2014 |
05/01/2015 |
|
1,144,500 |
25/12/2014 |
726,900 |
12.97 |
|
CZC
|
Vĩnh Như |
|
|
|
183,200 |
|
|
|
|
12,900 |
|
20/11/2014 |
196,100 |
3.50 |
|
CZC
|
Vĩnh Như
|
|
|
|
126,800 |
|
|
|
|
41,100 |
|
27/10/2014 |
167,900 |
3.00 |
|
CZC
|
Trần Thị Tú Anh |
con |
Trần Quang Lai |
Giám đốc |
0 |
2,000 |
|
12/03/2012 |
30/03/2012 |
2,000 |
|
30/03/2012 |
2,000 |
0.04 |
|
CZC
|
Trần Quang Lai
|
Giám đốc |
|
|
7,500 |
4,200 |
|
02/12/2011 |
30/01/2012 |
4,200 |
|
30/01/2012 |
11,700 |
0.21 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.