TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,574,284,000,000 |
1,855,473,000,000 |
2,459,321,000,000 |
3,282,556,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,460,795,000,000 |
10,828,571,000,000 |
3,454,138,000,000 |
5,779,610,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,520,025,000,000 |
16,571,491,000,000 |
20,097,553,000,000 |
19,554,808,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,218,720,000,000 |
15,337,628,000,000 |
15,482,986,000,000 |
13,829,025,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,302,036,000,000 |
1,233,863,000,000 |
4,614,567,000,000 |
5,725,783,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-731,000,000 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,424,854,000,000 |
4,202,413,000,000 |
1,565,592,000,000 |
493,214,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,424,854,000,000 |
4,240,742,000,000 |
1,571,141,000,000 |
493,214,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-38,329,000,000 |
-4,549,000,000 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
152,506,000,000 |
190,654,000,000 |
164,425,000,000 |
238,581,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
194,602,000,000 |
227,602,000,000 |
238,602,000,000 |
238,602,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-42,096,000,000 |
-36,948,000,000 |
-74,177,000,000 |
-21,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
808,486,000,000 |
1,963,096,000,000 |
1,922,972,000,000 |
1,862,830,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
457,682,000,000 |
1,385,572,000,000 |
1,342,690,000,000 |
1,212,163,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,090,758,000,000 |
2,211,225,000,000 |
2,380,108,000,000 |
2,398,141,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-633,076,000,000 |
-825,653,000,000 |
-1,037,418,000,000 |
-1,185,978,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
350,804,000,000 |
577,524,000,000 |
580,282,000,000 |
650,667,000,000 |
|
- Nguyên giá |
623,226,000,000 |
959,289,000,000 |
1,102,483,000,000 |
1,351,718,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-272,422,000,000 |
-381,765,000,000 |
-522,201,000,000 |
-701,051,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,734,506,000,000 |
17,357,782,000,000 |
25,709,897,000,000 |
24,751,811,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
8,539,528,000,000 |
10,482,282,000,000 |
16,925,460,000,000 |
17,409,351,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,812,015,000,000 |
4,427,765,000,000 |
6,032,377,000,000 |
5,036,836,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
3,404,366,000,000 |
2,473,219,000,000 |
2,780,703,000,000 |
2,345,902,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
277,752,314,000,000 |
323,291,119,000,000 |
377,204,126,000,000 |
419,026,527,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,015,000,000 |
3,781,343,000,000 |
19,492,000,000 |
14,220,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,200,418,000,000 |
54,231,451,000,000 |
50,867,989,000,000 |
56,511,282,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,834,381,000,000 |
21,145,194,000,000 |
12,144,371,000,000 |
9,371,444,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,366,037,000,000 |
33,086,257,000,000 |
38,723,618,000,000 |
47,139,838,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
133,550,812,000,000 |
170,850,871,000,000 |
213,949,568,000,000 |
233,427,953,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
160,469,000,000 |
18,571,000,000 |
45,670,000,000 |
139,825,000,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
248,056,604,000,000 |
288,541,050,000,000 |
334,994,384,000,000 |
366,233,025,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,706,230,000,000 |
25,299,680,000,000 |
25,299,680,000,000 |
25,299,680,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
5,866,105,000,000 |
1,289,001,000,000 |
692,720,000,000 |
265,727,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-2,491,721,000,000 |
-2,696,030,000,000 |
-2,199,037,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
5,465,879,000,000 |
7,107,405,000,000 |
11,911,768,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|