MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,016,408,000,000 1,098,117,000,000 1,159,602,000,000 1,421,993,000,000
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,587,549,000,000 2,473,941,000,000 19,040,311,000,000 24,591,537,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,274,967,000,000 8,415,605,000,000 4,011,859,000,000 4,368,977,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,389,717,000,000 7,723,631,000,000 2,873,059,000,000 2,832,959,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 885,250,000,000 691,974,000,000 1,138,800,000,000 1,536,018,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 955,774,000,000 418,273,000,000 326,301,000,000
1. Hàng tồn kho 955,774,000,000 419,171,000,000 326,572,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -514,000,000 -898,000,000 -271,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,753,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 109,645,000,000 114,799,000,000 105,805,000,000 73,628,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 185,260,000,000 185,274,000,000 185,272,000,000 137,272,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -75,615,000,000 -70,475,000,000 -79,467,000,000 -63,644,000,000
II.Tài sản cố định 369,708,000,000 350,758,000,000 365,109,000,000 406,873,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 219,616,000,000 195,020,000,000 228,214,000,000 263,082,000,000
- Nguyên giá 553,032,000,000 581,930,000,000 659,129,000,000 742,694,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -333,416,000,000 -386,910,000,000 -430,915,000,000 -479,612,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 150,092,000,000 155,738,000,000 136,895,000,000 143,791,000,000
- Nguyên giá 284,563,000,000 325,770,000,000 339,293,000,000 378,606,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,471,000,000 -170,032,000,000 -202,398,000,000 -234,815,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,403,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 16,403,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,382,789,000,000 2,455,993,000,000 3,766,419,000,000 4,396,495,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 738,222,000,000 611,478,000,000 1,637,835,000,000 1,829,744,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,115,525,000,000 1,404,848,000,000 1,495,992,000,000 1,798,326,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 76,000,000 127,000,000 162,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 528,966,000,000 439,540,000,000 632,430,000,000 768,425,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 123,280,791,000,000 139,166,216,000,000 184,531,485,000,000 244,675,677,000,000
I. Nợ ngắn hạn 1,000,000,000,000 832,575,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,695,535,000,000 29,399,947,000,000 27,225,110,000,000 42,487,522,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,263,930,000,000 17,215,102,000,000 14,178,878,000,000 26,886,323,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,431,605,000,000 12,184,845,000,000 13,046,232,000,000 15,601,199,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 68,398,634,000,000 84,862,629,000,000 122,357,044,000,000 150,349,095,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 87,114,000,000 20,471,000,000 2,426,000,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 114,488,321,000,000 128,498,571,000,000 171,101,841,000,000 226,701,863,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,644,425,000,000 7,834,673,000,000 9,244,914,000,000 11,093,879,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 1,158,533,000,000 720,568,000,000 1,332,000,000 1,350,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu -763,159,000,000 -719,356,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,027,584,000,000 1,708,703,000,000 2,593,032,000,000 1,252,899,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.