BMI
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư SCIC
|
|
|
|
91,000 |
3,909,000 |
|
24/11/2022 |
23/12/2022 |
|
|
23/12/2022 |
91,000 |
0.08 |
|
BMI
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư SCIC |
|
|
|
0 |
1,000,000 |
|
29/04/2022 |
27/05/2022 |
91,000 |
|
27/05/2022 |
91,000 |
0.08 |
|
BMI
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư SCIC
|
|
|
|
36,530 |
|
36,530 |
15/05/2020 |
12/06/2020 |
|
36,530 |
28/05/2020 |
|
0.00 |
|
BMI
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư SCIC |
|
Lê Song Lai |
Chủ tịch HĐQT |
0 |
1,000,000 |
|
20/02/2020 |
20/03/2020 |
36,530 |
|
26/03/2020 |
36,530 |
0.03 |
|
BMI
|
Công đoàn cơ sở văn phòng BMI
|
|
|
|
377,821 |
|
377,821 |
29/10/2019 |
27/11/2019 |
|
377,820 |
27/11/2019 |
1 |
0.00 |
|
BMI
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư SCIC |
|
Lê Song Lai |
Chủ tịch HĐQT |
0 |
1,000,000 |
|
26/06/2019 |
24/07/2019 |
|
|
24/07/2019 |
|
0.00 |
|
BMI
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư SCIC
|
|
Lê Song Lai |
Chủ tịch HĐQT |
702,520 |
|
702,520 |
19/03/2019 |
16/04/2019 |
|
702,520 |
16/04/2019 |
|
0.00 |
|
BMI
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư SCIC |
|
Lê Song Lai |
Chủ tịch HĐQT |
702,520 |
297,480 |
|
21/02/2019 |
21/03/2019 |
|
|
12/03/2019 |
702,520 |
0.64 |
|
BMI
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư SCIC
|
|
Lê Song Lai |
Chủ tịch HĐQT |
500,000 |
500,000 |
|
16/11/2018 |
14/12/2018 |
202,520 |
|
14/12/2018 |
702,520 |
0.64 |
|
BMI
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư SCIC |
|
Lê Song Lai |
Chủ tịch HĐQT |
0 |
500,000 |
|
18/10/2018 |
15/11/2018 |
500,000 |
|
31/10/2018 |
500,000 |
0.46 |
|
BMI
|
Halley Sicav - Halley Asian Prosperity
|
|
|
|
4,215,516 |
|
|
|
|
|
73,360 |
15/03/2016 |
4,142,156 |
3.78 |
|
BMI
|
Trịnh Thị Xuân Dung |
Phó Tổng GĐ |
|
|
6,050 |
|
6,050 |
21/08/2015 |
19/09/2015 |
|
6,050 |
31/08/2015 |
|
0.00 |
|
BMI
|
Firstland Company Limited
|
|
|
|
4,266,650 |
230,000 |
|
03/06/2015 |
02/07/2015 |
|
|
30/06/2015 |
4,266,650 |
3.89 |
|
BMI
|
Halley Sicav-Halley Asian Properity |
|
|
|
3,767,130 |
|
|
|
|
25,130 |
|
29/01/2015 |
3,792,260 |
3.46 |
|
BMI
|
Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT)
|
|
|
|
585,570 |
|
585,570 |
20/02/2014 |
21/03/2014 |
|
585,570 |
14/03/2014 |
|
0.00 |
|
BMI
|
Tổng Công ty Lương thực miền Nam |
|
Đặng Kỳ Trung |
Thành viên BKS |
1,664,050 |
|
1,664,050 |
18/02/2014 |
18/03/2014 |
|
1,664,050 |
28/02/2014 |
|
0.00 |
|
BMI
|
Công ty TNHH Firstland
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
4,253,200 |
|
23/01/2014 |
4,253,200 |
3.88 |
|
BMI
|
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam-Công ty TNHH MTV |
|
|
|
4,253,200 |
|
4,253,200 |
15/01/2014 |
12/02/2014 |
|
4,253,200 |
23/01/2014 |
|
0.00 |
|
BMI
|
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam (Vinalines)
|
|
Lê Anh Sơn |
Thành viên BKS |
200,650 |
|
200,650 |
16/02/2012 |
16/04/2012 |
|
|
16/04/2012 |
200,650 |
0.18 |
|
BMI
|
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam (Vinalines) |
|
|
|
200,650 |
|
200,650 |
06/09/2011 |
06/11/2011 |
|
|
06/11/2011 |
200,650 |
0.18 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.