TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,792,045,000,000 |
13,778,358,000,000 |
15,095,394,000,000 |
18,011,766,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,845,701,000,000 |
34,684,091,000,000 |
33,139,373,000,000 |
22,506,711,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
250,228,037,000,000 |
249,470,372,000,000 |
267,969,645,000,000 |
225,764,546,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
187,352,500,000,000 |
190,100,329,000,000 |
204,713,783,000,000 |
181,036,981,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,875,537,000,000 |
62,370,043,000,000 |
64,255,862,000,000 |
48,727,565,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,000,000,000,000 |
-3,000,000,000,000 |
-1,000,000,000,000 |
-4,000,000,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,654,806,000,000 |
1,801,126,000,000 |
1,954,061,000,000 |
2,766,098,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,725,051,000,000 |
1,889,628,000,000 |
1,991,861,000,000 |
2,822,531,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-70,245,000,000 |
-88,502,000,000 |
-37,800,000,000 |
-56,433,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
275,983,000,000 |
98,312,000,000 |
|
303,202,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,476,067,000,000 |
2,464,493,000,000 |
2,239,006,000,000 |
2,346,176,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
897,308,000,000 |
940,807,000,000 |
714,935,000,000 |
748,895,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
10,339,000,000 |
10,863,000,000 |
11,248,000,000 |
10,820,000,000 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
1,635,418,000,000 |
1,587,823,000,000 |
1,587,823,000,000 |
1,661,461,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-66,998,000,000 |
-75,000,000,000 |
-75,000,000,000 |
-75,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
6,527,466,000,000 |
6,710,443,000,000 |
8,539,362,000,000 |
8,626,043,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,459,292,000,000 |
4,449,649,000,000 |
5,411,139,000,000 |
5,552,624,000,000 |
|
- Nguyên giá |
10,534,068,000,000 |
11,161,239,000,000 |
12,866,189,000,000 |
13,725,160,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,074,776,000,000 |
-6,711,590,000,000 |
-7,455,050,000,000 |
-8,172,536,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,068,174,000,000 |
2,260,794,000,000 |
3,128,223,000,000 |
3,073,419,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,772,517,000,000 |
3,050,669,000,000 |
4,211,880,000,000 |
4,622,229,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-704,343,000,000 |
-789,875,000,000 |
-1,083,657,000,000 |
-1,548,810,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,356,776,000,000 |
21,891,872,000,000 |
19,816,687,000,000 |
28,969,058,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
4,065,268,000,000 |
8,829,375,000,000 |
6,668,595,000,000 |
15,796,141,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,409,149,000,000 |
8,150,375,000,000 |
7,206,125,000,000 |
7,149,313,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,740,000,000 |
405,543,000,000 |
909,263,000,000 |
7,137,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
5,879,141,000,000 |
4,510,592,000,000 |
5,036,638,000,000 |
6,020,487,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,074,026,560,000,000 |
1,222,718,858,000,000 |
1,326,230,092,000,000 |
1,414,672,587,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
90,685,315,000,000 |
92,365,806,000,000 |
41,176,995,000,000 |
9,468,116,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
76,524,079,000,000 |
73,617,085,000,000 |
103,583,833,000,000 |
109,575,777,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
75,245,679,000,000 |
71,046,512,000,000 |
100,916,433,000,000 |
104,043,817,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,278,400,000,000 |
2,570,573,000,000 |
2,667,400,000,000 |
5,173,960,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
801,929,115,000,000 |
928,450,869,000,000 |
1,032,113,567,000,000 |
1,135,323,913,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
20,431,000,000 |
52,031,000,000 |
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,011,847,181,000,000 |
1,141,835,876,000,000 |
1,232,135,113,000,000 |
1,305,555,194,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,977,686,000,000 |
37,088,774,000,000 |
37,088,774,000,000 |
37,088,774,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
4,995,389,000,000 |
4,995,389,000,000 |
4,995,389,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
344,657,000,000 |
344,657,000,000 |
344,658,000,000 |
344,658,000,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,445,732,000,000 |
12,186,141,000,000 |
14,925,803,000,000 |
18,173,068,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
84,450,000,000 |
16,361,000,000 |
5,103,000,000 |
-5,109,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
119,178,000,000 |
113,011,000,000 |
|
|
|