TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,393,766,000,000 |
5,627,307,000,000 |
6,059,670,000,000 |
8,323,385,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,635,620,000,000 |
15,732,096,000,000 |
24,847,774,000,000 |
13,267,101,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
104,748,399,000,000 |
65,712,726,000,000 |
89,779,154,000,000 |
146,066,919,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
71,565,887,000,000 |
60,536,083,000,000 |
81,852,911,000,000 |
88,909,474,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,197,058,000,000 |
5,293,516,000,000 |
7,992,267,000,000 |
57,189,924,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-14,546,000,000 |
-116,873,000,000 |
-66,024,000,000 |
-32,479,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
711,551,000,000 |
520,876,000,000 |
195,270,000,000 |
10,122,143,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
719,292,000,000 |
521,239,000,000 |
196,158,000,000 |
10,126,592,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,741,000,000 |
-363,000,000 |
-888,000,000 |
-4,449,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
136,725,000,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,623,938,000,000 |
3,020,788,000,000 |
3,058,350,000,000 |
3,546,171,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
651,812,000,000 |
719,266,000,000 |
707,078,000,000 |
693,144,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
18,693,000,000 |
13,966,000,000 |
14,986,000,000 |
9,773,000,000 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
2,161,359,000,000 |
2,324,794,000,000 |
2,373,524,000,000 |
2,869,095,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-207,926,000,000 |
-37,238,000,000 |
-37,238,000,000 |
-25,841,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
2,605,353,000,000 |
3,659,583,000,000 |
4,085,673,000,000 |
4,445,613,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,460,830,000,000 |
2,304,004,000,000 |
2,556,034,000,000 |
2,811,969,000,000 |
|
- Nguyên giá |
4,190,184,000,000 |
5,471,618,000,000 |
5,769,711,000,000 |
6,537,338,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,729,354,000,000 |
-3,167,614,000,000 |
-3,213,677,000,000 |
-3,725,369,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,144,523,000,000 |
1,355,579,000,000 |
1,529,639,000,000 |
1,633,644,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,386,884,000,000 |
1,676,224,000,000 |
1,948,036,000,000 |
2,136,007,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-242,361,000,000 |
-320,645,000,000 |
-418,397,000,000 |
-502,364,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,006,125,000,000 |
5,986,225,000,000 |
6,548,589,000,000 |
7,824,897,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
2,318,052,000,000 |
1,687,983,000,000 |
2,227,466,000,000 |
2,588,961,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,378,930,000,000 |
3,512,340,000,000 |
3,246,366,000,000 |
3,647,147,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
2,893,000,000 |
2,234,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
421,927,000,000 |
785,902,000,000 |
1,071,864,000,000 |
1,586,555,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
366,750,050,000,000 |
414,670,120,000,000 |
467,459,005,000,000 |
576,988,837,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,866,234,000,000 |
24,806,433,000,000 |
32,622,411,000,000 |
54,093,072,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
47,962,375,000,000 |
34,066,351,000,000 |
43,951,083,000,000 |
43,237,798,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
22,725,480,000,000 |
16,963,858,000,000 |
|
33,697,181,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,236,895,000,000 |
17,102,493,000,000 |
12,769,360,000,000 |
9,540,617,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
226,909,438,000,000 |
284,514,568,000,000 |
330,305,918,000,000 |
422,203,780,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
11,474,000,000 |
5,461,000,000 |
|
75,278,000,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
337,271,610,000,000 |
372,181,294,000,000 |
424,231,549,000,000 |
533,490,265,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
19,698,045,000,000 |
23,174,171,000,000 |
23,174,171,000,000 |
26,650,203,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
995,952,000,000 |
9,201,397,000,000 |
9,201,397,000,000 |
5,725,318,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
45,160,000,000 |
45,160,000,000 |
45,160,000,000 |
45,160,000,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,438,244,000,000 |
2,145,990,000,000 |
3,468,552,000,000 |
4,151,991,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
196,570,000,000 |
190,792,000,000 |
123,853,000,000 |
67,236,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
70,442,000,000 |
72,800,000,000 |
82,306,000,000 |
83,405,000,000 |
|