TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
637,522,009,667 |
849,380,000,000 |
855,741,000,000 |
1,016,408,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,619,862,180,287 |
6,891,501,000,000 |
4,015,092,000,000 |
3,587,549,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,492,223,973,542 |
761,777,000,000 |
9,152,036,000,000 |
10,274,967,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,026,773,973,542 |
586,777,000,000 |
8,484,659,000,000 |
9,389,717,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,465,450,000,000 |
175,000,000,000 |
667,377,000,000 |
885,250,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
955,774,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
955,774,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-514,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,656,117,677 |
76,363,000,000 |
11,331,000,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
148,557,325,460 |
135,039,000,000 |
124,628,000,000 |
109,645,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
224,172,125,208 |
210,654,000,000 |
185,261,000,000 |
185,260,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-75,614,799,748 |
-75,615,000,000 |
-60,633,000,000 |
-75,615,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
391,056,937,289 |
395,754,000,000 |
378,176,000,000 |
369,708,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
297,587,579,691 |
266,390,000,000 |
246,239,000,000 |
219,616,000,000 |
|
- Nguyên giá |
668,365,733,793 |
704,436,000,000 |
655,935,000,000 |
553,032,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-370,778,154,102 |
-438,046,000,000 |
-409,696,000,000 |
-333,416,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
93,469,357,598 |
129,364,000,000 |
131,937,000,000 |
150,092,000,000 |
|
- Nguyên giá |
230,632,029,880 |
285,776,000,000 |
313,332,000,000 |
284,563,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,162,672,282 |
-156,412,000,000 |
-181,395,000,000 |
-134,471,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,605,153,663 |
16,605,000,000 |
16,403,000,000 |
16,403,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
16,605,153,663 |
16,605,000,000 |
16,403,000,000 |
16,403,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,310,172,681,194 |
1,706,260,000,000 |
2,100,840,000,000 |
2,382,789,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
4,303,876,606,203 |
531,084,000,000 |
583,389,000,000 |
738,222,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,011,364,497,841 |
986,102,000,000 |
1,304,946,000,000 |
1,115,525,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
332,443,402 |
340,000,000 |
88,000,000 |
76,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
188,567,714,377 |
188,734,000,000 |
212,417,000,000 |
528,966,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
80,712,681,593,075 |
84,308,832,000,000 |
104,516,957,000,000 |
123,280,791,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
8,472,331,000,000 |
|
1,000,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,761,129,465,750 |
12,699,666,000,000 |
33,261,991,000,000 |
33,695,535,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,596,456,008,008 |
6,628,197,000,000 |
17,413,604,000,000 |
17,263,930,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,164,673,457,742 |
6,071,469,000,000 |
15,848,387,000,000 |
16,431,605,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
49,051,908,315,419 |
53,303,964,000,000 |
59,260,842,000,000 |
68,398,634,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
87,114,000,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
72,205,731,734,537 |
75,698,023,000,000 |
95,774,183,000,000 |
114,488,321,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,250,000,000,000 |
4,845,000,000,000 |
5,644,425,000,000 |
5,644,425,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
2,552,958,138,010 |
1,957,958,000,000 |
1,158,533,000,000 |
1,158,533,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-7,010,000 |
-12,000,000 |
-19,000,000 |
-763,159,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,125,660,773,614 |
1,185,521,000,000 |
1,256,723,000,000 |
2,027,584,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|