TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,727,361,000,000 |
2,574,284,000,000 |
1,855,473,000,000 |
2,459,321,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,982,589,000,000 |
6,460,795,000,000 |
10,828,571,000,000 |
3,454,138,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,388,905,000,000 |
17,520,025,000,000 |
16,571,491,000,000 |
20,097,553,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,089,176,000,000 |
15,218,720,000,000 |
15,337,628,000,000 |
15,482,986,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,300,460,000,000 |
2,302,036,000,000 |
1,233,863,000,000 |
4,614,567,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-731,000,000 |
-731,000,000 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,952,206,000,000 |
1,424,854,000,000 |
4,202,413,000,000 |
1,565,592,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,953,769,000,000 |
1,424,854,000,000 |
4,240,742,000,000 |
1,571,141,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,563,000,000 |
|
-38,329,000,000 |
-4,549,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
222,930,000,000 |
152,506,000,000 |
190,654,000,000 |
164,425,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
299,372,000,000 |
194,602,000,000 |
227,602,000,000 |
238,602,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-76,442,000,000 |
-42,096,000,000 |
-36,948,000,000 |
-74,177,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
624,197,000,000 |
808,486,000,000 |
1,963,096,000,000 |
1,922,972,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
422,772,000,000 |
457,682,000,000 |
1,385,572,000,000 |
1,342,690,000,000 |
|
- Nguyên giá |
939,411,000,000 |
1,090,758,000,000 |
2,211,225,000,000 |
2,380,108,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-516,639,000,000 |
-633,076,000,000 |
-825,653,000,000 |
-1,037,418,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
201,425,000,000 |
350,804,000,000 |
577,524,000,000 |
580,282,000,000 |
|
- Nguyên giá |
392,849,000,000 |
623,226,000,000 |
959,289,000,000 |
1,102,483,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-191,424,000,000 |
-272,422,000,000 |
-381,765,000,000 |
-522,201,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,162,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
29,965,000,000 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
-2,803,000,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,922,329,000,000 |
15,734,506,000,000 |
17,357,782,000,000 |
25,709,897,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
5,588,814,000,000 |
8,539,528,000,000 |
10,482,282,000,000 |
16,925,460,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,165,577,000,000 |
3,812,015,000,000 |
4,427,765,000,000 |
6,032,377,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
3,395,320,000,000 |
3,404,366,000,000 |
2,473,219,000,000 |
2,780,703,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,485,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
228,770,918,000,000 |
277,752,314,000,000 |
323,291,119,000,000 |
377,204,126,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,103,686,000,000 |
26,015,000,000 |
3,781,343,000,000 |
19,492,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
28,835,898,000,000 |
33,200,418,000,000 |
54,231,451,000,000 |
50,867,989,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,437,105,000,000 |
7,834,381,000,000 |
21,145,194,000,000 |
12,144,371,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,398,793,000,000 |
25,366,037,000,000 |
33,086,257,000,000 |
38,723,618,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
123,787,572,000,000 |
133,550,812,000,000 |
170,850,871,000,000 |
213,949,568,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
191,325,000,000 |
160,469,000,000 |
18,571,000,000 |
45,670,000,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
211,593,390,000,000 |
248,056,604,000,000 |
288,541,050,000,000 |
334,994,384,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,181,000,000,000 |
15,706,230,000,000 |
25,299,680,000,000 |
25,299,680,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
1,288,863,000,000 |
5,866,105,000,000 |
1,289,001,000,000 |
692,720,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-2,491,721,000,000 |
-2,696,030,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,950,192,000,000 |
|
5,465,879,000,000 |
7,107,405,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|