TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,549,351,000,000 |
1,358,034,000,000 |
1,632,425,000,000 |
1,727,361,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,523,596,000,000 |
3,701,393,000,000 |
2,261,499,000,000 |
2,982,589,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,055,421,000,000 |
13,924,797,000,000 |
14,599,675,000,000 |
9,388,905,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,319,183,000,000 |
2,300,846,000,000 |
8,729,745,000,000 |
4,089,176,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,796,925,000,000 |
11,630,402,000,000 |
5,870,661,000,000 |
5,300,460,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-60,687,000,000 |
-6,451,000,000 |
-731,000,000 |
-731,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
8,508,797,000,000 |
4,243,718,000,000 |
2,043,647,000,000 |
2,952,206,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,510,340,000,000 |
4,260,016,000,000 |
2,046,735,000,000 |
2,953,769,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,543,000,000 |
-16,298,000,000 |
-3,088,000,000 |
-1,563,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
71,831,000,000 |
71,831,000,000 |
322,511,000,000 |
222,930,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
72,304,000,000 |
72,304,000,000 |
322,984,000,000 |
299,372,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-473,000,000 |
-473,000,000 |
-473,000,000 |
-76,442,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
418,515,000,000 |
602,947,000,000 |
509,574,000,000 |
624,197,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
242,984,000,000 |
291,025,000,000 |
325,013,000,000 |
422,772,000,000 |
|
- Nguyên giá |
480,816,000,000 |
596,927,000,000 |
704,679,000,000 |
939,411,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-237,832,000,000 |
-305,902,000,000 |
-379,666,000,000 |
-516,639,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
175,531,000,000 |
311,922,000,000 |
184,561,000,000 |
201,425,000,000 |
|
- Nguyên giá |
270,784,000,000 |
437,365,000,000 |
339,057,000,000 |
392,849,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,253,000,000 |
-125,443,000,000 |
-154,496,000,000 |
-191,424,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,891,000,000 |
28,175,000,000 |
27,600,000,000 |
27,162,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
29,965,000,000 |
29,965,000,000 |
29,965,000,000 |
29,965,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
-1,074,000,000 |
-1,790,000,000 |
-2,365,000,000 |
-2,803,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,071,063,000,000 |
14,094,008,000,000 |
9,687,543,000,000 |
12,922,329,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
11,615,721,000,000 |
7,060,716,000,000 |
1,985,973,000,000 |
5,588,814,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,954,722,000,000 |
4,114,405,000,000 |
4,133,763,000,000 |
4,165,577,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
2,107,180,000,000 |
3,174,284,000,000 |
3,799,869,000,000 |
3,395,320,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
62,421,000,000 |
37,453,000,000 |
12,485,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
121,264,370,000,000 |
163,241,378,000,000 |
193,876,428,000,000 |
228,770,918,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,885,457,000,000 |
832,555,000,000 |
4,821,063,000,000 |
1,103,686,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,134,052,000,000 |
26,228,249,000,000 |
17,764,430,000,000 |
28,835,898,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,081,635,000,000 |
14,694,977,000,000 |
9,603,163,000,000 |
13,437,105,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,052,417,000,000 |
11,533,272,000,000 |
8,161,267,000,000 |
15,398,793,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
83,843,780,000,000 |
108,353,665,000,000 |
130,270,670,000,000 |
123,787,572,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
50,851,000,000 |
215,333,000,000 |
131,760,000,000 |
191,325,000,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
113,537,673,000,000 |
154,261,083,000,000 |
180,487,506,000,000 |
211,593,390,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,770,000,000,000 |
6,347,410,000,000 |
8,056,466,000,000 |
9,181,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
1,369,000,000 |
1,369,000,000 |
1,288,863,000,000 |
1,288,863,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
328,295,000,000 |
541,381,000,000 |
1,324,775,000,000 |
2,950,192,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|